



2
4
Hết
1 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Macedonia | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 12 |
2 | Bỉ | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 11 |
3 | Wales | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 |
4 | Kazakhstan | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 |
5 | Liechtenstein | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Bỉ
Wales
Bỉ
Wales
|
31 | 31 | 43 | 43 |
1/1.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA NL
|
Bỉ
Wales
Bỉ
Wales
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1/1.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Wales
Bỉ
Wales
Bỉ
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Wales
Bỉ
Wales
Bỉ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
T
|
WCPEU
|
Bỉ
Wales
Bỉ
Wales
|
21 | 21 | 31 | 31 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Wales(N)
Bỉ
Wales(N)
Bỉ
|
11 | 11 | 31 | 31 |
-0.5/1
T
|
2
T
|
EURO Cup
|
Wales
Bỉ
Wales
Bỉ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
T
|
2/2.5
X
|
EURO Cup
|
Bỉ
Wales
Bỉ
Wales
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
T
|
2.5
X
|
WCPEU
|
Bỉ
Wales
Bỉ
Wales
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1.5/2
T
|
2.5/3
X
|
WCPEU
|
Wales
Bỉ
Wales
Bỉ
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Anh
Wales
Anh
Wales
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Wales
Canada
Wales
Canada
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Kazakhstan
Wales
Kazakhstan
Wales
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Bỉ
Wales
Bỉ
Wales
|
31 | 43 | 31 | 43 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
WCPEU
|
Wales
Liechtenstein
Wales
Liechtenstein
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
WCPEU
|
Bắc Macedonia
Wales
Bắc Macedonia
Wales
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Wales
Kazakhstan
Wales
Kazakhstan
|
11 | 31 | 11 | 31 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Wales
Iceland
Wales
Iceland
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Wales
Thổ Nhĩ Kỳ
Wales
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Wales
Montenegro
Wales
Montenegro
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Iceland
Wales
Iceland
Wales
|
02 | 22 | 02 | 22 |
H
|
2/2.5
T
|
UEFA NL
|
Montenegro
Wales
Montenegro
Wales
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Wales
Thổ Nhĩ Kỳ
Wales
Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Slovakia
Wales
Slovakia
Wales
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Gibraltar(N)
Wales
Gibraltar(N)
Wales
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
EURO Cup
|
Wales
Ba Lan
Wales
Ba Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Wales
Phần Lan
Wales
Phần Lan
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Wales
Thổ Nhĩ Kỳ
Wales
Thổ Nhĩ Kỳ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Armenia
Wales
Armenia
Wales
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Wales
Croatia
Wales
Croatia
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Bỉ
Bắc Macedonia
Bỉ
Bắc Macedonia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Bỉ
Kazakhstan
Bỉ
Kazakhstan
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
WCPEU
|
Liechtenstein
Bỉ
Liechtenstein
Bỉ
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
T
B
|
4.5/5
2
T
X
|
WCPEU
|
Bỉ
Wales
Bỉ
Wales
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WCPEU
|
Bắc Macedonia
Bỉ
Bắc Macedonia
Bỉ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Bỉ
Ukraine
Bỉ
Ukraine
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Bỉ
Ukraine(N)
Bỉ
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Israel(N)
Bỉ
Israel(N)
Bỉ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Bỉ
Ý
Bỉ
Ý
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Bỉ
Pháp
Bỉ
Pháp
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Ý
Bỉ
Ý
Bỉ
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Pháp
Bỉ
Pháp
Bỉ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Bỉ(N)
Israel
Bỉ(N)
Israel
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Pháp(N)
Bỉ
Pháp(N)
Bỉ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Bỉ
Ukraine(N)
Bỉ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Bỉ(N)
Romania
Bỉ(N)
Romania
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Bỉ(N)
Slovakia
Bỉ(N)
Slovakia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Bỉ
Luxembourg
Bỉ
Luxembourg
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Bỉ
Montenegro
Bỉ
Montenegro
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Anh
Bỉ
Anh
Bỉ
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
-
Charles De Ketelaere -
-
Youri Tielemans -
-
Romelu Lukaku 10
-
Alexis Saelemaekers 22
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 22
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.2
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Wales |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Liechtenstein
Wales
|
33 Ngày |
WCPEU
|
Wales
Bắc Macedonia
|
36 Ngày |
Bỉ |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Kazakhstan
Bỉ
|
33 Ngày |
WCPEU
|
Bỉ
Liechtenstein
|
36 Ngày |