



3
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | 6 | 44% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | 11 | 25% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 4 | 60% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% | |
Tất cả | 9 | 1 | 6 | 2 | -3 | 9 | 9 | 11% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 12 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 3 | 6 | -14 | 3 | 12 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | 12 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | 0% | |
Tất cả | 9 | 1 | 4 | 4 | -9 | 7 | 12 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -6 | 5 | 9 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
|
00 | 00 | 04 | 04 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WJLC
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
|
21 | 21 | 41 | 41 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WJLC
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
JW Cup
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JW Cup
|
Nữ Albirex Niigata(N)
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata(N)
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5
T
|
2.5/3
T
|
JPN WD1
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
|
10 | 10 | 14 | 14 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWL
|
Nojima Stella (W)
Nữ Albirex Niigata
Nojima Stella (W)
Nữ Albirex Niigata
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2/2.5
X
|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ BELEZA
Nữ Albirex Niigata
Nữ BELEZA
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
|
2.5
X
|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Albirex Niigata
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
|
2
T
|
JWL
|
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Albirex Niigata
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Albirex Niigata
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Albirex Niigata
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Albirex Niigata
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
JWL
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Albirex Niigata
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Urawa Reds
Nữ Albirex Niigata
Nữ Urawa Reds
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Albirex Niigata
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Albirex Niigata
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
2/2.5
1
T
X
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Albirex Niigata
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Albirex Niigata
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Urawa Reds
Nữ Albirex Niigata
Nữ Urawa Reds
Nữ Albirex Niigata
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Albirex Niigata
Nữ Nagano Parceiro
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
X
|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ BELEZA
Nữ Albirex Niigata
Nữ BELEZA
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata
|
13 | 36 | 13 | 36 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nojima Stella (W)
Nữ Albirex Niigata
Nojima Stella (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Albirex Niigata
RB Omiya Ardija (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ INAC
Nữ Albirex Niigata
Nữ INAC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
JWL
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Albirex Niigata
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Albirex Niigata
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
|
2/2.5
T
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
|
2
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Sayama FC
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
|
2/2.5
T
|
JWL
|
Nữ Urawa Reds
Nữ Sayama FC
Nữ Urawa Reds
Nữ Sayama FC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nojima Stella (W)
Nữ Sayama FC
Nojima Stella (W)
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ BELEZA
Nữ Sayama FC
Nữ BELEZA
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JWL
|
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Sayama FC
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Sayama FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Urawa Reds
Nữ Sayama FC
Nữ Urawa Reds
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Sayama FC
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JWL
|
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Sayama FC
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Sayama FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ BELEZA
Nữ Sayama FC
Nữ BELEZA
Nữ Sayama FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Sayama FC
RB Omiya Ardija (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nojima Stella (W)
Nữ Sayama FC
Nojima Stella (W)
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
JWL
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Sayama FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 1 | 2 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Last 6 |
0 | 2 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 10
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1
-
11 Tổng số mất bàn 24
-
1.1 Trung bình mất bàn 2.4
-
40% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 40%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 8.2 | 0.2 |
8 | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 7.8 | 0.5 |
7 | 4 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | 10.2 | 0.8 |
6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9.0 | 1.0 |
5 | 3 | 0 | 3 | 5 | 0 | 1 | 7.3 | 0.7 |
4 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 7.0 | 0.2 |
3 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 7.8 | 0.8 |
2 | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9.2 | 0.7 |
1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 5 | 8.8 | 1.6 |
3 trận sắp tới
Nữ Albirex Niigata |
||
---|---|---|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ INAC
|
5 Ngày |
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata
|
20 Ngày |
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
26 Ngày |
Nữ Sayama FC |
||
---|---|---|
JWL
|
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Sayama FC
|
5 Ngày |
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Urawa Reds
|
20 Ngày |
JWL
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Sayama FC
|
26 Ngày |