



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 |
2 | Hungary | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
3 | Armenia | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 |
4 | Ireland | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Hungary
Bồ Đào Nha
Hungary
Bồ Đào Nha
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-1
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Hungary
Bồ Đào Nha
Hungary
Bồ Đào Nha
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
X
|
WCPEU
|
Hungary
Bồ Đào Nha
Hungary
Bồ Đào Nha
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1/1.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Hungary
Bồ Đào Nha
Hungary
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
EURO Cup
|
Hungary(N)
Bồ Đào Nha
Hungary(N)
Bồ Đào Nha
|
11 | 11 | 33 | 33 |
-1
B
B
|
2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Hungary
Bồ Đào Nha
Hungary
|
10 | 10 | 30 | 30 |
2
T
|
2.5/3
T
|
WCPEU
|
Hungary
Bồ Đào Nha
Hungary
Bồ Đào Nha
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
T
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Ireland
Bồ Đào Nha
Ireland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Hungary
Bồ Đào Nha
Hungary
Bồ Đào Nha
|
11 | 23 | 11 | 23 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Armenia
Bồ Đào Nha
Armenia
Bồ Đào Nha
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha(N)
Tây Ban Nha
Bồ Đào Nha(N)
Tây Ban Nha
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Đức
Bồ Đào Nha
Đức
Bồ Đào Nha
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Đan Mạch
Bồ Đào Nha
Đan Mạch
|
10 | 32 | 10 | 32 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Đan Mạch
Bồ Đào Nha
Đan Mạch
Bồ Đào Nha
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Croatia
Bồ Đào Nha
Croatia
Bồ Đào Nha
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Ba Lan
|
00 | 51 | 00 | 51 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA NL
|
Scotland
Bồ Đào Nha
Scotland
Bồ Đào Nha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2.5/3
X
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Ba Lan
Bồ Đào Nha
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Scotland
Bồ Đào Nha
Scotland
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Croatia
Bồ Đào Nha
Croatia
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Pháp
Bồ Đào Nha(N)
Pháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Slovenia
Bồ Đào Nha(N)
Slovenia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Georgia(N)
Bồ Đào Nha
Georgia(N)
Bồ Đào Nha
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Bồ Đào Nha
Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Bồ Đào Nha
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Cộng hòa Séc
Bồ Đào Nha(N)
Cộng hòa Séc
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Ireland
Bồ Đào Nha
Ireland
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Croatia
Bồ Đào Nha
Croatia
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Hungary
Armenia
Hungary
Armenia
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Hungary
Bồ Đào Nha
Hungary
Bồ Đào Nha
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Ireland
Hungary
Ireland
Hungary
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Azerbaijan
Hungary
Azerbaijan
Hungary
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Hungary
Thụy Điển
Hungary
Thụy Điển
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Hungary
Đức
Hungary
Đức
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Hungary
Hà Lan
Hungary
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Bosnia & Herzegovina
Hungary
Bosnia & Herzegovina
Hungary
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Hungary
Hà Lan
Hungary
Hà Lan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
|
3
X
|
UEFA NL
|
Hungary
Bosnia & Herzegovina
Hungary
Bosnia & Herzegovina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Đức
Hungary
Đức
Hungary
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
EURO Cup
|
Scotland(N)
Hungary
Scotland(N)
Hungary
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Đức
Hungary
Đức
Hungary
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
EURO Cup
|
Hungary(N)
Thụy Sĩ
Hungary(N)
Thụy Sĩ
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Hungary
Israel
Hungary
Israel
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ireland
Hungary
Ireland
Hungary
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Hungary
Kosovo
Hungary
Kosovo
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Srdan Jovanovic |
Điều khiển Bồ Đào Nha | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển Hungary | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 12
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
10 Tổng số mất bàn 19
-
1 Trung bình mất bàn 1.9
-
60% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
10% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Bồ Đào Nha |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Ireland
Bồ Đào Nha
|
30 Ngày |
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Armenia
|
33 Ngày |
Hungary |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Armenia
Hungary
|
30 Ngày |
WCPEU
|
Hungary
Ireland
|
33 Ngày |