Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hồng Kông | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
2 | Singapore | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
3 | Ấn Độ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 | Bangladesh | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Singapore
Ấn Độ
Singapore
Ấn Độ
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Ấn Độ(N)
Singapore
Ấn Độ(N)
Singapore
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Singapore
Ấn Độ
Singapore
Ấn Độ
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
|
2.5/3
X
|
Qualifier
|
Singapore
Ấn Độ
Singapore
Ấn Độ
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Singapore
Ấn Độ
Singapore
Ấn Độ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CEB AC
|
Oman(N)
Ấn Độ
Oman(N)
Ấn Độ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
2/2.5
X
|
CEB AC
|
Afghanistan(N)
Ấn Độ
Afghanistan(N)
Ấn Độ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CEB AC
|
Iran(N)
Ấn Độ
Iran(N)
Ấn Độ
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CEB AC
|
Tajikistan
Ấn Độ
Tajikistan
Ấn Độ
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AFC
|
Hồng Kông
Ấn Độ
Hồng Kông
Ấn Độ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Thái Lan
Ấn Độ
Thái Lan
Ấn Độ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC
|
Ấn Độ
Bangladesh
Ấn Độ
Bangladesh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Maldives
Ấn Độ
Maldives
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Malaysia
Ấn Độ
Malaysia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
T
|
INT FRL
|
Việt Nam
Ấn Độ
Việt Nam
Ấn Độ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
X
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Syria
Ấn Độ
Syria
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Mauritius
Ấn Độ
Mauritius
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Qatar
Ấn Độ
Qatar
Ấn Độ
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
FIFA WCQL
|
Ấn Độ
Kuwait
Ấn Độ
Kuwait
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Ấn Độ
Afghanistan
Ấn Độ
Afghanistan
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
FIFA WCQL
|
Afghanistan(N)
Ấn Độ
Afghanistan(N)
Ấn Độ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AFC
|
Syria(N)
Ấn Độ
Syria(N)
Ấn Độ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
AFC
|
Ấn Độ(N)
Uzbekistan
Ấn Độ(N)
Uzbekistan
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AFC
|
Úc(N)
Ấn Độ
Úc(N)
Ấn Độ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Singapore
Ấn Độ
Singapore
Ấn Độ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Singapore
Myanmar
Singapore
Myanmar
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Malaysia
Singapore
Malaysia
Singapore
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AFC
|
Bangladesh
Singapore
Bangladesh
Singapore
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Singapore
Maldives
Singapore
Maldives
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AFC
|
Singapore
Hồng Kông
Singapore
Hồng Kông
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Singapore
Nepal
Singapore
Nepal
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Singapore
Việt Nam
Singapore
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
AFF Cup
|
Singapore
Việt Nam
Singapore
Việt Nam
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
AFF Cup
|
Malaysia
Singapore
Malaysia
Singapore
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
AFF Cup
|
Singapore
Thái Lan
Singapore
Thái Lan
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AFF Cup
|
Đông Timor(N)
Singapore
Đông Timor(N)
Singapore
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Singapore
Campuchia
Singapore
Campuchia
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Singapore
Đài Loan TQ
Singapore
Đài Loan TQ
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Singapore
Myanmar
Singapore
Myanmar
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Yokohama F Marinos
Singapore
Yokohama F Marinos
Singapore
|
50 | 7 1 | 50 | 7 1 |
|
|
INT FRL
|
Tokyo Verdy
Singapore
Tokyo Verdy
Singapore
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
FIFA WCQL
|
Thái Lan
Singapore
Thái Lan
Singapore
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Singapore
Hàn Quốc
Singapore
Hàn Quốc
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
B
H
|
5.5
2.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Trung Quốc
Singapore
Trung Quốc
Singapore
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 9
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
10 Tổng số mất bàn 12
-
1 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 40%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Ấn Độ |
||
---|---|---|
AFC
|
Bangladesh
Ấn Độ
|
35 Ngày |
AFC
|
Ấn Độ
Hồng Kông
|
168 Ngày |
Singapore |
||
---|---|---|
AFC
|
Hồng Kông
Singapore
|
35 Ngày |
AFC
|
Singapore
Bangladesh
|
168 Ngày |