So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Anh | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
2 | Ba Lan Nữ U17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 8 | 3 |
3 | Scotland Nữ U17 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 |
4 | U17 Nữ Montenegro | 2 | 0 | 1 | 1 | -9 | 1 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EU-WU17
|
Scotland Nữ U17(N)
U17 Nữ Montenegro
Scotland Nữ U17(N)
U17 Nữ Montenegro
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EU-WU17
|
Ba Lan Nữ U17
U17 Nữ Montenegro
Ba Lan Nữ U17
U17 Nữ Montenegro
|
50 | 90 | 50 | 90 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Montenegro
Kosovo (W) U17
U17 Nữ Montenegro
Kosovo (W) U17
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Montenegro
Kosovo (W) U17
U17 Nữ Montenegro
Kosovo (W) U17
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Montenegro(N)
Nữ Kazakhstan(U17)
U17 Nữ Montenegro(N)
Nữ Kazakhstan(U17)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Estonia(N)
U17 Nữ Montenegro
U17 Nữ Estonia(N)
U17 Nữ Montenegro
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Bắc Ireland
U17 Nữ Montenegro
U17 Nữ Bắc Ireland
U17 Nữ Montenegro
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Montenegro
U17 Nữ Slovakia
U17 Nữ Montenegro
U17 Nữ Slovakia
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Montenegro(N)
U17 Nữ Georgia
U17 Nữ Montenegro(N)
U17 Nữ Georgia
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Latvia(N)
U17 Nữ Montenegro
U17 Nữ Latvia(N)
U17 Nữ Montenegro
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Bosnia Herzegovina
U17 Nữ Montenegro
U17 Nữ Bosnia Herzegovina
U17 Nữ Montenegro
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Bosnia Herzegovina
U17 Nữ Montenegro
U17 Nữ Bosnia Herzegovina
U17 Nữ Montenegro
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Kosovo (W) U17
U17 Nữ Montenegro
Kosovo (W) U17
U17 Nữ Montenegro
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT FRL
|
Kosovo (W) U17
U17 Nữ Montenegro
Kosovo (W) U17
U17 Nữ Montenegro
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Bulgaria
U17 Nữ Montenegro
U16 Nữ Bulgaria
U17 Nữ Montenegro
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Montenegro
U17 Nữ Belarus
U17 Nữ Montenegro
U17 Nữ Belarus
|
23 | 26 | 23 | 26 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Montenegro
U17 Nữ Andorra
U17 Nữ Montenegro
U17 Nữ Andorra
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Lithuania
U17 Nữ Montenegro
U17 Nữ Lithuania
U17 Nữ Montenegro
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Montenegro
U17 Nữ FYR Macedonia
U17 Nữ Montenegro
U17 Nữ FYR Macedonia
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Montenegro
U17 Nữ FYR Macedonia
U17 Nữ Montenegro
U17 Nữ FYR Macedonia
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EU-WU17
|
Ba Lan Nữ U17
U17 Nữ Anh
Ba Lan Nữ U17
U17 Nữ Anh
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Anh(N)
Scotland Nữ U17
U17 Nữ Anh(N)
Scotland Nữ U17
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha Nữ U17
U17 Nữ Anh
Tây Ban Nha Nữ U17
U17 Nữ Anh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
EU-WU17
|
Phần Lan U17 Nữ
U17 Nữ Anh
Phần Lan U17 Nữ
U17 Nữ Anh
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Anh
Hà Lan Nữ U17
U17 Nữ Anh
Hà Lan Nữ U17
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Anh(N)
U17 Nữ Thụy Điển
U17 Nữ Anh(N)
U17 Nữ Thụy Điển
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Anh(N)
Mexico U17 Nữ
U17 Nữ Anh(N)
Mexico U17 Nữ
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Séc(N)
U17 Nữ Anh
U17 Nữ Séc(N)
U17 Nữ Anh
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Anh(N)
Canada U17 Nữ
U17 Nữ Anh(N)
Canada U17 Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
WCWU17
|
Mỹ U17 Nữ
U17 Nữ Anh
Mỹ U17 Nữ
U17 Nữ Anh
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
WCWU17
|
Tây Ban Nha Nữ U17
U17 Nữ Anh
Tây Ban Nha Nữ U17
U17 Nữ Anh
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
WCWU17
|
Nhật Bản U17 Nữ
U17 Nữ Anh
Nhật Bản U17 Nữ
U17 Nữ Anh
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
WCWU17
|
U17 Nữ Anh
Triều Tiên U17 Nữ
U17 Nữ Anh
Triều Tiên U17 Nữ
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
WCWU17
|
U17 Nữ Anh
Mexico U17 Nữ
U17 Nữ Anh
Mexico U17 Nữ
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
WCWU17
|
Kenya (W) U17
U17 Nữ Anh
Kenya (W) U17
U17 Nữ Anh
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
EU-WU17
|
Hà Lan Nữ U17
U17 Nữ Anh
Hà Lan Nữ U17
U17 Nữ Anh
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Anh
U17 Nữ Séc
U17 Nữ Anh
U17 Nữ Séc
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Anh
U17 Nữ Faroe Islands
U17 Nữ Anh
U17 Nữ Faroe Islands
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Anh
Tây Ban Nha Nữ U17
U17 Nữ Anh
Tây Ban Nha Nữ U17
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Anh
Ba Lan Nữ U17
U17 Nữ Anh
Ba Lan Nữ U17
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 20
-
1 Trung bình ghi bàn 2
-
23 Tổng số mất bàn 19
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 0%
-
40% TL thua 40%