Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Turkmenistan | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
2 | Sri Lanka | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | Thái Lan | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
4 | Đài Loan TQ | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Thái Lan
Đài Loan TQ
Thái Lan
Đài Loan TQ
|
00 | 00 | 20 | 20 |
3
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Thái Lan
Đài Loan TQ
Thái Lan
|
00 | 00 | 22 | 22 |
-2
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Thái Lan
Đài Loan TQ
Thái Lan
Đài Loan TQ
|
00 | 00 | 01 | 01 |
3.5
T
T
|
4.5
2
X
X
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan
Đài Loan TQ
Thái Lan
Đài Loan TQ
|
11 | 11 | 42 | 42 |
2.5/3
T
|
3.5/4
T
|
FIFA WCQL
|
Đài Loan TQ
Thái Lan
Đài Loan TQ
Thái Lan
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-1.5
B
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Thái Lan
Đài Loan TQ
Thái Lan
Đài Loan TQ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Indonesia
Đài Loan TQ
Indonesia
Đài Loan TQ
|
40 | 60 | 40 | 60 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AFC
|
Sri Lanka
Đài Loan TQ
Sri Lanka
Đài Loan TQ
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AFC
|
Đài Loan TQ
Turkmenistan
Đài Loan TQ
Turkmenistan
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
EASTC
|
Hồng Kông
Đài Loan TQ
Hồng Kông
Đài Loan TQ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
EASTC
|
Đài Loan TQ(N)
Mông Cổ
Đài Loan TQ(N)
Mông Cổ
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Singapore
Đài Loan TQ
Singapore
Đài Loan TQ
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Campuchia
Đài Loan TQ
Campuchia
Đài Loan TQ
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
2/2.5
T
|
FIFA WCQL
|
Malaysia
Đài Loan TQ
Malaysia
Đài Loan TQ
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Đài Loan TQ
Oman
Đài Loan TQ
Oman
|
01 | 03 | 01 | 03 |
H
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
FIFA WCQL
|
Kyrgyzstan
Đài Loan TQ
Kyrgyzstan
Đài Loan TQ
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Đài Loan TQ
Kyrgyzstan
Đài Loan TQ
Kyrgyzstan
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Đài Loan TQ
Malaysia
Đài Loan TQ
Malaysia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Oman
Đài Loan TQ
Oman
Đài Loan TQ
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
B
|
4.5/5
2
X
H
|
FIFA WCQL
|
Đông Timor
Đài Loan TQ
Đông Timor
Đài Loan TQ
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
FIFA WCQL
|
Đài Loan TQ
Đông Timor
Đài Loan TQ
Đông Timor
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Singapore
Đài Loan TQ
Singapore
Đài Loan TQ
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Philippines
Đài Loan TQ
Philippines
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Philippines
Đài Loan TQ
Philippines
Đài Loan TQ
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Thái Lan
Đài Loan TQ
Thái Lan
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Thái Lan
Đài Loan TQ
Thái Lan
Đài Loan TQ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
KCTH
|
Thái Lan
Iraq
Thái Lan
Iraq
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCTH
|
Thái Lan
Fiji
Thái Lan
Fiji
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
AFC
|
Turkmenistan
Thái Lan
Turkmenistan
Thái Lan
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Thái Lan
Ấn Độ
Thái Lan
Ấn Độ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC
|
Thái Lan
Sri Lanka
Thái Lan
Sri Lanka
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Thái Lan
Afghanistan
Thái Lan
Afghanistan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AFF Cup
|
Philippines
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Campuchia
Thái Lan
Campuchia
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AFF Cup
|
Singapore
Thái Lan
Singapore
Thái Lan
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Đông Timor(N)
Thái Lan
Đông Timor(N)
Thái Lan
|
04 | 0 10 | 04 | 0 10 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
INT FRL
|
Thái Lan
Lào
Thái Lan
Lào
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Thái Lan
Liban
Thái Lan
Liban
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
KCTH
|
Thái Lan
Syria
Thái Lan
Syria
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
T
|
KCTH
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3
T
|
INT FRL
|
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
-
Jaroensak Wonggorn 13
-
Jonathan Khemdee 4
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 16
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
26 Tổng số mất bàn 10
-
2.6 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 0%
-
80% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Đài Loan TQ |
||
---|---|---|
AFC
|
Turkmenistan
Đài Loan TQ
|
35 Ngày |
AFC
|
Đài Loan TQ
Sri Lanka
|
168 Ngày |
Thái Lan |
||
---|---|---|
AFC
|
Sri Lanka
Thái Lan
|
35 Ngày |
AFC
|
Thái Lan
Turkmenistan
|
168 Ngày |