



4
1
Hết
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haiti | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 |
2 | Honduras | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 |
3 | Costa Rica | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
4 | Nicaragua | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPCA
|
Nicaragua
Costa Rica
Nicaragua
Costa Rica
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CGC
|
Costa Rica
Nicaragua
Costa Rica
Nicaragua
|
30 | 30 | 40 | 40 |
1.5/2
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UNCAFNC
|
Costa Rica(N)
Nicaragua
Costa Rica(N)
Nicaragua
|
00 | 00 | 00 | 00 |
2
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Costa Rica
Nicaragua
Costa Rica
Nicaragua
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
UNCAFNC
|
Costa Rica(N)
Nicaragua
Costa Rica(N)
Nicaragua
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5
T
|
2.5
T
|
UNCAFNC
|
Costa Rica
Nicaragua
Costa Rica
Nicaragua
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5/2
T
|
3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPCA
|
Honduras
Costa Rica
Honduras
Costa Rica
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPCA
|
Costa Rica
Haiti
Costa Rica
Haiti
|
20 | 33 | 20 | 33 |
B
|
2/2.5
T
|
WCPCA
|
Nicaragua
Costa Rica
Nicaragua
Costa Rica
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CGC
|
Mỹ
Costa Rica
Mỹ
Costa Rica
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CGC
|
Mexico(N)
Costa Rica
Mexico(N)
Costa Rica
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CGC
|
Costa Rica(N)
Cộng hòa Dominican
Costa Rica(N)
Cộng hòa Dominican
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CGC
|
Costa Rica(N)
Suriname
Costa Rica(N)
Suriname
|
21 | 43 | 21 | 43 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPCA
|
Costa Rica
Trinidad & Tobago
Costa Rica
Trinidad & Tobago
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPCA
|
Bahamas
Costa Rica
Bahamas
Costa Rica
|
03 | 08 | 03 | 08 |
T
T
|
5.5/6
2.5
T
T
|
INT FRL
|
Catalunya
Costa Rica
Catalunya
Costa Rica
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CGC
|
Costa Rica
Belize
Costa Rica
Belize
|
40 | 61 | 40 | 61 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
CGC
|
Belize
Costa Rica
Belize
Costa Rica
|
03 | 07 | 03 | 07 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Mỹ
Costa Rica
Mỹ
Costa Rica
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CONCACAF NL
|
Panama
Costa Rica
Panama
Costa Rica
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Costa Rica
Panama
Costa Rica
Panama
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CONCACAF NL
|
Costa Rica
Guatemala
Costa Rica
Guatemala
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
|
2/2.5
T
|
CONCACAF NL
|
Suriname
Costa Rica
Suriname
Costa Rica
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
|
2/2.5
X
|
CONCACAF NL
|
Guatemala
Costa Rica
Guatemala
Costa Rica
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CONCACAF NL
|
Costa Rica
Guadeloupe
Costa Rica
Guadeloupe
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AMEC
|
Costa Rica(N)
Paraguay
Costa Rica(N)
Paraguay
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPCA
|
Nicaragua
Haiti
Nicaragua
Haiti
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPCA
|
Honduras
Nicaragua
Honduras
Nicaragua
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
|
2.5/3
X
|
WCPCA
|
Nicaragua
Costa Rica
Nicaragua
Costa Rica
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPCA
|
Panama
Nicaragua
Panama
Nicaragua
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
WCPCA
|
Nicaragua
Guyana
Nicaragua
Guyana
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Puerto Rico
Nicaragua
Puerto Rico
Nicaragua
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CGC
|
Nicaragua
Guadeloupe
Nicaragua
Guadeloupe
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CGC
|
Guadeloupe
Nicaragua
Guadeloupe
Nicaragua
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CONCACAF NL
|
Nicaragua
French Guiana
Nicaragua
French Guiana
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
|
2.5/3
T
|
CONCACAF NL
|
Nicaragua
Jamaica
Nicaragua
Jamaica
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
X
|
CONCACAF NL
|
Cuba
Nicaragua
Cuba
Nicaragua
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CONCACAF NL
|
French Guiana
Nicaragua
French Guiana
Nicaragua
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
WCPCA
|
Belize
Nicaragua
Belize
Nicaragua
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WCPCA
|
Nicaragua
Montserrat
Nicaragua
Montserrat
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Guatemala(N)
Nicaragua
Guatemala(N)
Nicaragua
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Nicaragua
Cuba
Nicaragua
Cuba
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Peru
Nicaragua
Peru
Nicaragua
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CONCACAF NL
|
Nicaragua
Cộng hòa Dominican
Nicaragua
Cộng hòa Dominican
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CONCACAF NL
|
Barbados
Nicaragua
Barbados
Nicaragua
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Nicaragua
Montserrat
Nicaragua
Montserrat
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 6
-
2.2 Trung bình ghi bàn 0.6
-
13 Tổng số mất bàn 16
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 20%
-
10% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Costa Rica |
||
---|---|---|
WCPCA
|
Haiti
Costa Rica
|
33 Ngày |
WCPCA
|
Costa Rica
Honduras
|
37 Ngày |
Nicaragua |
||
---|---|---|
WCPCA
|
Nicaragua
Honduras
|
33 Ngày |
WCPCA
|
Haiti
Nicaragua
|
37 Ngày |