



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | 17 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 15 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | 0% | |
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | 17 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 17 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | 1 | 80% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 3 | 67% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 100% |
Gần đây | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | 80% | |
Tất cả | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | 16 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
Extremadura
La Hoya Lorca CF
Extremadura
La Hoya Lorca CF
|
00 | 00 | 02 | 02 |
1/1.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
La Hoya Lorca CF
Extremadura
La Hoya Lorca CF
Extremadura
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
Recreativo Huelva
La Hoya Lorca CF
Recreativo Huelva
La Hoya Lorca CF
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
|
2/2.5
T
|
SPA D4
|
Yeclano Deportivo
La Hoya Lorca CF
Yeclano Deportivo
La Hoya Lorca CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2/2.5
X
|
SPA D4
|
La Hoya Lorca CF
La Union CF
La Hoya Lorca CF
La Union CF
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
|
2/2.5
T
|
SPA D4
|
UCAM Murcia
La Hoya Lorca CF
UCAM Murcia
La Hoya Lorca CF
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
La Hoya Lorca CF
Real Jaen CF
La Hoya Lorca CF
Real Jaen CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Minera
La Hoya Lorca CF
Minera
La Hoya Lorca CF
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
|
2/2.5
T
|
INT FRL
|
Aguilas CF
La Hoya Lorca CF
Aguilas CF
La Hoya Lorca CF
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Mazarron CF
La Hoya Lorca CF
Mazarron CF
La Hoya Lorca CF
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
INT CF
|
La Hoya Lorca CF
Alcoyano
La Hoya Lorca CF
Alcoyano
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
La Hoya Lorca CF
Murcia
La Hoya Lorca CF
Murcia
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
Spain D4
|
La Hoya Lorca CF
CD Bullense
La Hoya Lorca CF
CD Bullense
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
Spain D4
|
CD Bala Azul
La Hoya Lorca CF
CD Bala Azul
La Hoya Lorca CF
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Spain D4
|
La Hoya Lorca CF
Alcantarilla
La Hoya Lorca CF
Alcantarilla
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Spain D4
|
Caravaca CF
La Hoya Lorca CF
Caravaca CF
La Hoya Lorca CF
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
Spain D4
|
La Hoya Lorca CF
Molinense
La Hoya Lorca CF
Molinense
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
La Hoya Lorca CF
SFC Minerva
La Hoya Lorca CF
SFC Minerva
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Spain D4
|
Muleno CF
La Hoya Lorca CF
Muleno CF
La Hoya Lorca CF
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Spain D4
|
La Hoya Lorca CF
EG El Palmar
La Hoya Lorca CF
EG El Palmar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Spain D4
|
CD Plus Ultra
La Hoya Lorca CF
CD Plus Ultra
La Hoya Lorca CF
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Spain D4
|
La Hoya Lorca CF
At. Pulpileno
La Hoya Lorca CF
At. Pulpileno
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
Extremadura
UCAM Murcia
Extremadura
UCAM Murcia
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
|
2/2.5
T
|
SPA D4
|
Aguilas CF
Extremadura
Aguilas CF
Extremadura
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
|
2/2.5
T
|
SPA D4
|
Extremadura
Yeclano Deportivo
Extremadura
Yeclano Deportivo
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
|
2
T
|
SPA D4
|
Real Jaen CF
Extremadura
Real Jaen CF
Extremadura
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
Extremadura
Atletico Malagueno
Extremadura
Atletico Malagueno
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
CD Badajoz
Extremadura
CD Badajoz
Extremadura
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Extremadura
Cacereno
Extremadura
Cacereno
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Puebla Calzada
Extremadura
Puebla Calzada
Extremadura
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Don Benito
Extremadura
Don Benito
Extremadura
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Extremadura
Zamora CF
Extremadura
Zamora CF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Spain D4
|
Extremadura
SP Villafranca
Extremadura
SP Villafranca
|
42 | 6 3 | 42 | 6 3 |
|
|
Spain D4
|
Moralo CP
Extremadura
Moralo CP
Extremadura
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Spain D4
|
Extremadura
CD Diocesano
Extremadura
CD Diocesano
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Spain D4
|
CD Azuaga
Extremadura
CD Azuaga
Extremadura
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Extremadura
Castuera
Extremadura
Castuera
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Spain D4
|
CF Trujillo
Extremadura
CF Trujillo
Extremadura
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
Spain D4
|
Extremadura
Atletico Pueblonuevo
Extremadura
Atletico Pueblonuevo
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Spain D4
|
Puebla Calzada
Extremadura
Puebla Calzada
Extremadura
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Spain D4
|
Extremadura
CD Badajoz
Extremadura
CD Badajoz
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
Extremadura
CF Jaraiz
Extremadura
CF Jaraiz
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 14
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
14 Tổng số mất bàn 10
-
1.4 Trung bình mất bàn 1
-
10% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 30%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2 | 7.7 | 5.3 |
3 trận sắp tới
La Hoya Lorca CF |
||
---|---|---|
SPA D4
|
CD Linares Deportivo
La Hoya Lorca CF
|
7 Ngày |
SPA D4
|
La Hoya Lorca CF
Puente Genil
|
14 Ngày |
SPA CUP
|
La Hoya Lorca CF
Almeria
|
17 Ngày |
Extremadura |
||
---|---|---|
SPA D4
|
CA Antoniano
Extremadura
|
7 Ngày |
SPA D4
|
Extremadura
Xerez Deportivo FC
|
14 Ngày |
SPA CUP
|
Extremadura
Las Palmas
|
17 Ngày |