



1
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Macedonia | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 12 |
2 | Bỉ | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 11 |
3 | Wales | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 |
4 | Kazakhstan | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 |
5 | Liechtenstein | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Kazakhstan
Bắc Macedonia
Kazakhstan
Bắc Macedonia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Bắc Macedonia
Kazakhstan
Bắc Macedonia
Kazakhstan
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Bỉ
Bắc Macedonia
Bỉ
Bắc Macedonia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Bắc Macedonia
Liechtenstein
Bắc Macedonia
Liechtenstein
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
INT FRL
|
Ả Rập Xê Út(N)
Bắc Macedonia
Ả Rập Xê Út(N)
Bắc Macedonia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Kazakhstan
Bắc Macedonia
Kazakhstan
Bắc Macedonia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Bắc Macedonia
Bỉ
Bắc Macedonia
Bỉ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Bắc Macedonia
Wales
Bắc Macedonia
Wales
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Liechtenstein
Bắc Macedonia
Liechtenstein
Bắc Macedonia
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA NL
|
Bắc Macedonia
Quần đảo Faroe
Bắc Macedonia
Quần đảo Faroe
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Bắc Macedonia
Latvia
Bắc Macedonia
Latvia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Armenia
Bắc Macedonia
Armenia
Bắc Macedonia
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Latvia
Bắc Macedonia
Latvia
Bắc Macedonia
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
0/0.5
T
T
|
UEFA NL
|
Bắc Macedonia
Armenia
Bắc Macedonia
Armenia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Quần đảo Faroe
Bắc Macedonia
Quần đảo Faroe
Bắc Macedonia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc(N)
Bắc Macedonia
Cộng hòa Séc(N)
Bắc Macedonia
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Croatia
Bắc Macedonia
Croatia
Bắc Macedonia
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Montenegro(N)
Bắc Macedonia
Montenegro(N)
Bắc Macedonia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Bắc Macedonia(N)
Moldova
Bắc Macedonia(N)
Moldova
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Bắc Macedonia
Anh
Bắc Macedonia
Anh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Ý
Bắc Macedonia
Ý
Bắc Macedonia
|
30 | 52 | 30 | 52 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Bắc Macedonia
Armenia
Bắc Macedonia
Armenia
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Kazakhstan
Liechtenstein
Kazakhstan
Liechtenstein
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Bỉ
Kazakhstan
Bỉ
Kazakhstan
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
WCPEU
|
Kazakhstan
Wales
Kazakhstan
Wales
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Kazakhstan
Bắc Macedonia
Kazakhstan
Bắc Macedonia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Belarus
Kazakhstan
Belarus
Kazakhstan
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
WCPEU
|
Liechtenstein
Kazakhstan
Liechtenstein
Kazakhstan
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
WCPEU
|
Wales
Kazakhstan
Wales
Kazakhstan
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Kazakhstan
Curacao
Kazakhstan
Curacao
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Kazakhstan(N)
Triều Tiên
Kazakhstan(N)
Triều Tiên
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Lokomotiv Tashkent
Kazakhstan
Lokomotiv Tashkent
Kazakhstan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
UEFA NL
|
Na Uy
Kazakhstan
Na Uy
Kazakhstan
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Kazakhstan
Áo
Kazakhstan
Áo
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA NL
|
Kazakhstan
Slovenia
Kazakhstan
Slovenia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
X
|
UEFA NL
|
Áo
Kazakhstan
Áo
Kazakhstan
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
H
|
3
T
|
UEFA NL
|
Slovenia
Kazakhstan
Slovenia
Kazakhstan
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Kazakhstan
Na Uy
Kazakhstan
Na Uy
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Azerbaijan(N)
Kazakhstan
Azerbaijan(N)
Kazakhstan
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Armenia
Kazakhstan
Armenia
Kazakhstan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Luxembourg
Kazakhstan
Luxembourg
Kazakhstan
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Kazakhstan
Hy Lạp
Kazakhstan
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 11
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.1
-
4 Tổng số mất bàn 18
-
0.4 Trung bình mất bàn 1.8
-
60% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Bắc Macedonia |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Wales
Bắc Macedonia
|
36 Ngày |
Kazakhstan |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Kazakhstan
Bỉ
|
33 Ngày |