So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Anh | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
2 | Ba Lan Nữ U17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 8 | 3 |
3 | Scotland Nữ U17 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 |
4 | U17 Nữ Montenegro | 2 | 0 | 1 | 1 | -9 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EU-WU17
|
Scotland Nữ U17
Ba Lan Nữ U17
Scotland Nữ U17
Ba Lan Nữ U17
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
EU-WU17
|
Ba Lan Nữ U17
Scotland Nữ U17
Ba Lan Nữ U17
Scotland Nữ U17
|
31 | 31 | 51 | 51 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan Nữ U17
Scotland Nữ U17
Ba Lan Nữ U17
Scotland Nữ U17
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
EU-WU17
|
Ba Lan Nữ U17
Scotland Nữ U17
Ba Lan Nữ U17
Scotland Nữ U17
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
EU-WU17
|
Scotland Nữ U17(N)
Ba Lan Nữ U17
Scotland Nữ U17(N)
Ba Lan Nữ U17
|
03 | 03 | 03 | 03 |
-0.5
B
|
2.5
T
|
EU-WU17
|
Ba Lan Nữ U17
Scotland Nữ U17
Ba Lan Nữ U17
Scotland Nữ U17
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EU-WU17
|
Scotland Nữ U17(N)
U17 Nữ Montenegro
Scotland Nữ U17(N)
U17 Nữ Montenegro
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Anh(N)
Scotland Nữ U17
U17 Nữ Anh(N)
Scotland Nữ U17
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Phần Lan U17 Nữ
Scotland Nữ U17
Phần Lan U17 Nữ
Scotland Nữ U17
|
13 | 35 | 13 | 35 |
|
|
EU-WU17
|
Pháp Nữ U17
Scotland Nữ U17
Pháp Nữ U17
Scotland Nữ U17
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
EU-WU17
|
Scotland Nữ U17(N)
Xứ Wales Nữ U17
Scotland Nữ U17(N)
Xứ Wales Nữ U17
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
EU-WU17
|
Scotland Nữ U17(N)
U17 Nữ Slovakia
Scotland Nữ U17(N)
U17 Nữ Slovakia
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Scotland Nữ U17(N)
U17 Nữ Séc
Scotland Nữ U17(N)
U17 Nữ Séc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Canada U17 Nữ(N)
Scotland Nữ U17
Canada U17 Nữ(N)
Scotland Nữ U17
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Thụy Điển(N)
Scotland Nữ U17
U17 Nữ Thụy Điển(N)
Scotland Nữ U17
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Scotland Nữ U17
Hà Lan Nữ U17
Scotland Nữ U17
Hà Lan Nữ U17
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
EU-WU17
|
Scotland Nữ U17
Ba Lan Nữ U17
Scotland Nữ U17
Ba Lan Nữ U17
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
EU-WU17
|
Scotland Nữ U17
U17 Nữ Bắc Ireland
Scotland Nữ U17
U17 Nữ Bắc Ireland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Iceland
Scotland Nữ U17
U17 Nữ Iceland
Scotland Nữ U17
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ FYR Macedonia
Scotland Nữ U17
U17 Nữ FYR Macedonia
Scotland Nữ U17
|
03 | 07 | 03 | 07 |
|
|
EU-WU17
|
Ba Lan Nữ U17
Scotland Nữ U17
Ba Lan Nữ U17
Scotland Nữ U17
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
EU-WU17
|
Scotland Nữ U17
Đan Mạch U17 Nữ
Scotland Nữ U17
Đan Mạch U17 Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Anh(N)
Scotland Nữ U17
U17 Nữ Anh(N)
Scotland Nữ U17
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
INT FRL
|
Scotland Nữ U17(N)
U17 Nữ Thụy Điển
Scotland Nữ U17(N)
U17 Nữ Thụy Điển
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
EU-WU17
|
Scotland Nữ U17
U17 Nữ Ý
Scotland Nữ U17
U17 Nữ Ý
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
EU-WU17
|
Slovenia Nữ U17
Scotland Nữ U17
Slovenia Nữ U17
Scotland Nữ U17
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EU-WU17
|
Ba Lan Nữ U17
U17 Nữ Anh
Ba Lan Nữ U17
U17 Nữ Anh
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
EU-WU17
|
Ba Lan Nữ U17
U17 Nữ Montenegro
Ba Lan Nữ U17
U17 Nữ Montenegro
|
50 | 9 0 | 50 | 9 0 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha Nữ U17
Ba Lan Nữ U17
Bồ Đào Nha Nữ U17
Ba Lan Nữ U17
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha Nữ U17
Ba Lan Nữ U17
Bồ Đào Nha Nữ U17
Ba Lan Nữ U17
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
|
|
EU-WU17
|
Pháp Nữ U17
Ba Lan Nữ U17
Pháp Nữ U17
Ba Lan Nữ U17
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
EU-WU17
|
Tây Ban Nha Nữ U17
Ba Lan Nữ U17
Tây Ban Nha Nữ U17
Ba Lan Nữ U17
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
EU-WU17
|
Ba Lan Nữ U17
U17 Nữ Ý
Ba Lan Nữ U17
U17 Nữ Ý
|
03 | 3 4 | 03 | 3 4 |
|
|
EU-WU17
|
Ba Lan Nữ U17
Thụy Sĩ Nữ U17
Ba Lan Nữ U17
Thụy Sĩ Nữ U17
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
EU-WU17
|
Ba Lan Nữ U17(N)
U17 Nữ Hungary
Ba Lan Nữ U17(N)
U17 Nữ Hungary
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
EU-WU17
|
Thổ Nhĩ Kỳ U17 Nữ
Ba Lan Nữ U17
Thổ Nhĩ Kỳ U17 Nữ
Ba Lan Nữ U17
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan Nữ U17(N)
Áo Nữ U17
Ba Lan Nữ U17(N)
Áo Nữ U17
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan Nữ U17(N)
Áo Nữ U17
Ba Lan Nữ U17(N)
Áo Nữ U17
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
WCWU17
|
Triều Tiên U17 Nữ
Ba Lan Nữ U17
Triều Tiên U17 Nữ
Ba Lan Nữ U17
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
WCWU17
|
Ba Lan Nữ U17
Brazil U17 Nữ
Ba Lan Nữ U17
Brazil U17 Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
WCWU17
|
U17 Nữ Zambia
Ba Lan Nữ U17
U17 Nữ Zambia
Ba Lan Nữ U17
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
WCWU17
|
Nhật Bản U17 Nữ
Ba Lan Nữ U17
Nhật Bản U17 Nữ
Ba Lan Nữ U17
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EU-WU17
|
Scotland Nữ U17
Ba Lan Nữ U17
Scotland Nữ U17
Ba Lan Nữ U17
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
EU-WU17
|
Ba Lan Nữ U17(N)
U17 Nữ Iceland
Ba Lan Nữ U17(N)
U17 Nữ Iceland
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
EU-WU17
|
Ba Lan Nữ U17(N)
U17 Nữ Bắc Ireland
Ba Lan Nữ U17(N)
U17 Nữ Bắc Ireland
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
EU-WU17
|
Ba Lan Nữ U17
Pháp Nữ U17
Ba Lan Nữ U17
Pháp Nữ U17
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 30
-
1.3 Trung bình ghi bàn 3
-
21 Tổng số mất bàn 17
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 40%