Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 15 |
2 | Albania | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 |
3 | Serbia | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 |
4 | Latvia | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 |
5 | Andorra | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Serbia
Andorra
Serbia
Andorra
|
20 | 20 | 30 | 30 |
3/3.5
T
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Latvia
Andorra
Latvia
Andorra
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Estonia
Andorra
Estonia
Andorra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2
X
|
WCPEU
|
Anh
Andorra
Anh
Andorra
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
WCPEU
|
Serbia
Andorra
Serbia
Andorra
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
WCPEU
|
Andorra(N)
Anh
Andorra(N)
Anh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
WCPEU
|
Albania
Andorra
Albania
Andorra
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Andorra
Latvia
Andorra
Latvia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Malta
Andorra
Malta
Andorra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Andorra
Moldova
Andorra
Moldova
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Andorra
San Marino
Andorra
San Marino
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2
H
|
UEFA NL
|
Moldova
Andorra
Moldova
Andorra
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
H
|
UEFA NL
|
Andorra
Malta
Andorra
Malta
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Gibraltar
Andorra
Gibraltar
Andorra
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Bắc Ireland(N)
Andorra
Bắc Ireland(N)
Andorra
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha
Andorra
Tây Ban Nha
Andorra
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
INT FRL
|
Bolivia(N)
Andorra
Bolivia(N)
Andorra
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nam Phi
Andorra
Nam Phi
Andorra
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
EURO Cup
|
Andorra
Israel
Andorra
Israel
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
EURO Cup
|
Belarus(N)
Andorra
Belarus(N)
Andorra
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Romania
Andorra
Romania
Andorra
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Serbia
Albania
Serbia
Albania
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Serbia
Anh
Serbia
Anh
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Latvia
Serbia
Latvia
Serbia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Serbia
Andorra
Serbia
Andorra
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
WCPEU
|
Albania
Serbia
Albania
Serbia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Serbia
Áo
Serbia
Áo
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Áo
Serbia
Áo
Serbia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Serbia
Đan Mạch
Serbia
Đan Mạch
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Thụy Sĩ
Serbia
Thụy Sĩ
Serbia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha
Serbia
Tây Ban Nha
Serbia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
|
2.5/3
T
|
UEFA NL
|
Serbia
Thụy Sĩ
Serbia
Thụy Sĩ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Đan Mạch
Serbia
Đan Mạch
Serbia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Serbia
Tây Ban Nha
Serbia
Tây Ban Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Đan Mạch(N)
Serbia
Đan Mạch(N)
Serbia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Slovenia(N)
Serbia
Slovenia(N)
Serbia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Serbia(N)
Anh
Serbia(N)
Anh
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Serbia
Thụy Điển
Serbia
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Áo
Serbia
Áo
Serbia
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Đảo Síp
Serbia
Đảo Síp
Serbia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nga
Serbia
Nga
Serbia
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Anastasios Papapetrou |
Điều khiển Andorra | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Serbia | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 33.33% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 8
-
0.4 Trung bình ghi bàn 0.8
-
13 Tổng số mất bàn 11
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
10% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
60% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Andorra |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Andorra
Albania
|
30 Ngày |
Serbia |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Anh
Serbia
|
30 Ngày |
WCPEU
|
Serbia
Latvia
|
33 Ngày |