Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Áo | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
2 | U21 Đan Mạch | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 |
3 | U21 Bỉ | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 |
4 | U21 Belarus | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
5 | U21 Wales | 2 | 0 | 0 | 2 | -11 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Đan Mạch
U21 Bỉ
U21 Đan Mạch
U21 Bỉ
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Bỉ
U21 Đan Mạch
U21 Bỉ
U21 Đan Mạch
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U21 Đan Mạch
U21 Bỉ
U21 Đan Mạch
U21 Bỉ
|
02 | 02 | 32 | 32 |
0
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Wales
U21 Bỉ
U21 Wales
U21 Bỉ
|
02 | 07 | 02 | 07 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Belarus(N)
U21 Bỉ
U21 Belarus(N)
U21 Bỉ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U21 Bỉ(N)
U21 Andorra
U21 Bỉ(N)
U21 Andorra
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
INT FRL
|
U21 Thụy Điển(N)
U21 Bỉ
U21 Thụy Điển(N)
U21 Bỉ
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Cộng hòa Séc
U21 Bỉ
U21 Cộng hòa Séc
U21 Bỉ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Bỉ
U21 Cộng hòa Séc
U21 Bỉ
U21 Cộng hòa Séc
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Bỉ
U21 Hungary
U21 Bỉ
U21 Hungary
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
2.5/3
X
|
UEFA U21Q
|
Scotland U21
U21 Bỉ
Scotland U21
U21 Bỉ
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
|
2.5/3
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Kazakhstan
U21 Bỉ
U21 Kazakhstan
U21 Bỉ
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
U23 Ma Rốc
U21 Bỉ
U23 Ma Rốc
U21 Bỉ
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Tây Ban Nha
U21 Bỉ
U21 Tây Ban Nha
U21 Bỉ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Bỉ
U21 Malta
U21 Bỉ
U21 Malta
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Bỉ
U21 Tây Ban Nha
U21 Bỉ
U21 Tây Ban Nha
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Bỉ
Scotland U21
U21 Bỉ
Scotland U21
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Hungary
U21 Bỉ
U21 Hungary
U21 Bỉ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Malta
U21 Bỉ
U21 Malta
U21 Bỉ
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Bỉ
U21 Kazakhstan
U21 Bỉ
U21 Kazakhstan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA U21
|
U21 Bồ Đào Nha(N)
U21 Bỉ
U21 Bồ Đào Nha(N)
U21 Bỉ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
UEFA U21
|
U21 Georgia
U21 Bỉ
U21 Georgia
U21 Bỉ
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U21
|
U21 Bỉ(N)
U21 Hà Lan
U21 Bỉ(N)
U21 Hà Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Đan Mạch
U21 Áo
U21 Đan Mạch
U21 Áo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Wales
U21 Đan Mạch
U21 Wales
U21 Đan Mạch
|
21 | 2 6 | 21 | 2 6 |
T
|
3
T
|
INT FRL
|
U21 Đan Mạch
U21 Na Uy
U21 Đan Mạch
U21 Na Uy
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21
|
U21 Đan Mạch(N)
U21 Pháp
U21 Đan Mạch(N)
U21 Pháp
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21
|
U21 Đan Mạch(N)
U21 Phần Lan
U21 Đan Mạch(N)
U21 Phần Lan
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA U21
|
U21 Hà Lan(N)
U21 Đan Mạch
U21 Hà Lan(N)
U21 Đan Mạch
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21
|
U21 Ukraine(N)
U21 Đan Mạch
U21 Ukraine(N)
U21 Đan Mạch
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U21 Ý
U21 Đan Mạch
U21 Ý
U21 Đan Mạch
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
U21 Đan Mạch(N)
U21 Ba Lan
U21 Đan Mạch(N)
U21 Ba Lan
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
|
|
INT FRL
|
U21 Tây Ban Nha
U21 Đan Mạch
U21 Tây Ban Nha
U21 Đan Mạch
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
U21 Đức
U21 Đan Mạch
U21 Đức
U21 Đan Mạch
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Đan Mạch
U21 Iceland
U21 Đan Mạch
U21 Iceland
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
3
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Đan Mạch
U21 Cộng hòa Séc
U21 Đan Mạch
U21 Cộng hòa Séc
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Iceland
U21 Đan Mạch
U21 Iceland
U21 Đan Mạch
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U21 Đan Mạch(N)
U21 Na Uy
U21 Đan Mạch(N)
U21 Na Uy
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Đan Mạch
U21 Lithuania
U21 Đan Mạch
U21 Lithuania
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT FRL
|
U21 Áo
U21 Đan Mạch
U21 Áo
U21 Đan Mạch
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Wales
U21 Đan Mạch
U21 Wales
U21 Đan Mạch
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
U23 Ma Rốc
U21 Đan Mạch
U23 Ma Rốc
U21 Đan Mạch
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Cộng hòa Séc
U21 Đan Mạch
U21 Cộng hòa Séc
U21 Đan Mạch
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 21
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.1
-
8 Tổng số mất bàn 18
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
U21 Bỉ |
||
---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Áo
U21 Bỉ
|
31 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Bỉ
U21 Áo
|
164 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Bỉ
U21 Belarus
|
344 Ngày |
U21 Đan Mạch |
||
---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Belarus
U21 Đan Mạch
|
35 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Đan Mạch
U21 Wales
|
168 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Đan Mạch
U21 Belarus
|
348 Ngày |