



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 |
3 | Georgia | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 |
4 | Bulgaria | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Bulgaria
Tây Ban Nha
Bulgaria
Tây Ban Nha
|
03 | 03 | 03 | 03 |
-2/2.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Georgia
Tây Ban Nha
Georgia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
WCPEU
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Tây Ban Nha
Thổ Nhĩ Kỳ
Tây Ban Nha
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Bulgaria
Tây Ban Nha
Bulgaria
Tây Ban Nha
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha(N)
Tây Ban Nha
Bồ Đào Nha(N)
Tây Ban Nha
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha(N)
Pháp
Tây Ban Nha(N)
Pháp
|
20 | 54 | 20 | 54 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha
Hà Lan
Tây Ban Nha
Hà Lan
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Tây Ban Nha
Hà Lan
Tây Ban Nha
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
Thụy Sĩ
|
10 | 32 | 10 | 32 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA NL
|
Đan Mạch
Tây Ban Nha
Đan Mạch
Tây Ban Nha
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha
Serbia
Tây Ban Nha
Serbia
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
2.5/3
T
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha
Đan Mạch
Tây Ban Nha
Đan Mạch
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2.5/3
X
|
UEFA NL
|
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Serbia
Tây Ban Nha
Serbia
Tây Ban Nha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Anh
Tây Ban Nha(N)
Anh
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Pháp
Tây Ban Nha(N)
Pháp
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Đức
Tây Ban Nha(N)
Đức
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Georgia
Tây Ban Nha(N)
Georgia
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Albania(N)
Tây Ban Nha
Albania(N)
Tây Ban Nha
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Ý
Tây Ban Nha(N)
Ý
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Croatia
Tây Ban Nha(N)
Croatia
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Bulgaria
Thổ Nhĩ Kỳ
Bulgaria
Thổ Nhĩ Kỳ
|
11 | 1 6 | 11 | 1 6 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Georgia
Bulgaria
Georgia
Bulgaria
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Bulgaria
Tây Ban Nha
Bulgaria
Tây Ban Nha
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Hy Lạp
Bulgaria
Hy Lạp
Bulgaria
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Bulgaria
Đảo Síp
Bulgaria
Đảo Síp
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Ireland
Bulgaria
Ireland
Bulgaria
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Bulgaria
Ireland
Bulgaria
Ireland
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Bulgaria
Belarus
Bulgaria
Belarus
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Luxembourg
Bulgaria
Luxembourg
Bulgaria
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Bắc Ireland
Bulgaria
Bắc Ireland
Bulgaria
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
|
2
T
|
UEFA NL
|
Bulgaria
Luxembourg
Bulgaria
Luxembourg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Bulgaria
Bắc Ireland
Bulgaria
Bắc Ireland
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Belarus(N)
Bulgaria
Belarus(N)
Bulgaria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Slovenia
Bulgaria
Slovenia
Bulgaria
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Romania
Bulgaria
Romania
Bulgaria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Azerbaijan
Bulgaria
Azerbaijan
Bulgaria
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Bulgaria(N)
Tanzania
Bulgaria(N)
Tanzania
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Serbia
Bulgaria
Serbia
Bulgaria
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
EURO Cup
|
Bulgaria
Hungary
Bulgaria
Hungary
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Albania
Bulgaria
Albania
Bulgaria
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Willy Delajod |
Điều khiển Tây Ban Nha | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Bulgaria | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 44.44% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 7
-
3 Trung bình ghi bàn 0.7
-
13 Tổng số mất bàn 28
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.8
-
70% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 20%
-
0% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Tây Ban Nha |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Georgia
Tây Ban Nha
|
32 Ngày |
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Thổ Nhĩ Kỳ
|
35 Ngày |
FLA CUP
|
Tây Ban Nha
Argentina
|
144 Ngày |
Bulgaria |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Bulgaria
|
32 Ngày |
WCPEU
|
Bulgaria
Georgia
|
35 Ngày |