Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Slovakia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 |
2 | Ireland U21 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
3 | U21 Anh | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 |
4 | U21 Moldova | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 |
5 | U21 Kazakhstan | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
6 | U21 Andorra | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
U21 Andorra
U21 Anh
U21 Andorra
|
20 | 20 | 41 | 41 |
4
B
T
|
4.5
2
T
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Andorra
U21 Anh
U21 Andorra
U21 Anh
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-4
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
U21 Andorra
U21 Anh
U21 Andorra
|
11 | 11 | 31 | 31 |
4
B
B
|
4.5
2
X
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Andorra
U21 Anh
U21 Andorra
U21 Anh
|
11 | 11 | 33 | 33 |
-3.5
B
B
|
4.5
2
T
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
U21 Andorra
U21 Anh
U21 Andorra
|
30 | 30 | 70 | 70 |
3.5/4
T
T
|
4.5
2
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Andorra
U21 Anh
U21 Andorra
U21 Anh
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-3.5
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Moldova
U21 Anh
U21 Moldova
U21 Anh
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
B
|
4
1.5/2
H
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Kazakhstan
U21 Anh
U21 Kazakhstan
U21 Anh
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
|
3.5/4
X
|
UEFA U21
|
U21 Anh(N)
U21 Đức
U21 Anh(N)
U21 Đức
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21
|
U21 Anh(N)
U21 Hà Lan
U21 Anh(N)
U21 Hà Lan
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
UEFA U21
|
U21 Tây Ban Nha(N)
U21 Anh
U21 Tây Ban Nha(N)
U21 Anh
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA U21
|
U21 Anh(N)
U21 Đức
U21 Anh(N)
U21 Đức
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21
|
U21 Anh(N)
U21 Slovenia
U21 Anh(N)
U21 Slovenia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U21
|
U21 Cộng hòa Séc(N)
U21 Anh
U21 Cộng hòa Séc(N)
U21 Anh
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
U21 Anh
U21 Bồ Đào Nha
U21 Anh
U21 Bồ Đào Nha
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U21 Pháp
U21 Anh
U21 Pháp
U21 Anh
|
32 | 53 | 32 | 53 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U21 Hà Lan
U21 Anh
U21 Hà Lan
U21 Anh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
U21 Tây Ban Nha
U21 Anh
U21 Tây Ban Nha
U21 Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
U21 Azerbaijan
U21 Anh
U21 Azerbaijan
|
20 | 70 | 20 | 70 |
T
H
|
4.5
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
U21 Ukraine
U21 Anh
U21 Ukraine
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3
H
|
INT FRL
|
U21 Anh
U21 Áo
U21 Anh
U21 Áo
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
Bắc Ireland U21
U21 Anh
Bắc Ireland U21
U21 Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
U21 Luxembourg
U21 Anh
U21 Luxembourg
|
20 | 70 | 20 | 70 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Azerbaijan
U21 Anh
U21 Azerbaijan
U21 Anh
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
Bắc Ireland U21
U21 Anh
Bắc Ireland U21
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
Serbia U21
U21 Anh
Serbia U21
U21 Anh
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Andorra
U21 Kazakhstan
U21 Andorra
U21 Kazakhstan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
Ireland U21
U21 Andorra
Ireland U21
U21 Andorra
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
3/3.5
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Slovakia
U21 Andorra
U21 Slovakia
U21 Andorra
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Moldova
U21 Andorra
U21 Moldova
U21 Andorra
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Kazakhstan
U21 Andorra
U21 Kazakhstan
U21 Andorra
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U21 Bỉ(N)
U21 Andorra
U21 Bỉ(N)
U21 Andorra
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
INT FRL
|
U21 Andorra(N)
U21 Wales
U21 Andorra(N)
U21 Wales
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Andorra
U21 Bồ Đào Nha
U21 Andorra
U21 Bồ Đào Nha
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
|
4
X
|
UEFA U21Q
|
Croatia U21
U21 Andorra
Croatia U21
U21 Andorra
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3.5/4
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Hy Lạp
U21 Andorra
U21 Hy Lạp
U21 Andorra
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Andorra
Croatia U21
U21 Andorra
Croatia U21
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Andorra
U21 Đảo Faroe
U21 Andorra
U21 Đảo Faroe
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Andorra
U21 Hy Lạp
U21 Andorra
U21 Hy Lạp
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Andorra
U21 Bồ Đào Nha
U21 Andorra
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Andorra
U21 Belarus
U21 Andorra
U21 Belarus
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Đảo Faroe
U21 Andorra
U21 Đảo Faroe
U21 Andorra
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Belarus
U21 Andorra
U21 Belarus
U21 Andorra
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
U21 Malta
U21 Andorra
U21 Malta
U21 Andorra
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Cộng hòa Séc
U21 Andorra
U21 Cộng hòa Séc
U21 Andorra
|
60 | 7 0 | 60 | 7 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Slovenia
U21 Andorra
U21 Slovenia
U21 Andorra
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Jacob Karlsen |
Điều khiển U21 Anh | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển U21 Andorra | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 2
-
2.4 Trung bình ghi bàn 0.2
-
14 Tổng số mất bàn 18
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.8
-
60% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 0%
-
20% TL thua 90%
3 trận sắp tới
U21 Anh |
||
---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
Ireland U21
|
32 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Slovakia
U21 Anh
|
36 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Andorra
U21 Anh
|
165 Ngày |
U21 Andorra |
||
---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Andorra
Ireland U21
|
36 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Andorra
U21 Anh
|
165 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Andorra
U21 Moldova
|
353 Ngày |