Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 12 | 8 | 12 | -8 | 44 | 6 | 38% |
Chủ | 16 | 6 | 7 | 3 | 1 | 25 | 9 | 38% |
Khách | 16 | 6 | 1 | 9 | -9 | 19 | 7 | 38% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | 50% | |
Tất cả | 32 | 9 | 13 | 10 | 0 | 40 | 11 | 28% |
Chủ | 16 | 4 | 8 | 4 | 1 | 20 | 14 | 25% |
Khách | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | 4 | 31% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 17 | 8 | 7 | 26 | 59 | 3 | 53% |
Chủ | 17 | 11 | 2 | 4 | 18 | 35 | 2 | 65% |
Khách | 15 | 6 | 6 | 3 | 8 | 24 | 4 | 40% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 18 | 100% | |
Tất cả | 32 | 13 | 13 | 6 | 11 | 52 | 3 | 41% |
Chủ | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | 5 | 41% |
Khách | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | 2 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Los Angeles FC
Austin FC
Los Angeles FC
Austin FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
MLS
|
Los Angeles FC
Austin FC
Los Angeles FC
Austin FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NCAL Cup
|
Los Angeles FC
Austin FC
Los Angeles FC
Austin FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Austin FC
Los Angeles FC
Austin FC
Los Angeles FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Austin FC
Los Angeles FC
Austin FC
Los Angeles FC
|
02 | 02 | 24 | 24 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Los Angeles FC
Austin FC
Los Angeles FC
Austin FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
MLS
|
Los Angeles FC
Austin FC
Los Angeles FC
Austin FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
MLS
|
Austin FC
Los Angeles FC
Austin FC
Los Angeles FC
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Los Angeles FC
Austin FC
Los Angeles FC
Austin FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Austin FC
Los Angeles FC
Austin FC
Los Angeles FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Austin FC
Los Angeles FC
Austin FC
Los Angeles FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
Los Angeles FC
Austin FC
Los Angeles FC
Austin FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Austin FC
St. Louis City
Austin FC
St. Louis City
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA CUP
|
Austin FC
Nashville
Austin FC
Nashville
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Real Salt Lake
Austin FC
Real Salt Lake
Austin FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Austin FC
Seattle Sounders
Austin FC
Seattle Sounders
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA CUP
|
Minnesota United FC
Austin FC
Minnesota United FC
Austin FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
FC Dallas
Austin FC
FC Dallas
Austin FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Sporting Kansas City
Austin FC
Sporting Kansas City
Austin FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Austin FC
San Jose Earthquakes
Austin FC
San Jose Earthquakes
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Montreal Impact
Austin FC
Montreal Impact
Austin FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Austin FC
FC Dallas
Austin FC
FC Dallas
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Washington D.C. United
Austin FC
Washington D.C. United
Austin FC
|
02 | 24 | 02 | 24 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Los Angeles Galaxy
Austin FC
Los Angeles Galaxy
Austin FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Austin FC
New England Revolution
Austin FC
New England Revolution
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA CUP
|
San Jose Earthquakes
Austin FC
San Jose Earthquakes
Austin FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
Austin FC
Seattle Sounders
Austin FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MLS
|
Austin FC
New York Red Bulls
Austin FC
New York Red Bulls
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
MLS
|
Colorado Rapids
Austin FC
Colorado Rapids
Austin FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
San Diego FC
Austin FC
San Diego FC
Austin FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Austin FC
Real Salt Lake
Austin FC
Real Salt Lake
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Los Angeles FC
Toronto FC
Los Angeles FC
Toronto FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Los Angeles FC
Atlanta United
Los Angeles FC
Atlanta United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
St. Louis City
Los Angeles FC
St. Louis City
Los Angeles FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Los Angeles FC
Real Salt Lake
Los Angeles FC
Real Salt Lake
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Real Salt Lake
Los Angeles FC
Real Salt Lake
Los Angeles FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
San Jose Earthquakes
Los Angeles FC
San Jose Earthquakes
Los Angeles FC
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Los Angeles FC
San Diego FC
Los Angeles FC
San Diego FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
MLS
|
FC Dallas
Los Angeles FC
FC Dallas
Los Angeles FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
MLS
|
New England Revolution
Los Angeles FC
New England Revolution
Los Angeles FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
MLS
|
Chicago Fire
Los Angeles FC
Chicago Fire
Los Angeles FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NCAL Cup
|
Tigres UANL(N)
Los Angeles FC
Tigres UANL(N)
Los Angeles FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
NCAL Cup
|
Los Angeles FC
Pachuca
Los Angeles FC
Pachuca
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
T
|
NCAL Cup
|
Los Angeles FC
Mazatlan FC
Los Angeles FC
Mazatlan FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
MLS
|
Los Angeles FC
Portland Timbers
Los Angeles FC
Portland Timbers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Los Angeles FC
Los Angeles Galaxy
Los Angeles FC
Los Angeles Galaxy
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Minnesota United FC
Los Angeles FC
Minnesota United FC
Los Angeles FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
MLS
|
Los Angeles FC
FC Dallas
Los Angeles FC
FC Dallas
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
MLS
|
Los Angeles FC
Colorado Rapids
Los Angeles FC
Colorado Rapids
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Los Angeles FC
Vancouver Whitecaps FC
Los Angeles FC
Vancouver Whitecaps FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FCWC
|
Los Angeles FC(N)
Flamengo
Los Angeles FC(N)
Flamengo
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Rosendo Mendoza |
Điều khiển Austin FC | 6 T 2 H 2 B |
Điều khiển Los Angeles FC | 3 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 10% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.2 |
Chấn thương
-
9 Brandon VazquezLorenzo Dellavalle 15
-
18 Julio CascanteMaxine Chanot 25
-
Hugo Lloris 1
-
Aaron Ray Long 33
-
Jailson Marques Siqueira,Jaja 16
-
Igor Jesus Lima 6
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 24
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.4
-
18 Tổng số mất bàn 9
-
1.8 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 7 | 2 | 6 | 5 | 0 | 10 | 12.1 | 3.5 |
32 | 6 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 | 10.0 | 3.9 |
31 | 7 | 3 | 7 | 9 | 1 | 7 | 10.6 | 4.2 |
30 | 8 | 0 | 7 | 8 | 1 | 6 | 9.2 | 4.3 |
29 | 5 | 1 | 12 | 5 | 6 | 7 | 10.9 | 4.6 |
28 | 8 | 1 | 6 | 6 | 2 | 7 | 9.9 | 3.7 |
27 | 8 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 | 8.3 | 3.3 |
26 | 7 | 1 | 7 | 7 | 2 | 6 | 10.0 | 3.9 |
25 | 6 | 1 | 8 | 8 | 1 | 6 | 7.7 | 3.9 |
24 | 2 | 2 | 10 | 5 | 1 | 8 | 8.6 | 4.5 |
3 trận sắp tới
Austin FC |
||
---|---|---|
MLS
|
San Jose Earthquakes
Austin FC
|
6 Ngày |
Los Angeles FC |
||
---|---|---|
MLS
|
Colorado Rapids
Los Angeles FC
|
6 Ngày |