Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philippines | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 |
2 | Tajikistan | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
3 | Đông Timor | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
4 | Maldives | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Đông Timor(N)
Philippines
Đông Timor(N)
Philippines
|
02 | 02 | 14 | 14 |
|
|
AFF Cup
|
Đông Timor
Philippines
Đông Timor
Philippines
|
06 | 06 | 07 | 07 |
-2/2.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AFF Cup
|
Đông Timor(N)
Philippines
Đông Timor(N)
Philippines
|
02 | 02 | 23 | 23 |
-3
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
INT FRLW
|
Đông Timor(N)
Philippines
Đông Timor(N)
Philippines
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Đông Timor
Philippines
Đông Timor
Philippines
|
04 | 04 | 05 | 05 |
-1.5/2
T
|
3.5/4
T
|
AFF Cup
|
Philippines
Đông Timor
Philippines
Đông Timor
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
AFF Cup
|
Philippines
Đông Timor
Philippines
Đông Timor
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Đông Timor(N)
Philippines
Đông Timor(N)
Philippines
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
AFC
|
Philippines
Tajikistan
Philippines
Tajikistan
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
AFC
|
Philippines
Maldives
Philippines
Maldives
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
AFF Cup
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
AFF Cup
|
Philippines
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AFF Cup
|
Indonesia
Philippines
Indonesia
Philippines
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
AFF Cup
|
Philippines
Việt Nam
Philippines
Việt Nam
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
AFF Cup
|
Lào
Philippines
Lào
Philippines
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Philippines(N)
Myanmar
Philippines(N)
Myanmar
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Philippines
Hồng Kông
Philippines
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
KCTH
|
Tajikistan
Philippines
Tajikistan
Philippines
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
2.5
T
|
KCTH
|
Thái Lan
Philippines
Thái Lan
Philippines
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3
T
|
INT FRL
|
Tajikistan(N)
Philippines
Tajikistan(N)
Philippines
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2.5
X
|
MC
|
Malaysia
Philippines
Malaysia
Philippines
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Indonesia
Philippines
Indonesia
Philippines
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Việt Nam
Philippines
Việt Nam
Philippines
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
FIFA WCQL
|
Philippines
Iraq
Philippines
Iraq
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Philippines
Iraq
Philippines
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
3
X
|
FIFA WCQL
|
Philippines
Indonesia
Philippines
Indonesia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Philippines
Việt Nam
Philippines
Việt Nam
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Đông Timor(N)
Philippines
Đông Timor(N)
Philippines
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
AFC
|
Đông Timor(N)
Maldives
Đông Timor(N)
Maldives
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AFC
|
Tajikistan
Đông Timor
Tajikistan
Đông Timor
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
INT FRL
|
Liban(N)
Đông Timor
Liban(N)
Đông Timor
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
4.5
2
X
X
|
AFF Cup
|
Campuchia
Đông Timor
Campuchia
Đông Timor
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AFF Cup
|
Đông Timor(N)
Singapore
Đông Timor(N)
Singapore
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Malaysia
Đông Timor
Malaysia
Đông Timor
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
T
|
5.5/6
2.5
X
T
|
AFF Cup
|
Đông Timor(N)
Thái Lan
Đông Timor(N)
Thái Lan
|
04 | 0 10 | 04 | 0 10 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
AFF Cup
|
Đông Timor
Brunei
Đông Timor
Brunei
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
X
|
AFF Cup
|
Brunei
Đông Timor
Brunei
Đông Timor
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
X
|
AFC
|
Mông Cổ
Đông Timor
Mông Cổ
Đông Timor
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AFC
|
Đông Timor
Mông Cổ
Đông Timor
Mông Cổ
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
FIFA WCQL
|
Đông Timor
Đài Loan TQ
Đông Timor
Đài Loan TQ
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
FIFA WCQL
|
Đài Loan TQ
Đông Timor
Đài Loan TQ
Đông Timor
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AFF Cup
|
Đông Timor
Brunei
Đông Timor
Brunei
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF Cup
|
Brunei
Đông Timor
Brunei
Đông Timor
|
21 | 6 2 | 21 | 6 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Indonesia
Đông Timor
Indonesia
Đông Timor
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Indonesia
Đông Timor
Indonesia
Đông Timor
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
|
|
AFF Cup
|
Singapore
Đông Timor
Singapore
Đông Timor
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
AFF Cup
|
Đông Timor
Philippines
Đông Timor
Philippines
|
06 | 0 7 | 06 | 0 7 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 6
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.6
-
13 Tổng số mất bàn 27
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.7
-
40% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 10%
-
20% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Philippines |
||
---|---|---|
AFC
|
Maldives
Philippines
|
35 Ngày |
AFC
|
Tajikistan
Philippines
|
168 Ngày |
Đông Timor |
||
---|---|---|
AFC
|
Đông Timor
Tajikistan
|
35 Ngày |
AFC
|
Maldives
Đông Timor
|
168 Ngày |