Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philippines | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 |
2 | Tajikistan | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
3 | Đông Timor | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
4 | Maldives | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Tajikistan
Maldives
Tajikistan
Maldives
|
20 | 20 | 20 | 20 |
3
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
INT FRL
|
Maldives
Tajikistan
Maldives
Tajikistan
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
AFC CC
|
Maldives
Tajikistan
Maldives
Tajikistan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Tajikistan
Maldives
Tajikistan
Maldives
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
INT FRL
|
Sri Lanka
Maldives
Sri Lanka
Maldives
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
|
2.5
X
|
INT FRL
|
Sri Lanka
Maldives
Sri Lanka
Maldives
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AFC
|
Đông Timor(N)
Maldives
Đông Timor(N)
Maldives
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Singapore
Maldives
Singapore
Maldives
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AFC
|
Philippines
Maldives
Philippines
Maldives
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Ấn Độ
Maldives
Ấn Độ
Maldives
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Bangladesh
Maldives
Bangladesh
Maldives
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Bangladesh
Maldives
Bangladesh
Maldives
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Bangladesh
Maldives
Bangladesh
Maldives
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Maldives
Bangladesh
Maldives
Bangladesh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SAFF
|
Liban
Maldives
Liban
Maldives
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SAFF
|
Bangladesh
Maldives
Bangladesh
Maldives
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SAFF
|
Maldives
Bhutan
Maldives
Bhutan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Maldives
Pakistan
Maldives
Pakistan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Singapore
Maldives
Singapore
Maldives
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Malaysia
Maldives
Malaysia
Maldives
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Lào
Maldives
Lào
Maldives
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Brunei
Maldives
Brunei
Maldives
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
AFC
|
Maldives(N)
Sri Lanka
Maldives(N)
Sri Lanka
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Tajikistan
Maldives
Tajikistan
Maldives
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CEB AC
|
Tajikistan
Iran
Tajikistan
Iran
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CEB AC
|
Tajikistan(N)
Afghanistan
Tajikistan(N)
Afghanistan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CEB AC
|
Tajikistan
Ấn Độ
Tajikistan
Ấn Độ
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AFC
|
Philippines
Tajikistan
Philippines
Tajikistan
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Campuchia
Tajikistan
Campuchia
Tajikistan
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AFC
|
Tajikistan
Đông Timor
Tajikistan
Đông Timor
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
INT FRL
|
Tajikistan
Belarus
Tajikistan
Belarus
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Tajikistan
Afghanistan
Tajikistan
Afghanistan
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Tajikistan
Nepal
Tajikistan
Nepal
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
KCTH
|
Tajikistan
Philippines
Tajikistan
Philippines
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
2.5
T
|
KCTH
|
Syria
Tajikistan
Syria
Tajikistan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
X
|
INT FRL
|
Tajikistan(N)
Philippines
Tajikistan(N)
Philippines
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2.5
X
|
MC
|
Liban
Tajikistan
Liban
Tajikistan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Tajikistan
Pakistan
Tajikistan
Pakistan
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Tajikistan
Jordan
Tajikistan
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
FIFA WCQL
|
Tajikistan
Ả Rập Xê Út
Tajikistan
Ả Rập Xê Út
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Ả Rập Xê Út
Tajikistan
Ả Rập Xê Út
Tajikistan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC
|
Tajikistan(N)
Jordan
Tajikistan(N)
Jordan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
AFC
|
Tajikistan(N)
United Arab Emirates
Tajikistan(N)
United Arab Emirates
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
-
Rustam Yatimov -
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 19
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.9
-
18 Tổng số mất bàn 13
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
70% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Maldives |
||
---|---|---|
AFC
|
Maldives
Philippines
|
35 Ngày |
AFC
|
Maldives
Đông Timor
|
168 Ngày |
Tajikistan |
||
---|---|---|
AFC
|
Đông Timor
Tajikistan
|
35 Ngày |
AFC
|
Tajikistan
Philippines
|
168 Ngày |