Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hồng Kông | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
2 | Singapore | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
3 | Ấn Độ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 | Bangladesh | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Bangladesh
Hồng Kông
Bangladesh
Hồng Kông
|
11 | 11 | 34 | 34 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFC
|
Hồng Kông
Bangladesh
Hồng Kông
Bangladesh
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2.5
B
|
|
AFC
|
Bangladesh
Hồng Kông
Bangladesh
Hồng Kông
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5/1
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Bangladesh
Hồng Kông
Bangladesh
Hồng Kông
|
11 | 34 | 11 | 34 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCTH
|
Hồng Kông(N)
Fiji
Hồng Kông(N)
Fiji
|
50 | 80 | 50 | 80 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KCTH
|
Iraq(N)
Hồng Kông
Iraq(N)
Hồng Kông
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
EASTC
|
Trung Quốc(N)
Hồng Kông
Trung Quốc(N)
Hồng Kông
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EASTC
|
Hồng Kông(N)
Hàn Quốc
Hồng Kông(N)
Hàn Quốc
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
EASTC
|
Nhật Bản(N)
Hồng Kông
Nhật Bản(N)
Hồng Kông
|
50 | 61 | 50 | 61 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AFC
|
Hồng Kông
Ấn Độ
Hồng Kông
Ấn Độ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Nepal
Hồng Kông
Nepal
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Manchester United
Hồng Kông
Manchester United
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
AFC
|
Singapore
Hồng Kông
Singapore
Hồng Kông
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Macau
Hồng Kông
Macau
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
T
|
5
2
X
H
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
EASTC
|
Guam(N)
Hồng Kông
Guam(N)
Hồng Kông
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
EASTC
|
Hồng Kông
Đài Loan TQ
Hồng Kông
Đài Loan TQ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
EASTC
|
Mông Cổ
Hồng Kông
Mông Cổ
Hồng Kông
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Mauritius
Hồng Kông
Mauritius
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Philippines
Hồng Kông
Philippines
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Campuchia
Hồng Kông
Campuchia
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Liechtenstein
Hồng Kông
Liechtenstein
Hồng Kông
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Bangladesh
Hồng Kông
Bangladesh
Hồng Kông
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Nepal
Bangladesh
Nepal
Bangladesh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
AFC
|
Bangladesh
Singapore
Bangladesh
Singapore
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Bangladesh
Bhutan
Bangladesh
Bhutan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
AFC
|
Ấn Độ
Bangladesh
Ấn Độ
Bangladesh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Bangladesh
Maldives
Bangladesh
Maldives
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Bangladesh
Maldives
Bangladesh
Maldives
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Bhutan
Bangladesh
Bhutan
Bangladesh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2
X
|
INT FRL
|
Bhutan
Bangladesh
Bhutan
Bangladesh
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Liban(N)
Bangladesh
Liban(N)
Bangladesh
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Bangladesh
Úc
Bangladesh
Úc
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
5
2/2.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Bangladesh
Palestine
Bangladesh
Palestine
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Bangladesh
Palestine(N)
Bangladesh
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Bangladesh
Sudan
Bangladesh
Sudan
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
FIFA WCQL
|
Bangladesh
Liban
Bangladesh
Liban
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Úc
Bangladesh
Úc
Bangladesh
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
B
|
5.5
T
|
FIFA WCQL
|
Bangladesh
Maldives
Bangladesh
Maldives
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Maldives
Bangladesh
Maldives
Bangladesh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Bangladesh
Afghanistan
Bangladesh
Afghanistan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Bangladesh
Afghanistan
Bangladesh
Afghanistan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
-
12 Fernando Augusto Azevedo Pedreira
-
23 Sun Ming Him
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 9
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.9
-
17 Tổng số mất bàn 13
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Hồng Kông |
||
---|---|---|
AFC
|
Hồng Kông
Singapore
|
35 Ngày |
AFC
|
Ấn Độ
Hồng Kông
|
168 Ngày |
Bangladesh |
||
---|---|---|
AFC
|
Bangladesh
Ấn Độ
|
35 Ngày |
AFC
|
Singapore
Bangladesh
|
168 Ngày |