Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 4 | 8 | 15 | -17 | 20 | 14 | 15% |
Chủ | 14 | 2 | 4 | 8 | -10 | 10 | 14 | 14% |
Khách | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | 14 | 15% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 17% | |
Tất cả | 27 | 4 | 12 | 11 | -10 | 24 | 14 | 15% |
Chủ | 14 | 3 | 5 | 6 | -5 | 14 | 14 | 21% |
Khách | 13 | 1 | 7 | 5 | -5 | 10 | 13 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | 4 | 44% |
Chủ | 13 | 8 | 4 | 1 | 12 | 28 | 3 | 62% |
Khách | 14 | 4 | 4 | 6 | -3 | 16 | 7 | 29% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% | |
Tất cả | 27 | 9 | 12 | 6 | 7 | 39 | 7 | 33% |
Chủ | 13 | 8 | 4 | 1 | 11 | 28 | 1 | 62% |
Khách | 14 | 1 | 8 | 5 | -4 | 11 | 11 | 7% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
FC Naples
Westchester SC
FC Naples
Westchester SC
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
FC Naples
Westchester SC
FC Naples
Westchester SC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
Westchester SC
South Georgia Tormenta FC
Westchester SC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
|
3
T
|
USA L1
|
Westchester SC
Forward Madison FC
Westchester SC
Forward Madison FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
2.5
X
|
USA L1
|
Westchester SC
Texoma
Westchester SC
Texoma
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
|
3/3.5
X
|
USA L1
|
Westchester SC
Omaha
Westchester SC
Omaha
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Spokane Velocity
Westchester SC
Spokane Velocity
Westchester SC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Westchester SC
Richmond Kickers
Westchester SC
Richmond Kickers
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
USA L1
|
FC Naples
Westchester SC
FC Naples
Westchester SC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Westchester SC
Portland Hearts of Pine
Westchester SC
Portland Hearts of Pine
|
23 | 23 | 23 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Charlotte Independence
Westchester SC
Charlotte Independence
Westchester SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Westchester SC
South Georgia Tormenta FC
Westchester SC
South Georgia Tormenta FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Omaha
Westchester SC
Omaha
Westchester SC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA L1
|
Westchester SC
Chattanooga Red Wolves
Westchester SC
Chattanooga Red Wolves
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
USA ULOC
|
Detroit City
Westchester SC
Detroit City
Westchester SC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
USA L1
|
Knoxville troops
Westchester SC
Knoxville troops
Westchester SC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
USA L1
|
Westchester SC
Spokane Velocity
Westchester SC
Spokane Velocity
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
USA L1
|
FC Naples
Westchester SC
FC Naples
Westchester SC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Westchester SC
Greenville Triumph
Westchester SC
Greenville Triumph
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA ULOC
|
Pittsburgh Riverhounds
Westchester SC
Pittsburgh Riverhounds
Westchester SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Forward Madison FC
Westchester SC
Forward Madison FC
Westchester SC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Westchester SC
AV Alta
Westchester SC
AV Alta
|
21 | 25 | 21 | 25 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
Omaha
FC Naples
Omaha
FC Naples
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
|
2.5/3
T
|
USA L1
|
FC Naples
AV Alta
FC Naples
AV Alta
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
|
2.5
T
|
USA L1
|
Portland Hearts of Pine
FC Naples
Portland Hearts of Pine
FC Naples
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
2.5
X
|
USA L1
|
Charlotte Independence
FC Naples
Charlotte Independence
FC Naples
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
FC Naples
Greenville Triumph
FC Naples
Greenville Triumph
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
FC Naples
Westchester SC
FC Naples
Westchester SC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Knoxville troops
FC Naples
Knoxville troops
FC Naples
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA L1
|
Forward Madison FC
FC Naples
Forward Madison FC
FC Naples
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA L1
|
FC Naples
Texoma
FC Naples
Texoma
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
FC Naples
South Georgia Tormenta FC
FC Naples
South Georgia Tormenta FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Richmond Kickers
FC Naples
Richmond Kickers
FC Naples
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
USA ULOC
|
Greenville Triumph
FC Naples
Greenville Triumph
FC Naples
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
AV Alta
FC Naples
AV Alta
FC Naples
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USA L1
|
FC Naples
Westchester SC
FC Naples
Westchester SC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA ULOC
|
FC Naples
Tampa Bay Rowdies
FC Naples
Tampa Bay Rowdies
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
AV Alta
FC Naples
AV Alta
FC Naples
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3
1
T
H
|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
FC Naples
South Georgia Tormenta FC
FC Naples
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
FC Naples
Chattanooga Red Wolves
FC Naples
Chattanooga Red Wolves
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Greenville Triumph
FC Naples
Greenville Triumph
FC Naples
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
USA ULOC
|
Miami FC
FC Naples
Miami FC
FC Naples
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 6 | 8 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 2 | 7 |
Khách vs Top 7 |
4 | 4 | 5 |
Khách vs Last 7 |
8 | 4 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 14
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
20 Tổng số mất bàn 8
-
2 Trung bình mất bàn 0.8
-
10% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
70% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 6 | 3 | 8 | 10 | 0 | 7 | 9.4 | 5.4 |
8 | 9 | 0 | 6 | 9 | 0 | 6 | 9.7 | 4.9 |
7 | 8 | 0 | 7 | 6 | 0 | 9 | 8.9 | 5.1 |
6 | 10 | 1 | 10 | 11 | 0 | 10 | 8.0 | 4.7 |
5 | 7 | 1 | 5 | 7 | 0 | 6 | 8.6 | 5.3 |
4 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 7.1 | 6.1 |
3 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 7.9 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Westchester SC |
||
---|---|---|
USA L1
|
Portland Hearts of Pine
Westchester SC
|
6 Ngày |
USA L1
|
Chattanooga Red Wolves
Westchester SC
|
13 Ngày |
FC Naples |
||
---|---|---|
USA L1
|
FC Naples
Spokane Velocity
|
6 Ngày |
USA L1
|
FC Naples
Charlotte Independence
|
13 Ngày |