



2
3
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | 0% | |
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | 11 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | 12 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | 0% | |
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | 12 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Nurnberg
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Nurnberg
Carl Zeiss Jena (W)
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
GERWC
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Nurnberg
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Nurnberg
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Nurnberg
Carl Zeiss Jena (W)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Nurnberg
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Nurnberg
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
|
4
H
|
GERWC
|
Chemie Leipzig (W)
Carl Zeiss Jena (W)
Chemie Leipzig (W)
Carl Zeiss Jena (W)
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Union Berlin
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Union Berlin
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
|
2.5
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
4.5
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Wolfsburg
Carl Zeiss Jena (W)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
4/4.5
2
X
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
|
3
T
|
INT CF
|
Carl Zeiss Jena (W)
RB Leipzig (W)
Carl Zeiss Jena (W)
RB Leipzig (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Hertha BSC Berlin (W)
Carl Zeiss Jena (W)
Hertha BSC Berlin (W)
Carl Zeiss Jena (W)
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT CF
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Slavia Praha
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Slavia Praha
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Hamburger
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hamburger
Carl Zeiss Jena (W)
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
INT CF
|
Nữ Viktoria Berlin
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Viktoria Berlin
Carl Zeiss Jena (W)
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayern Munich
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Werder Bremen
Carl Zeiss Jena (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Turbine Potsdam
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Koln
Carl Zeiss Jena (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
RB Leipzig (W)
Carl Zeiss Jena (W)
RB Leipzig (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayer Leverkusen
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayer Leverkusen
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ SC Freiburg
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ SC Freiburg
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Nurnberg
RB Leipzig (W)
Nữ Nurnberg
RB Leipzig (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
|
2.5/3
X
|
GERWC
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Nurnberg
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Nurnberg
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
|
3.5
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
3
X
|
GER WD1
|
Nữ Nurnberg
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Nurnberg
Nữ Bayer Leverkusen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
3
X
|
GER WD1
|
Nữ Nurnberg
Nữ Werder Bremen
Nữ Nurnberg
Nữ Werder Bremen
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
Nữ Nurnberg
Nữ Lyonnais
Nữ Nurnberg
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Koln
Nữ Nurnberg
Nữ Koln
Nữ Nurnberg
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ Bayern Munich II
Nữ Nurnberg
Nữ Bayern Munich II
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Nurnberg
Nữ FF USV Jena
Nữ Nurnberg
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ Hamburger
Nữ Nurnberg
Nữ Hamburger
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ SV Meppen
Nữ Nurnberg
Nữ SV Meppen
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ Nurnberg
SC Freiburg II (W)
Nữ Nurnberg
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ SC Sand
Nữ Nurnberg
Nữ SC Sand
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Nurnberg
Nữ SV Weinberg
Nữ Nurnberg
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ VfL Bochum
Nữ Nurnberg
Nữ VfL Bochum
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Nurnberg
Nữ Monchengladbach
Nữ Nurnberg
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Nurnberg
Nữ FFC Frankfurt II
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Nurnberg
Nữ Andernach
Nữ Nurnberg
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 9
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.9
-
17 Tổng số mất bàn 19
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 40%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | 10.2 | 3.7 |
5 | 2 | 0 | 4 | 4 | 1 | 1 | 9.2 | 1.7 |
4 | 4 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2 | 7.7 | 3.0 |
3 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 9.7 | 4.4 |
2 | 3 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 9.3 | 4.7 |
1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 10.3 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Carl Zeiss Jena (W) |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Hamburger
Carl Zeiss Jena (W)
|
5 Ngày |
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayer Leverkusen
|
20 Ngày |
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Carl Zeiss Jena (W)
|
23 Ngày |
Nữ Nurnberg |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Nurnberg
Nữ SC Freiburg
|
5 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Nurnberg
|
20 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Nurnberg
Nữ Bayern Munich
|
23 Ngày |