



3
1
Hết
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đan Mạch | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 |
2 | Scotland | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 |
3 | Hy Lạp | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
4 | Belarus | 3 | 0 | 0 | 3 | -12 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Hy Lạp
Đan Mạch
Hy Lạp
Đan Mạch
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Hy Lạp
Đan Mạch
Hy Lạp
Đan Mạch
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
Qualifier
|
Đan Mạch
Hy Lạp
Đan Mạch
Hy Lạp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
|
|
Qualifier
|
Hy Lạp
Đan Mạch
Hy Lạp
Đan Mạch
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0/0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Belarus(N)
Đan Mạch
Belarus(N)
Đan Mạch
|
04 | 06 | 04 | 06 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Hy Lạp
Đan Mạch
Hy Lạp
Đan Mạch
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
WCPEU
|
Đan Mạch
Scotland
Đan Mạch
Scotland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Lithuania
Đan Mạch
Lithuania
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Bắc Ireland
Đan Mạch
Bắc Ireland
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Đan Mạch
Bồ Đào Nha
Đan Mạch
|
10 | 32 | 10 | 32 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Đan Mạch
Bồ Đào Nha
Đan Mạch
Bồ Đào Nha
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Serbia
Đan Mạch
Serbia
Đan Mạch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Đan Mạch
Tây Ban Nha
Đan Mạch
Tây Ban Nha
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Thụy Sĩ
Đan Mạch
Thụy Sĩ
Đan Mạch
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
|
2
T
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha
Đan Mạch
Tây Ban Nha
Đan Mạch
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
2.5/3
X
|
UEFA NL
|
Đan Mạch
Serbia
Đan Mạch
Serbia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Đan Mạch
Thụy Sĩ
Đan Mạch
Thụy Sĩ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Đức
Đan Mạch
Đức
Đan Mạch
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Đan Mạch(N)
Serbia
Đan Mạch(N)
Serbia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Đan Mạch(N)
Anh
Đan Mạch(N)
Anh
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Slovenia(N)
Đan Mạch
Slovenia(N)
Đan Mạch
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Na Uy
Đan Mạch
Na Uy
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Thụy Điển
Đan Mạch
Thụy Điển
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Quần đảo Faroe
Đan Mạch
Quần đảo Faroe
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Scotland
Hy Lạp
Scotland
Hy Lạp
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
WCPEU
|
Hy Lạp
Đan Mạch
Hy Lạp
Đan Mạch
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
WCPEU
|
Hy Lạp
Belarus
Hy Lạp
Belarus
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Hy Lạp
Bulgaria
Hy Lạp
Bulgaria
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Hy Lạp
Slovakia
Hy Lạp
Slovakia
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Scotland
Hy Lạp
Scotland
Hy Lạp
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Hy Lạp
Scotland
Hy Lạp
Scotland
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Phần Lan
Hy Lạp
Phần Lan
Hy Lạp
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
UEFA NL
|
Hy Lạp
Anh
Hy Lạp
Anh
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Hy Lạp
Ireland
Hy Lạp
Ireland
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
|
2
H
|
UEFA NL
|
Anh
Hy Lạp
Anh
Hy Lạp
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
|
2.5/3
T
|
UEFA NL
|
Ireland
Hy Lạp
Ireland
Hy Lạp
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
UEFA NL
|
Hy Lạp
Phần Lan
Hy Lạp
Phần Lan
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
|
2/2.5
T
|
INT FRL
|
Malta(N)
Hy Lạp
Malta(N)
Hy Lạp
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Đức
Hy Lạp
Đức
Hy Lạp
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
EURO Cup
|
Georgia
Hy Lạp
Georgia
Hy Lạp
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Kazakhstan
Hy Lạp
Kazakhstan
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Pháp
Hy Lạp
Pháp
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Hy Lạp
New Zealand
Hy Lạp
New Zealand
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Hà Lan
Hy Lạp
Hà Lan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Michael Oliver |
Điều khiển Đan Mạch | 1 T 0 H 1 B |
Điều khiển Hy Lạp | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
Chấn thương
-
Pantelis Hatzidiakos -
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 21
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.1
-
8 Tổng số mất bàn 12
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 0%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Đan Mạch |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Đan Mạch
Belarus
|
34 Ngày |
WCPEU
|
Scotland
Đan Mạch
|
37 Ngày |
Hy Lạp |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Hy Lạp
Scotland
|
34 Ngày |
WCPEU
|
Belarus
Hy Lạp
|
37 Ngày |