Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Ba Lan | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 |
2 | U21 Ý | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 |
3 | U21 Montenegro | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
4 | U21 Thụy Điển | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
5 | U21 FYR Macedonia | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
6 | U21 Armenia | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21
|
U21 Ba Lan
U21 Thụy Điển
U21 Ba Lan
U21 Thụy Điển
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
U21 Ba Lan
U21 Thụy Điển
U21 Ba Lan
U21 Thụy Điển
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2.5
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Ba Lan
U21 Thụy Điển
U21 Ba Lan
U21 Thụy Điển
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0
B
|
2.5
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Điển
U21 Ba Lan
U21 Thụy Điển
U21 Ba Lan
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5
T
|
2.5
T
|
INT CF
|
U21 Thụy Điển
U21 Ba Lan
U21 Thụy Điển
U21 Ba Lan
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
T
|
2.5
T
|
INT CF
|
U21 Thụy Điển
U21 Ba Lan
U21 Thụy Điển
U21 Ba Lan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
U21 Thụy Điển
U21 Ba Lan
U21 Thụy Điển
U21 Ba Lan
|
30 | 30 | 31 | 31 |
0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Ý
U21 Thụy Điển
U21 Ý
U21 Thụy Điển
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Montenegro
U21 Thụy Điển
U21 Montenegro
U21 Thụy Điển
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
2.5/3
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Điển
U21 Armenia
U21 Thụy Điển
U21 Armenia
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Croatia U21
U21 Thụy Điển
Croatia U21
U21 Thụy Điển
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U21 Thụy Điển(N)
U23 Qatar
U21 Thụy Điển(N)
U23 Qatar
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U21 Wales(N)
U21 Thụy Điển
U21 Wales(N)
U21 Thụy Điển
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
U21 Thụy Điển(N)
U21 Bỉ
U21 Thụy Điển(N)
U21 Bỉ
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Ireland U21(N)
U21 Thụy Điển
Ireland U21(N)
U21 Thụy Điển
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U21 Thụy Điển(N)
Ireland U21
U21 Thụy Điển(N)
Ireland U21
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Hà Lan
U21 Thụy Điển
U21 Hà Lan
U21 Thụy Điển
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Điển
U21 Georgia
U21 Thụy Điển
U21 Georgia
|
21 | 32 | 21 | 32 |
H
|
2.5/3
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Moldova
U21 Thụy Điển
U21 Moldova
U21 Thụy Điển
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Điển
U21 Gibraltar
U21 Thụy Điển
U21 Gibraltar
|
50 | 90 | 50 | 90 |
T
T
|
5.5
2.5
T
T
|
INT FRL
|
Croatia U21
U21 Thụy Điển
Croatia U21
U21 Thụy Điển
|
21 | 25 | 21 | 25 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U21 Thụy Điển(N)
Anh U20
U21 Thụy Điển(N)
Anh U20
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 FYR Macedonia
U21 Thụy Điển
U21 FYR Macedonia
U21 Thụy Điển
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U21 Síp
U21 Thụy Điển
U21 Síp
U21 Thụy Điển
|
14 | 16 | 14 | 16 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Điển
U21 Hà Lan
U21 Thụy Điển
U21 Hà Lan
|
11 | 24 | 11 | 24 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U21 Thụy Điển
U21 Phần Lan
U21 Thụy Điển
U21 Phần Lan
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Georgia
U21 Thụy Điển
U21 Georgia
U21 Thụy Điển
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Ba Lan
U21 Montenegro
U21 Ba Lan
U21 Montenegro
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Armenia
U21 Ba Lan
U21 Armenia
U21 Ba Lan
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
|
2.5/3
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Ba Lan
U21 FYR Macedonia
U21 Ba Lan
U21 FYR Macedonia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA U21
|
U21 Pháp(N)
U21 Ba Lan
U21 Pháp(N)
U21 Ba Lan
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21
|
U21 Bồ Đào Nha(N)
U21 Ba Lan
U21 Bồ Đào Nha(N)
U21 Ba Lan
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21
|
U21 Ba Lan(N)
U21 Georgia
U21 Ba Lan(N)
U21 Georgia
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
U21 Ba Lan(N)
U21 Ukraine
U21 Ba Lan(N)
U21 Ukraine
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U21 Đan Mạch(N)
U21 Ba Lan
U21 Đan Mạch(N)
U21 Ba Lan
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
|
|
INT FRL
|
U21 Iceland(N)
U21 Ba Lan
U21 Iceland(N)
U21 Ba Lan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Ba Lan
U21 Đức
U21 Ba Lan
U21 Đức
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
T
|
2.5/3
T
|
UEFA U21Q
|
Kosovo U21
U21 Ba Lan
Kosovo U21
U21 Ba Lan
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
T
T
|
2.5
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Bulgaria
U21 Ba Lan
U21 Bulgaria
U21 Ba Lan
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U21 Ba Lan
U21 FYR Macedonia
U21 Ba Lan
U21 FYR Macedonia
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Ba Lan
U21 Bulgaria
U21 Ba Lan
U21 Bulgaria
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Israel
U21 Ba Lan
U21 Israel
U21 Ba Lan
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Đức
U21 Ba Lan
U21 Đức
U21 Ba Lan
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Ba Lan
U21 Israel
U21 Ba Lan
U21 Israel
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Ba Lan
U21 Estonia
U21 Ba Lan
U21 Estonia
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
INT FRL
|
U21 Slovakia
U21 Ba Lan
U21 Slovakia
U21 Ba Lan
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Estonia
U21 Ba Lan
U21 Estonia
U21 Ba Lan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 21
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.1
-
18 Tổng số mất bàn 21
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.1
-
20% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 40%
3 trận sắp tới
U21 Thụy Điển |
||
---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 FYR Macedonia
U21 Thụy Điển
|
30 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Armenia
U21 Thụy Điển
|
35 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Điển
U21 Montenegro
|
164 Ngày |
U21 Ba Lan |
||
---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Ba Lan
U21 Ý
|
31 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 FYR Macedonia
U21 Ba Lan
|
35 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Ba Lan
U21 Armenia
|
164 Ngày |