Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liban | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 |
2 | Yemen | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 |
3 | Brunei | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 |
4 | Bhutan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Liban(N)
Bhutan
Liban(N)
Bhutan
|
00 | 00 | 20 | 20 |
2.5/3
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SAFF
|
Bhutan
Liban
Bhutan
Liban
|
04 | 04 | 14 | 14 |
-2.5/3
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Liban(N)
Bhutan
Liban(N)
Bhutan
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AFC
|
Brunei
Bhutan
Brunei
Bhutan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Bangladesh
Bhutan
Bangladesh
Bhutan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
AFC
|
Bhutan
Yemen
Bhutan
Yemen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Bhutan
Bangladesh
Bhutan
Bangladesh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
2
X
|
INT FRL
|
Bhutan
Bangladesh
Bhutan
Bangladesh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Sri Lanka
Bhutan
Sri Lanka
Bhutan
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
2
H
|
INT FRL
|
Trung Phi(N)
Bhutan
Trung Phi(N)
Bhutan
|
10 | 60 | 10 | 60 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Bhutan
Hồng Kông
Bhutan
Hồng Kông
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Hồng Kông
Bhutan
Hồng Kông
Bhutan
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
B
|
5
2/2.5
X
T
|
INT FRL
|
Macau
Bhutan
Macau
Bhutan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SAFF
|
Bhutan
Bangladesh
Bhutan
Bangladesh
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SAFF
|
Bhutan
Liban
Bhutan
Liban
|
04 | 14 | 04 | 14 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SAFF
|
Maldives
Bhutan
Maldives
Bhutan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nepal
Bhutan
Nepal
Bhutan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Lào(N)
Bhutan
Lào(N)
Bhutan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Bangladesh
Bhutan
Bangladesh
Bhutan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Bangladesh
Bhutan
Bangladesh
Bhutan
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Guam
Bhutan
Guam
Bhutan
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
FIFA WCQL
|
Bhutan
Guam
Bhutan
Guam
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Liban(N)
Bhutan
Liban(N)
Bhutan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Indonesia
Liban
Indonesia
Liban
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Qatar
Liban
Qatar
Liban
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AFC
|
Yemen(N)
Liban
Yemen(N)
Liban
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Oman
Liban
Oman
Liban
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
AFC
|
Liban(N)
Brunei
Liban(N)
Brunei
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
INT FRL
|
Liban(N)
Đông Timor
Liban(N)
Đông Timor
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
4.5
2
X
X
|
INT FRL
|
Kuwait(N)
Liban
Kuwait(N)
Liban
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Kuwait(N)
Liban
Kuwait(N)
Liban
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Myanmar
Liban
Myanmar
Liban
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Thái Lan
Liban
Thái Lan
Liban
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Malaysia
Liban
Malaysia
Liban
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
|
2/2.5
X
|
MC
|
Liban
Tajikistan
Liban
Tajikistan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Liban(N)
Bangladesh
Liban(N)
Bangladesh
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Liban
Palestine(N)
Liban
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Liban(N)
Úc
Liban(N)
Úc
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Úc
Liban
Úc
Liban
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFC
|
Tajikistan(N)
Liban
Tajikistan(N)
Liban
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
AFC
|
Liban(N)
Trung Quốc
Liban(N)
Trung Quốc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
AFC
|
Qatar
Liban
Qatar
Liban
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 19
-
0.4 Trung bình ghi bàn 1.9
-
19 Tổng số mất bàn 4
-
1.9 Trung bình mất bàn 0.4
-
20% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 20%
-
70% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Bhutan |
||
---|---|---|
AFC
|
Yemen
Bhutan
|
35 Ngày |
AFC
|
Bhutan
Brunei
|
168 Ngày |
Liban |
||
---|---|---|
AFC
|
Brunei
Liban
|
35 Ngày |
AFC
|
Liban
Yemen
|
168 Ngày |