



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Na Uy | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 |
2 | Ý | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 |
3 | Israel | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 |
4 | Estonia | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 |
5 | Moldova | 5 | 0 | 0 | 5 | -22 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Moldova
Estonia
Moldova
Estonia
|
02 | 02 | 23 | 23 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Estonia
Moldova
Estonia
Moldova
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Estonia
Ý
Estonia
Ý
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Estonia
Andorra
Estonia
Andorra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2
X
|
WCPEU
|
Ý
Estonia
Ý
Estonia
|
00 | 50 | 00 | 50 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
WCPEU
|
Estonia
Na Uy
Estonia
Na Uy
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Estonia
Israel
Estonia
Israel
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Moldova
Estonia
Moldova
Estonia
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Israel(N)
Estonia
Israel(N)
Estonia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Slovakia
Estonia
Slovakia
Estonia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Azerbaijan
Estonia
Azerbaijan
Estonia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Estonia
Thụy Điển
Estonia
Thụy Điển
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
T
|
UEFA NL
|
Estonia
Azerbaijan
Estonia
Azerbaijan
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2/2.5
T
|
UEFA NL
|
Thụy Điển
Estonia
Thụy Điển
Estonia
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA NL
|
Estonia
Slovakia
Estonia
Slovakia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Baltic Cup
|
Lithuania
Estonia
Lithuania
Estonia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Baltic Cup
|
Estonia
Quần đảo Faroe
Estonia
Quần đảo Faroe
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Estonia
Thụy Sĩ
Estonia
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Phần Lan
Estonia
Phần Lan
Estonia
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
|
2.5
T
|
EURO Cup
|
Ba Lan
Estonia
Ba Lan
Estonia
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Thụy Điển(N)
Estonia
Thụy Điển(N)
Estonia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
EURO Cup
|
Thụy Điển
Estonia
Thụy Điển
Estonia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Romania
Moldova
Romania
Moldova
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Na Uy
Moldova
Na Uy
Moldova
|
50 | 11 1 | 50 | 11 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
WCPEU
|
Moldova
Israel
Moldova
Israel
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Ý
Moldova
Ý
Moldova
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Ba Lan
Moldova
Ba Lan
Moldova
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Moldova
Estonia
Moldova
Estonia
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Moldova
Na Uy
Moldova
Na Uy
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Gibraltar
Moldova
Gibraltar
Moldova
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Andorra
Moldova
Andorra
Moldova
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Malta
Moldova
Malta
Moldova
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2
X
|
UEFA NL
|
Moldova
Andorra
Moldova
Andorra
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
H
|
INT FRL
|
Moldova
San Marino
Moldova
San Marino
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Moldova
Malta
Moldova
Malta
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Moldova
Ukraine
Moldova
Ukraine
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Moldova
Đảo Síp
Moldova
Đảo Síp
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Quần đảo Cayman(N)
Moldova
Quần đảo Cayman(N)
Moldova
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Macedonia(N)
Moldova
Bắc Macedonia(N)
Moldova
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc
Moldova
Cộng hòa Séc
Moldova
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Moldova
Albania
Moldova
Albania
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Ba Lan
Moldova
Ba Lan
Moldova
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Igor Pajac |
Điều khiển Estonia | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Moldova | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 6
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.6
-
20 Tổng số mất bàn 31
-
2 Trung bình mất bàn 3.1
-
10% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 10%
-
70% TL thua 80%
3 trận sắp tới
Estonia |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Na Uy
Estonia
|
30 Ngày |
Moldova |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Moldova
Ý
|
30 Ngày |
WCPEU
|
Israel
Moldova
|
33 Ngày |