Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Ukraine | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
3 | U21 Hungary | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
4 | Croatia U21 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
5 | U21 Lithuania | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ U21
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
B
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U21Q
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Hungary
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ U21
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
T
|
2.5
X
|
UEFA U21Q
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Hungary
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1/1.5
T
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Ukraine(N)
U21 Hungary
U21 Ukraine(N)
U21 Hungary
|
11 | 33 | 11 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Lithuania
U21 Hungary
U21 Lithuania
U21 Hungary
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
|
2.5
X
|
INT FRL
|
U21 Áo
U21 Hungary
U21 Áo
U21 Hungary
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
U21 Hungary
U21 Albania
U21 Hungary
U21 Albania
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
U21 Hungary(N)
Ireland U21
U21 Hungary(N)
Ireland U21
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U21 Iceland(N)
U21 Hungary
U21 Iceland(N)
U21 Hungary
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U21 Hy Lạp
U21 Hungary
U21 Hy Lạp
U21 Hungary
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
U21 Síp
U21 Hungary
U21 Síp
U21 Hungary
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Bỉ
U21 Hungary
U21 Bỉ
U21 Hungary
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
2.5/3
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Hungary
U21 Malta
U21 Hungary
U21 Malta
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
3/3.5
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Hungary
U21 Tây Ban Nha
U21 Hungary
U21 Tây Ban Nha
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U21 Hungary
U21 Slovakia
U21 Hungary
U21 Slovakia
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Kazakhstan
U21 Hungary
U21 Kazakhstan
U21 Hungary
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U21 Hungary
U21 Moldova
U21 Hungary
U21 Moldova
|
00 | 20 | 00 | 20 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Hungary
Scotland U21
U21 Hungary
Scotland U21
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Tây Ban Nha
U21 Hungary
U21 Tây Ban Nha
U21 Hungary
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Hungary
U21 Bỉ
U21 Hungary
U21 Bỉ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
Scotland U21
U21 Hungary
Scotland U21
U21 Hungary
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Malta
U21 Hungary
U21 Malta
U21 Hungary
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Hungary
U21 Kazakhstan
U21 Hungary
U21 Kazakhstan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Lithuania
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Lithuania
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
Croatia U21
Thổ Nhĩ Kỳ U21
Croatia U21
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Albania
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Albania
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Montenegro
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Montenegro
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Belarus
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Belarus
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
Kosovo U21
Thổ Nhĩ Kỳ U21
Kosovo U21
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
Serbia U21
Thổ Nhĩ Kỳ U21
Serbia U21
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U21 Bulgaria
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Bulgaria
Thổ Nhĩ Kỳ U21
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Na Uy
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Na Uy
Thổ Nhĩ Kỳ U21
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
|
2.5
T
|
UEFA U21Q
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Latvia
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Latvia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
|
3/3.5
X
|
UEFA U21Q
|
U21 San Marino
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 San Marino
Thổ Nhĩ Kỳ U21
|
15 | 1 6 | 15 | 1 6 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
UEFA U21Q
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
Ireland U21
Thổ Nhĩ Kỳ U21
Ireland U21
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
Scotland U21
Thổ Nhĩ Kỳ U21
Scotland U21
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Ý
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Ý
Thổ Nhĩ Kỳ U21
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Georgia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA U21Q
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Na Uy
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Na Uy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Slovenia
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Slovenia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Latvia
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Latvia
Thổ Nhĩ Kỳ U21
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA U21Q
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 San Marino
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 San Marino
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
4.5
2
T
H
|
UEFA U21Q
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Ý
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Ý
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 14
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
17 Tổng số mất bàn 14
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
U21 Hungary |
||
---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Hungary
Croatia U21
|
35 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Hungary
U21 Ukraine
|
168 Ngày |
UEFA U21Q
|
Croatia U21
U21 Hungary
|
346 Ngày |
Thổ Nhĩ Kỳ U21 |
||
---|---|---|
UEFA U21Q
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Ukraine
|
31 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Lithuania
Thổ Nhĩ Kỳ U21
|
35 Ngày |
UEFA U21Q
|
Croatia U21
Thổ Nhĩ Kỳ U21
|
168 Ngày |