



3
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Croatia | 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 13 |
2 | Cộng hòa Séc | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 |
3 | Quần đảo Faroe | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 |
4 | Montenegro | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 |
5 | Gibraltar | 5 | 0 | 0 | 5 | -15 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Gibraltar(N)
Croatia
Gibraltar(N)
Croatia
|
02 | 02 | 07 | 07 |
-3.5/4
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
INT FRL
|
Croatia
Gibraltar
Croatia
Gibraltar
|
20 | 20 | 40 | 40 |
4/4.5
B
|
5/5.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Croatia
Cộng hòa Séc
Croatia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Croatia
Montenegro
Croatia
Montenegro
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Croatia
Quần đảo Faroe
Croatia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Croatia
Cộng hòa Séc
Croatia
Cộng hòa Séc
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
WCPEU
|
Gibraltar(N)
Croatia
Gibraltar(N)
Croatia
|
02 | 07 | 02 | 07 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
UEFA NL
|
Pháp
Croatia
Pháp
Croatia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA NL
|
Croatia
Pháp
Croatia
Pháp
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
UEFA NL
|
Croatia
Bồ Đào Nha
Croatia
Bồ Đào Nha
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Scotland
Croatia
Scotland
Croatia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Croatia
Ba Lan
Croatia
|
23 | 33 | 23 | 33 |
B
T
|
2/2.5
T
|
UEFA NL
|
Croatia
Scotland
Croatia
Scotland
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Croatia
Ba Lan
Croatia
Ba Lan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Croatia
Bồ Đào Nha
Croatia
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Croatia(N)
Ý
Croatia(N)
Ý
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Croatia(N)
Albania
Croatia(N)
Albania
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Croatia
Tây Ban Nha(N)
Croatia
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Croatia
Bồ Đào Nha
Croatia
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Croatia
Bắc Macedonia
Croatia
Bắc Macedonia
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ai Cập
Croatia
Ai Cập
Croatia
|
11 | 24 | 11 | 24 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Tunisia(N)
Croatia
Tunisia(N)
Croatia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Gibraltar
New Caledonia
Gibraltar
New Caledonia
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
WCPEU
|
Gibraltar
Quần đảo Faroe
Gibraltar
Quần đảo Faroe
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Gibraltar
Albania
Gibraltar
Albania
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Gibraltar
Quần đảo Faroe
Gibraltar
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
WCPEU
|
Gibraltar(N)
Croatia
Gibraltar(N)
Croatia
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
WCPEU
|
Gibraltar(N)
Cộng hòa Séc
Gibraltar(N)
Cộng hòa Séc
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WCPEU
|
Montenegro
Gibraltar
Montenegro
Gibraltar
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Gibraltar
Moldova
Gibraltar
Moldova
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
San Marino
Gibraltar
San Marino
Gibraltar
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Liechtenstein
Gibraltar
Liechtenstein
Gibraltar
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
X
|
UEFA NL
|
Gibraltar
San Marino
Gibraltar
San Marino
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
X
|
UEFA NL
|
Gibraltar
Liechtenstein
Gibraltar
Liechtenstein
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Gibraltar
Andorra
Gibraltar
Andorra
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Gibraltar(N)
Wales
Gibraltar(N)
Wales
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Gibraltar(N)
Scotland
Gibraltar(N)
Scotland
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
UEFA NL
|
Lithuania(N)
Gibraltar
Lithuania(N)
Gibraltar
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Gibraltar(N)
Lithuania
Gibraltar(N)
Lithuania
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Gibraltar
Hà Lan
Gibraltar
Hà Lan
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
|
5
T
|
EURO Cup
|
Pháp
Gibraltar
Pháp
Gibraltar
|
70 | 14 0 | 70 | 14 0 |
B
B
|
5.5
2.5
T
T
|
EURO Cup
|
Gibraltar(N)
Ireland
Gibraltar(N)
Ireland
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Oleksiy Derevinskyi |
Điều khiển Croatia | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Gibraltar | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 4
-
2.3 Trung bình ghi bàn 0.4
-
8 Tổng số mất bàn 22
-
0.8 Trung bình mất bàn 2.2
-
50% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Croatia |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Croatia
Quần đảo Faroe
|
33 Ngày |
WCPEU
|
Montenegro
Croatia
|
36 Ngày |
Gibraltar |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Gibraltar
Montenegro
|
33 Ngày |
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Gibraltar
|
36 Ngày |
UEFA NL
|
Gibraltar
Latvia
|
165 Ngày |