



2
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 1 | 1 | 14 | 22 | 3 | 78% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | 3 | 75% |
Khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | 2 | 80% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | 83% | |
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | 4 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 8 | 25% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 3 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | 5 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 6 | 25% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% | |
Tất cả | 9 | 2 | 6 | 1 | 2 | 12 | 5 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 5 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
30 | 30 | 60 | 60 |
2/2.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
20 | 20 | 41 | 41 |
1.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1/1.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-1
H
T
|
2.5
1
T
H
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
JPN WD1
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
11 | 11 | 12 | 12 |
1.5/2
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
WJLC
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
WJLC
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1.5/2
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai(N)
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai(N)
Nữ INAC
|
02 | 02 | 15 | 15 |
-1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WJLC
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WJLC
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WJLC
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ INAC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ INAC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
2.5/3
X
|
JWL
|
Nữ Nagano Parceiro
Nữ INAC
Nữ Nagano Parceiro
Nữ INAC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
2.5
X
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Urawa Reds
Nữ INAC
Nữ Urawa Reds
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
|
2/2.5
X
|
JWL
|
Nojima Stella (W)
Nữ INAC
Nojima Stella (W)
Nữ INAC
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
3
1
T
T
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ INAC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
RB Omiya Ardija (W)
Nữ INAC
RB Omiya Ardija (W)
Nữ INAC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ INAC
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ INAC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ BELEZA
Nữ INAC
Nữ BELEZA
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nojima Stella (W)
Nữ INAC
Nojima Stella (W)
Nữ INAC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
JWL
|
Nữ BELEZA
Nữ INAC
Nữ BELEZA
Nữ INAC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ INAC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ INAC
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ INAC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JWL
|
Nữ INAC
RB Omiya Ardija (W)
Nữ INAC
RB Omiya Ardija (W)
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Urawa Reds
Nữ INAC
Nữ Urawa Reds
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Nagano Parceiro
Nữ INAC
Nữ Nagano Parceiro
Nữ INAC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ INAC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ INAC
Nữ Albirex Niigata
Nữ INAC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
|
2/2.5
T
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nojima Stella (W)
Nữ Vegalta Sendai
Nojima Stella (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
2.5
X
|
JWL
|
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Vegalta Sendai
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Vegalta Sendai
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
|
2
H
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Vegalta Sendai
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Urawa Reds
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Urawa Reds
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Nagano Parceiro
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Nagano Parceiro
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
JWL
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Vegalta Sendai
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Urawa Reds
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Urawa Reds
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata
|
13 | 3 6 | 13 | 3 6 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Vegalta Sendai
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Vegalta Sendai
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JWL
|
Nojima Stella (W)
Nữ Vegalta Sendai
Nojima Stella (W)
Nữ Vegalta Sendai
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ BELEZA
Nữ Vegalta Sendai
Nữ BELEZA
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
H
B
|
3
1/1.5
X
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Vegalta Sendai
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
6 | 0 | 1 |
Khách vs Top 6 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Last 6 |
1 | 4 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 11
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
6 Tổng số mất bàn 8
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.8
-
80% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 60%
-
10% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 6.8 | 0.8 |
9 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 8.2 | 0.2 |
8 | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 7.8 | 0.5 |
7 | 4 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | 10.2 | 0.8 |
6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9.0 | 1.0 |
5 | 3 | 0 | 3 | 5 | 0 | 1 | 7.3 | 0.7 |
4 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 7.0 | 0.2 |
3 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 7.8 | 0.8 |
2 | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9.2 | 0.7 |
1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 5 | 8.8 | 1.6 |
3 trận sắp tới
Nữ INAC |
||
---|---|---|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ INAC
|
5 Ngày |
JWL
|
Nữ INAC
Nojima Stella (W)
|
20 Ngày |
JWL
|
Nữ Urawa Reds
Nữ INAC
|
26 Ngày |
Nữ Vegalta Sendai |
||
---|---|---|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ BELEZA
|
5 Ngày |
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata
|
20 Ngày |
JWL
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Vegalta Sendai
|
26 Ngày |