



5
0
Hết
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 4 | 5 | 25 | 55 | 2 | 65% |
Chủ | 12 | 10 | 1 | 1 | 20 | 31 | 2 | 83% |
Khách | 14 | 7 | 3 | 4 | 5 | 24 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% | |
Tất cả | 26 | 15 | 8 | 3 | 16 | 53 | 1 | 58% |
Chủ | 12 | 9 | 2 | 1 | 12 | 29 | 2 | 75% |
Khách | 14 | 6 | 6 | 2 | 4 | 24 | 2 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 9 | 7 | 11 | -5 | 34 | 16 | 33% |
Chủ | 14 | 6 | 2 | 6 | 0 | 20 | 18 | 43% |
Khách | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | 14 | 23% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% | |
Tất cả | 27 | 7 | 11 | 9 | -1 | 32 | 17 | 26% |
Chủ | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | 9 | 36% |
Khách | 13 | 2 | 6 | 5 | -3 | 12 | 19 | 15% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Charleston Battery
Colorado Springs Switchbacks FC
Charleston Battery
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Colorado Springs Switchbacks FC
Charleston Battery
Colorado Springs Switchbacks FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Charleston Battery
Colorado Springs Switchbacks FC
Charleston Battery
|
11 | 11 | 33 | 33 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Charleston Battery
Orange County Blues FC
Charleston Battery
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
|
2.5/3
T
|
USL CH
|
El Paso Locomotive FC
Charleston Battery
El Paso Locomotive FC
Charleston Battery
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Oakland Roots
Charleston Battery
Oakland Roots
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Indy Eleven
Charleston Battery
Indy Eleven
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
USL CH
|
Rhode Island
Charleston Battery
Rhode Island
Charleston Battery
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Loudoun United
Charleston Battery
Loudoun United
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Charleston Battery
Pittsburgh Riverhounds
Charleston Battery
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Louisville City FC
Charleston Battery
Louisville City FC
Charleston Battery
|
40 | 41 | 40 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
Charleston Battery
Tampa Bay Rowdies
Charleston Battery
Tampa Bay Rowdies
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Miami FC
Charleston Battery
Miami FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
USL CH
|
New Mexico United
Charleston Battery
New Mexico United
Charleston Battery
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
North Carolina FC
Charleston Battery
North Carolina FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
South Georgia Tormenta FC
Charleston Battery
South Georgia Tormenta FC
Charleston Battery
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Phoenix Rising FC
Charleston Battery
Phoenix Rising FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
Charleston Battery
Miami FC
Charleston Battery
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Charleston Battery
Hartford Athletic
Charleston Battery
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Loudoun United
Charleston Battery
Loudoun United
Charleston Battery
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Charleston Battery
Greenville Triumph
Charleston Battery
Greenville Triumph
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Detroit City
Charleston Battery
Detroit City
Charleston Battery
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
San Antonio
Colorado Springs Switchbacks FC
San Antonio
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2.5
X
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Hartford Athletic
Colorado Springs Switchbacks FC
Hartford Athletic
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
2.5
X
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
New Mexico United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Sacramento Republic FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Sacramento Republic FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Colorado Springs Switchbacks FC
Tampa Bay Rowdies
Colorado Springs Switchbacks FC
|
32 | 3 3 | 32 | 3 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Monterey Bay FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
FC Tulsa
Colorado Springs Switchbacks FC
FC Tulsa
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Phoenix Rising FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Orange County Blues FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Orange County Blues FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Oakland Roots
Colorado Springs Switchbacks FC
Oakland Roots
Colorado Springs Switchbacks FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Lexington
Colorado Springs Switchbacks FC
Lexington
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Texoma
Colorado Springs Switchbacks FC
Texoma
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Colorado Springs Switchbacks FC
Birmingham Legion
Colorado Springs Switchbacks FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Louisville City FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Louisville City FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
Colorado Springs Switchbacks FC
San Antonio
Colorado Springs Switchbacks FC
San Antonio
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Lexington
Colorado Springs Switchbacks FC
Lexington
Colorado Springs Switchbacks FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Oakland Roots
Colorado Springs Switchbacks FC
Oakland Roots
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
USA ULOC
|
El Paso Locomotive FC
Colorado Springs Switchbacks FC
El Paso Locomotive FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
9 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
8 | 3 | 2 |
Khách vs Top 12 |
3 | 4 | 8 |
Khách vs Last 12 |
6 | 3 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 12
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
14 Tổng số mất bàn 16
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.6
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 11 | 5 | 33 | 23 | 2 | 24 | 9.2 | 4.9 |
8 | 28 | 6 | 24 | 31 | 2 | 25 | 8.7 | 5.2 |
7 | 16 | 3 | 18 | 16 | 0 | 21 | 9.0 | 4.7 |
6 | 23 | 4 | 13 | 21 | 1 | 18 | 8.7 | 4.6 |
5 | 17 | 5 | 25 | 22 | 0 | 25 | 8.8 | 5.0 |
4 | 16 | 2 | 15 | 19 | 1 | 13 | 9.1 | 4.8 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Charleston Battery |
||
---|---|---|
USL CH
|
Charleston Battery
Detroit City
|
5 Ngày |
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Charleston Battery
|
9 Ngày |
USL CH
|
Charleston Battery
Birmingham Legion
|
12 Ngày |
Colorado Springs Switchbacks FC |
||
---|---|---|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Las Vegas Lights
|
5 Ngày |
USL CH
|
FC Tulsa
Colorado Springs Switchbacks FC
|
12 Ngày |