



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | 8 | 45% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 9 | 60% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 8 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% | |
Tất cả | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | 7 | 36% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | 40% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 21 | 3 | 60% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 10 | 60% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 11 | 1 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | 50% | |
Tất cả | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | 6 | 40% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 15 | 20% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | 1 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Vitkovice
Sigma Olomouc B
Vitkovice
Sigma Olomouc B
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Vitkovice
Sigma Olomouc B
Vitkovice
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
CZE D2
|
Vitkovice
Sigma Olomouc B
Vitkovice
Sigma Olomouc B
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
CZE D2
|
Vitkovice
Sigma Olomouc B
Vitkovice
Sigma Olomouc B
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Vitkovice
Sigma Olomouc B
Vitkovice
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Vitkovice
Frydek-Mistek
Vitkovice
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
3/3.5
X
|
CZE CFL
|
Vitkovice
Unicov
Vitkovice
Unicov
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
|
3
T
|
CZE CFL
|
Polanka
Vitkovice
Polanka
Vitkovice
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
|
3
H
|
CZE CFL
|
Vitkovice
Vrchovina
Vitkovice
Vrchovina
|
01 | 24 | 01 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Vitkovice
TJ Start Brno
Vitkovice
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
FC Vsetin
Vitkovice
FC Vsetin
Vitkovice
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Vitkovice
Brno B
Vitkovice
Brno B
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Vitkovice
Hranice KUNZ
Vitkovice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Vitkovice
MFK Karvina B
Vitkovice
MFK Karvina B
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZEC
|
FC Vratimov
Vitkovice
FC Vratimov
Vitkovice
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Hlucin
Vitkovice
Hlucin
Vitkovice
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Vitkovice
Zlin B
Vitkovice
Zlin B
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZEC
|
SK Stonava
Vitkovice
SK Stonava
Vitkovice
|
04 | 16 | 04 | 16 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
TJ Repiste
Vitkovice
TJ Repiste
Vitkovice
|
13 | 17 | 13 | 17 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CZE DFL
|
Vitkovice
Petrvald na Morave
Vitkovice
Petrvald na Morave
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
CZE DFL
|
SSK Bilovec
Vitkovice
SSK Bilovec
Vitkovice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Vitkovice
Bridlicna
Vitkovice
Bridlicna
|
00 | 24 | 00 | 24 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Fotbal Trinec
Vitkovice
Fotbal Trinec
Vitkovice
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
CZE DFL
|
MFK Havirov
Vitkovice
MFK Havirov
Vitkovice
|
02 | 43 | 02 | 43 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
Vitkovice
Hlucin
Vitkovice
Hlucin
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Sigma Olomouc B
Hlucin
Sigma Olomouc B
Hlucin
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
|
3/3.5
T
|
CZE CFL
|
Unicov
Sigma Olomouc B
Unicov
Sigma Olomouc B
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Sigma Olomouc B
Zlin B
Sigma Olomouc B
Zlin B
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
3/3.5
X
|
CZE CFL
|
Sardice
Sigma Olomouc B
Sardice
Sigma Olomouc B
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Sigma Olomouc B
TJ Start Brno
Sigma Olomouc B
TJ Start Brno
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Polanka
Sigma Olomouc B
Polanka
Sigma Olomouc B
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Sigma Olomouc B
Unie Hlubina
Sigma Olomouc B
Unie Hlubina
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Vrchovina
Sigma Olomouc B
Vrchovina
Sigma Olomouc B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CZE CFL
|
Sigma Olomouc B
Slovacko II
Sigma Olomouc B
Slovacko II
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE CFL
|
FC Vsetin
Sigma Olomouc B
FC Vsetin
Sigma Olomouc B
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Sigma Olomouc B
SK Lisen B
Sigma Olomouc B
SK Lisen B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Sigma Olomouc B
Brno B
Sigma Olomouc B
Brno B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Prostejov
Sigma Olomouc B
Prostejov
Sigma Olomouc B
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Zaglebie Sosnowiec(N)
Sigma Olomouc B
Zaglebie Sosnowiec(N)
Sigma Olomouc B
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Sigma Olomouc B(N)
Unie Hlubina
Sigma Olomouc B(N)
Unie Hlubina
|
32 | 5 2 | 32 | 5 2 |
|
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Chrudim
Sigma Olomouc B
Chrudim
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE D2
|
Lisen
Sigma Olomouc B
Lisen
Sigma Olomouc B
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
FK MAS Taborsko
Sigma Olomouc B
FK MAS Taborsko
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Sigma Olomouc B
Sparta Pra-ha B
Sigma Olomouc B
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Vyskov
Sigma Olomouc B
Vyskov
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 23
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.3
-
16 Tổng số mất bàn 10
-
1.6 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.4 | 3.4 |
11 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 9.6 | 3.8 |
10 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 9.2 | 3.5 |
9 | 4 | 0 | 3 | 5 | 1 | 1 | 12.8 | 4.3 |
8 | 2 | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 | 10.3 | 4.0 |
7 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 10.9 | 3.4 |
6 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5 | 12.0 | 4.0 |
5 | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 10.4 | 3.6 |
4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 11.8 | 4.5 |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 11.6 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Vitkovice |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Vitkovice
Blansko
|
4 Ngày |
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Vitkovice
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
Vitkovice
Sardice
|
18 Ngày |
Sigma Olomouc B |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Sigma Olomouc B
MFK Karvina B
|
4 Ngày |
CZE CFL
|
Blansko
Sigma Olomouc B
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
Sigma Olomouc B
Hranice KUNZ
|
18 Ngày |