Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Bồ Đào Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 |
2 | U21 Cộng hòa Séc | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 |
3 | U21 Bulgaria | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | Scotland U21 | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 3 |
5 | U21 Azerbaijan | 3 | 0 | 1 | 2 | -10 | 1 |
6 | U21 Gibraltar | 3 | 0 | 0 | 3 | -16 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Gibraltar
U21 Bồ Đào Nha
U21 Gibraltar
U21 Bồ Đào Nha
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-5
T
|
6
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Gibraltar
U21 Bồ Đào Nha
U21 Gibraltar
|
20 | 20 | 40 | 40 |
5.5/6
T
|
6.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
Scotland U21
U21 Gibraltar
Scotland U21
U21 Gibraltar
|
70 | 120 | 70 | 120 |
B
B
|
5
2
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Gibraltar
U21 Cộng hòa Séc
U21 Gibraltar
U21 Cộng hòa Séc
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
|
4/4.5
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Bulgaria
U21 Gibraltar
U21 Bulgaria
U21 Gibraltar
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
INT FRL
|
U21 Liechtenstein
U21 Gibraltar
U21 Liechtenstein
U21 Gibraltar
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Gibraltar
U21 FYR Macedonia
U21 Gibraltar
U21 FYR Macedonia
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Điển
U21 Gibraltar
U21 Thụy Điển
U21 Gibraltar
|
50 | 90 | 50 | 90 |
B
B
|
5.5
2.5
T
T
|
INT FRL
|
U21 San Marino(N)
U21 Gibraltar
U21 San Marino(N)
U21 Gibraltar
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U21 San Marino
U21 Gibraltar
U21 San Marino
U21 Gibraltar
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Gibraltar
U21 Georgia
U21 Gibraltar
U21 Georgia
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 FYR Macedonia
U21 Gibraltar
U21 FYR Macedonia
U21 Gibraltar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Moldova
U21 Gibraltar
U21 Moldova
U21 Gibraltar
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Hà Lan
U21 Gibraltar
U21 Hà Lan
U21 Gibraltar
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
7
3
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Gibraltar
U21 Hà Lan
U21 Gibraltar
U21 Hà Lan
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
B
|
6
2.5
X
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Georgia
U21 Gibraltar
U21 Georgia
U21 Gibraltar
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Gibraltar
U21 Thụy Điển
U21 Gibraltar
U21 Thụy Điển
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
T
|
5
2/2.5
H
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Gibraltar
U21 Moldova
U21 Gibraltar
U21 Moldova
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U21 Gibraltar
Iraq U20
U21 Gibraltar
Iraq U20
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Uzbekistan U20(N)
U21 Gibraltar
Uzbekistan U20(N)
U21 Gibraltar
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Wales
U21 Gibraltar
U21 Wales
U21 Gibraltar
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Gibraltar
U21 Bulgaria
U21 Gibraltar
U21 Bulgaria
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Bulgaria
U21 Bồ Đào Nha
U21 Bulgaria
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
Scotland U21
U21 Bồ Đào Nha
Scotland U21
U21 Bồ Đào Nha
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
2.5/3
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Azerbaijan
U21 Bồ Đào Nha
U21 Azerbaijan
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
UEFA U21
|
U21 Bồ Đào Nha(N)
U21 Hà Lan
U21 Bồ Đào Nha(N)
U21 Hà Lan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U21
|
U21 Georgia(N)
U21 Bồ Đào Nha
U21 Georgia(N)
U21 Bồ Đào Nha
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA U21
|
U21 Bồ Đào Nha(N)
U21 Ba Lan
U21 Bồ Đào Nha(N)
U21 Ba Lan
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21
|
U21 Bồ Đào Nha(N)
U21 Pháp
U21 Bồ Đào Nha(N)
U21 Pháp
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
U21 Anh
U21 Bồ Đào Nha
U21 Anh
U21 Bồ Đào Nha
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Romania
U21 Bồ Đào Nha
U21 Romania
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U21 Slovakia
U21 Bồ Đào Nha
U21 Slovakia
U21 Bồ Đào Nha
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Ukraine
U21 Bồ Đào Nha
U21 Ukraine
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Andorra
U21 Bồ Đào Nha
U21 Andorra
U21 Bồ Đào Nha
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
|
4
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Đảo Faroe
U21 Bồ Đào Nha
U21 Đảo Faroe
U21 Bồ Đào Nha
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
4
H
|
UEFA U21Q
|
Croatia U21
U21 Bồ Đào Nha
Croatia U21
U21 Bồ Đào Nha
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
Croatia U21
U21 Bồ Đào Nha
Croatia U21
|
41 | 5 1 | 41 | 5 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Đảo Faroe
U21 Bồ Đào Nha
U21 Đảo Faroe
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Hy Lạp
U21 Bồ Đào Nha
U21 Hy Lạp
U21 Bồ Đào Nha
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Hy Lạp
U21 Bồ Đào Nha
U21 Hy Lạp
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Belarus
U21 Bồ Đào Nha
U21 Belarus
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Belarus(N)
U21 Bồ Đào Nha
U21 Belarus(N)
U21 Bồ Đào Nha
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 24
-
0.2 Trung bình ghi bàn 2.4
-
37 Tổng số mất bàn 7
-
3.7 Trung bình mất bàn 0.7
-
0% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 10%
-
90% TL thua 30%
3 trận sắp tới
U21 Gibraltar |
||
---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Gibraltar
Scotland U21
|
32 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Gibraltar
U21 Azerbaijan
|
35 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Gibraltar
U21 Bulgaria
|
164 Ngày |
U21 Bồ Đào Nha |
||
---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Cộng hòa Séc
U21 Bồ Đào Nha
|
35 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Azerbaijan
U21 Bồ Đào Nha
|
164 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
Scotland U21
|
168 Ngày |