



2
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Croatia | 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 13 |
2 | Cộng hòa Séc | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 |
3 | Quần đảo Faroe | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 |
4 | Montenegro | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 |
5 | Gibraltar | 5 | 0 | 0 | 5 | -15 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Quần đảo Faroe
Cộng hòa Séc
Quần đảo Faroe
|
10 | 10 | 21 | 21 |
2.5
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc
Quần đảo Faroe
Cộng hòa Séc
Quần đảo Faroe
|
00 | 00 | 10 | 10 |
2.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Quần đảo Faroe
Cộng hòa Séc
Quần đảo Faroe
Cộng hòa Séc
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-1.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc
Quần đảo Faroe
Cộng hòa Séc
Quần đảo Faroe
|
40 | 40 | 50 | 50 |
2/2.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Montenegro
Quần đảo Faroe
Montenegro
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Gibraltar
Quần đảo Faroe
Gibraltar
Quần đảo Faroe
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Croatia
Quần đảo Faroe
Croatia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Gibraltar
Quần đảo Faroe
Gibraltar
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Georgia
Quần đảo Faroe
Georgia
Quần đảo Faroe
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Montenegro
Quần đảo Faroe
Montenegro
Quần đảo Faroe
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Quần đảo Faroe
Cộng hòa Séc
Quần đảo Faroe
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA NL
|
Bắc Macedonia
Quần đảo Faroe
Bắc Macedonia
Quần đảo Faroe
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Armenia
Quần đảo Faroe
Armenia
Quần đảo Faroe
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Quần đảo Faroe
Latvia
Quần đảo Faroe
Latvia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
H
|
UEFA NL
|
Quần đảo Faroe
Armenia
Quần đảo Faroe
Armenia
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2/2.5
T
|
UEFA NL
|
Latvia
Quần đảo Faroe
Latvia
Quần đảo Faroe
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Quần đảo Faroe
Bắc Macedonia
Quần đảo Faroe
Bắc Macedonia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Baltic Cup
|
Latvia
Quần đảo Faroe
Latvia
Quần đảo Faroe
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Baltic Cup
|
Estonia
Quần đảo Faroe
Estonia
Quần đảo Faroe
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Quần đảo Faroe
Đan Mạch
Quần đảo Faroe
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Quần đảo Faroe(N)
Liechtenstein
Quần đảo Faroe(N)
Liechtenstein
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Albania
Quần đảo Faroe
Albania
Quần đảo Faroe
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Na Uy
Quần đảo Faroe
Na Uy
Quần đảo Faroe
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc
Quần đảo Faroe
Cộng hòa Séc
Quần đảo Faroe
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Croatia
Cộng hòa Séc
Croatia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc
Ả Rập Xê Út
Cộng hòa Séc
Ả Rập Xê Út
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Montenegro
Cộng hòa Séc
Montenegro
Cộng hòa Séc
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Croatia
Cộng hòa Séc
Croatia
Cộng hòa Séc
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Montenegro
Cộng hòa Séc
Montenegro
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Gibraltar(N)
Cộng hòa Séc
Gibraltar(N)
Cộng hòa Séc
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Quần đảo Faroe
Cộng hòa Séc
Quần đảo Faroe
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA NL
|
Cộng hòa Séc
Georgia
Cộng hòa Séc
Georgia
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Albania
Cộng hòa Séc
Albania
Cộng hòa Séc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Cộng hòa Séc
Ukraine(N)
Cộng hòa Séc
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
UEFA NL
|
Cộng hòa Séc
Albania
Cộng hòa Séc
Albania
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
X
|
UEFA NL
|
Cộng hòa Séc
Ukraine
Cộng hòa Séc
Ukraine
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Georgia
Cộng hòa Séc
Georgia
Cộng hòa Séc
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
Cộng hòa Séc(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
EURO Cup
|
Georgia(N)
Cộng hòa Séc
Georgia(N)
Cộng hòa Séc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Cộng hòa Séc
Bồ Đào Nha(N)
Cộng hòa Séc
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc(N)
Bắc Macedonia
Cộng hòa Séc(N)
Bắc Macedonia
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc(N)
Malta
Cộng hòa Séc(N)
Malta
|
20 | 7 1 | 20 | 7 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc
Armenia
Cộng hòa Séc
Armenia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Na Uy
Cộng hòa Séc
Na Uy
Cộng hòa Séc
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Andrea Colombo |
Điều khiển Quần đảo Faroe | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Cộng hòa Séc | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 15
-
1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
8 Tổng số mất bàn 9
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 40%
-
50% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Quần đảo Faroe |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Croatia
Quần đảo Faroe
|
33 Ngày |
Cộng hòa Séc |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Gibraltar
|
36 Ngày |