



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Curacao | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | Jamaica | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 |
3 | Trinidad & Tobago | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
4 | Bermuda | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPCA
|
Bermuda
Jamaica
Bermuda
Jamaica
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-1.5/2
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Jamaica
Bermuda
Jamaica
Bermuda
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPCA
|
Curacao
Jamaica
Curacao
Jamaica
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPCA
|
Jamaica
Trinidad & Tobago
Jamaica
Trinidad & Tobago
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
2.5
X
|
WCPCA
|
Bermuda
Jamaica
Bermuda
Jamaica
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CGC
|
Panama(N)
Jamaica
Panama(N)
Jamaica
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CGC
|
Jamaica(N)
Guadeloupe
Jamaica(N)
Guadeloupe
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CGC
|
Jamaica(N)
Guatemala
Jamaica(N)
Guatemala
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPCA
|
Jamaica
Guatemala
Jamaica
Guatemala
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WCPCA
|
Quần đảo Virgin Anh
Jamaica
Quần đảo Virgin Anh
Jamaica
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
INT FRL
|
Jamaica(N)
Nigeria
Jamaica(N)
Nigeria
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Jamaica(N)
Trinidad & Tobago
Jamaica(N)
Trinidad & Tobago
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CGC
|
Jamaica
Saint Vincent & Grenadines
Jamaica
Saint Vincent & Grenadines
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
CGC
|
Saint Vincent & Grenadines
Jamaica
Saint Vincent & Grenadines
Jamaica
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Jamaica
Trinidad & Tobago
Jamaica
Trinidad & Tobago
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Jamaica
Trinidad & Tobago
Jamaica
Trinidad & Tobago
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CONCACAF NL
|
Mỹ
Jamaica
Mỹ
Jamaica
|
30 | 42 | 30 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Jamaica
Mỹ
Jamaica
Mỹ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CONCACAF NL
|
Jamaica
Honduras
Jamaica
Honduras
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
X
|
CONCACAF NL
|
Nicaragua
Jamaica
Nicaragua
Jamaica
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
X
|
CONCACAF NL
|
Honduras
Jamaica
Honduras
Jamaica
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
CONCACAF NL
|
Jamaica
Cuba
Jamaica
Cuba
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPCA
|
Bermuda
Trinidad & Tobago
Bermuda
Trinidad & Tobago
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
WCPCA
|
Curacao(N)
Bermuda
Curacao(N)
Bermuda
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
|
3/3.5
T
|
WCPCA
|
Bermuda
Jamaica
Bermuda
Jamaica
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WCPCA
|
Cuba
Bermuda
Cuba
Bermuda
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
WCPCA
|
Bermuda
Quần đảo Cayman
Bermuda
Quần đảo Cayman
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CGC
|
Honduras
Bermuda
Honduras
Bermuda
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CGC
|
Bermuda
Honduras
Bermuda
Honduras
|
20 | 3 5 | 20 | 3 5 |
|
|
CONCACAF NL
|
Cộng hòa Dominican
Bermuda
Cộng hòa Dominican
Bermuda
|
11 | 6 1 | 11 | 6 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Bermuda(N)
Antigua and Barbuda
Bermuda(N)
Antigua and Barbuda
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Bermuda
Dominica
Bermuda
Dominica
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
T
|
3
T
|
CONCACAF NL
|
Dominica(N)
Bermuda
Dominica(N)
Bermuda
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
T
T
|
2.5
T
|
CONCACAF NL
|
Antigua and Barbuda
Bermuda
Antigua and Barbuda
Bermuda
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Bermuda
Cộng hòa Dominican
Bermuda
Cộng hòa Dominican
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
|
2.5/3
T
|
WCPCA
|
Bermuda
Honduras
Bermuda
Honduras
|
11 | 1 6 | 11 | 1 6 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WCPCA
|
Antigua and Barbuda
Bermuda
Antigua and Barbuda
Bermuda
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Guinea(N)
Bermuda
Guinea(N)
Bermuda
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
B
|
3/3.5
T
|
INT FRL
|
Bermuda(N)
Brunei
Bermuda(N)
Brunei
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
CONCACAF NL
|
French Guiana(N)
Bermuda
French Guiana(N)
Bermuda
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CONCACAF NL
|
Bermuda
Saint Vincent & Grenadines
Bermuda
Saint Vincent & Grenadines
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Bermuda
Belize
Bermuda
Belize
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
2.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
-
15 Joel Latibeaudiere
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 18
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.8
-
12 Tổng số mất bàn 27
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.7
-
60% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 0%
-
30% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Jamaica |
||
---|---|---|
WCPCA
|
Trinidad & Tobago
Jamaica
|
32 Ngày |
WCPCA
|
Jamaica
Curacao
|
36 Ngày |
Bermuda |
||
---|---|---|
WCPCA
|
Bermuda
Curacao
|
32 Ngày |
WCPCA
|
Trinidad & Tobago
Bermuda
|
36 Ngày |