Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malaysia | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 |
2 | Việt Nam | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 |
3 | Lào | 3 | 1 | 0 | 2 | -7 | 3 |
4 | Nepal | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Lào
Malaysia
Lào
Malaysia
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-2.5/3
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Malaysia(N)
Lào
Malaysia(N)
Lào
|
11 | 11 | 31 | 31 |
2.5/3
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AFF Cup
|
Malaysia
Lào
Malaysia
Lào
|
10 | 10 | 50 | 50 |
2.5/3
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AFF Cup
|
Malaysia(N)
Lào
Malaysia(N)
Lào
|
20 | 20 | 40 | 40 |
2/2.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AFF Cup
|
Malaysia
Lào
Malaysia
Lào
|
11 | 11 | 31 | 31 |
2.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Lào(N)
Malaysia
Lào(N)
Malaysia
|
00 | 00 | 13 | 13 |
-1/1.5
T
|
2.5/3
T
|
AFF Cup
|
Malaysia
Lào
Malaysia
Lào
|
11 | 11 | 41 | 41 |
1.5/2
T
|
3/3.5
T
|
AFF Cup
|
Malaysia(N)
Lào
Malaysia(N)
Lào
|
21 | 21 | 51 | 51 |
1.5
T
|
3
T
|
AFF Cup
|
Malaysia(N)
Lào
Malaysia(N)
Lào
|
00 | 00 | 30 | 30 |
2.5/3
T
|
4/4.5
X
|
INT CF
|
Malaysia
Lào
Malaysia
Lào
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Lào
Malaysia
Lào
Malaysia
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Malaysia
Palestine
Malaysia
Palestine
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
2/2.5
X
|
INT FRL
|
Malaysia
Singapore
Malaysia
Singapore
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AFC
|
Malaysia
Việt Nam
Malaysia
Việt Nam
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Malaysia
Cape Verde
Malaysia
Cape Verde
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Malaysia
Cape Verde
Malaysia
Cape Verde
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
AFC
|
Malaysia
Nepal
Malaysia
Nepal
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Malaysia
Singapore
Malaysia
Singapore
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Malaysia
Đông Timor
Malaysia
Đông Timor
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
B
|
5.5/6
2.5
X
T
|
AFF Cup
|
Campuchia
Malaysia
Campuchia
Malaysia
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Malaysia
Ấn Độ
Malaysia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
T
|
INT FRL
|
Malaysia(N)
Lào
Malaysia(N)
Lào
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
New Zealand
Malaysia
New Zealand
Malaysia
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
Malaysia
Liban
Malaysia
Liban
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
|
2/2.5
X
|
MC
|
Malaysia
Philippines
Malaysia
Philippines
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Malaysia
Đài Loan TQ
Malaysia
Đài Loan TQ
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Kyrgyzstan
Malaysia
Kyrgyzstan
Malaysia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Malaysia
Oman
Malaysia
Oman
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
FIFA WCQL
|
Oman
Malaysia
Oman
Malaysia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Lào
Malaysia
Lào
Malaysia
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AFC
|
Lào
Nepal
Lào
Nepal
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
AFC
|
Việt Nam
Lào
Việt Nam
Lào
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Lào
Sri Lanka
Lào
Sri Lanka
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
AFF Cup
|
Myanmar
Lào
Myanmar
Lào
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
AFF Cup
|
Lào
Philippines
Lào
Philippines
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Indonesia(N)
Lào
Indonesia(N)
Lào
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
AFF Cup
|
Lào
Việt Nam
Lào
Việt Nam
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Thái Lan
Lào
Thái Lan
Lào
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Malaysia(N)
Lào
Malaysia(N)
Lào
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Lào
Nepal
Lào
Nepal
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Nepal
Lào
Nepal
Lào
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Nepal
Lào
Nepal
Lào
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Lào(N)
Bhutan
Lào(N)
Bhutan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Nepal
Lào
Nepal
Lào
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Myanmar
Lào
Myanmar
Lào
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AFF Cup
|
Lào
Singapore
Lào
Singapore
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Malaysia
Lào
Malaysia
Lào
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AFF Cup
|
Lào
Việt Nam
Lào
Việt Nam
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
U23 Thái Lan
Lào
U23 Thái Lan
Lào
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
-
Sonevilay Phetviengsy 3
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 12
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.2
-
8 Tổng số mất bàn 26
-
0.8 Trung bình mất bàn 2.6
-
60% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Malaysia |
||
---|---|---|
AFC
|
Nepal
Malaysia
|
35 Ngày |
AFC
|
Việt Nam
Malaysia
|
168 Ngày |
Lào |
||
---|---|---|
AFC
|
Lào
Việt Nam
|
35 Ngày |
AFC
|
Nepal
Lào
|
168 Ngày |