



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 |
2 | Bồ Đào Nha U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | U20 Séc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ba Lan U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Romania U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Thụy Sĩ U20 | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
7 | Ý U20 | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
EL U20
|
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
B
H
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
|
3
H
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
EL U20
|
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
Anh U20
Bồ Đào Nha U20
Anh U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
EL U20
|
Romania U20
Bồ Đào Nha U20
Romania U20
Bồ Đào Nha U20
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
X
|
EL U20
|
Thổ Nhĩ Kỳ U20
Bồ Đào Nha U20
Thổ Nhĩ Kỳ U20
Bồ Đào Nha U20
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Na Uy U20
Bồ Đào Nha U20
Na Uy U20
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
Đan Mạch U20
Bồ Đào Nha U20
Đan Mạch U20
|
13 | 14 | 13 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
EL U20
|
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
Na Uy U20
Bồ Đào Nha U20
Na Uy U20
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
EL U20
|
Anh U20
Bồ Đào Nha U20
Anh U20
Bồ Đào Nha U20
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
Romania U20
Bồ Đào Nha U20
Romania U20
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
EL U20
|
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
Ba Lan U20
Bồ Đào Nha U20
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Séc
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
Bồ Đào Nha U20
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
EL U20
|
Đức U20
Ý U20
Đức U20
Ý U20
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
|
2.5
T
|
EL U20
|
Thụy Sĩ U20
Đức U20
Thụy Sĩ U20
Đức U20
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
EL U20
|
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EL U20
|
U20 Séc
Đức U20
U20 Séc
Đức U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
EL U20
|
Thổ Nhĩ Kỳ U20
Đức U20
Thổ Nhĩ Kỳ U20
Đức U20
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
EL U20
|
Anh U20
Đức U20
Anh U20
Đức U20
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Đức U20
U20 Ghana
Đức U20
U20 Ghana
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
T
|
EL U20
|
Đức U20
Ba Lan U20
Đức U20
Ba Lan U20
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3
T
|
EL U20
|
Ý U20
Đức U20
Ý U20
Đức U20
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
EL U20
|
Romania U20
Đức U20
Romania U20
Đức U20
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Đức U20(N)
Pháp U20
Đức U20(N)
Pháp U20
|
02 | 4 4 | 02 | 4 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
Đức U20
Pháp U20(N)
Đức U20
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Đức U20
Pháp U20
Đức U20
Pháp U20
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
EL U20
|
Đức U20
Anh U20
Đức U20
Anh U20
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
EL U20
|
Romania U20
Đức U20
Romania U20
Đức U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EL U20
|
Đức U20
U20 Séc
Đức U20
U20 Séc
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
Đức U20
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
EL U20
|
Ba Lan U20
Đức U20
Ba Lan U20
Đức U20
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
EL U20
|
Đức U20
Ý U20
Đức U20
Ý U20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 25
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.5
-
9 Tổng số mất bàn 9
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 70%
-
50% TL hòa 10%
-
0% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Bồ Đào Nha U20 |
||
---|---|---|
EL U20
|
U20 Séc
Bồ Đào Nha U20
|
168 Ngày |
Đức U20 |
||
---|---|---|
EL U20
|
Đức U20
Romania U20
|
32 Ngày |
EL U20
|
Đức U20
Ý U20
|
35 Ngày |
EL U20
|
Đức U20
U20 Séc
|
164 Ngày |