



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Áo | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 15 |
2 | Bosnia & Herzegovina | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 |
3 | Romania | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 |
4 | Đảo Síp | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 |
5 | San Marino | 6 | 0 | 0 | 6 | -27 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Áo
Romania
Áo
Romania
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1
H
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Romania
Áo
Romania
Áo
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Áo
Romania
Áo
Romania
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Áo
Romania
Áo
Romania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2.5
X
|
WCPEU
|
Romania
Áo
Romania
Áo
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1/1.5
B
|
2/2.5
X
|
WCPEU
|
Áo
Romania
Áo
Romania
|
21 | 21 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Romania
Moldova
Romania
Moldova
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Đảo Síp
Romania
Đảo Síp
Romania
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Romania
Canada
Romania
Canada
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Romania
Đảo Síp
Romania
Đảo Síp
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
WCPEU
|
Áo
Romania
Áo
Romania
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
WCPEU
|
San Marino
Romania
San Marino
Romania
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Romania
Bosnia & Herzegovina
Romania
Bosnia & Herzegovina
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Romania
Đảo Síp
Romania
Đảo Síp
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Romania
Kosovo
Romania
Kosovo
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
UEFA NL
|
Lithuania
Romania
Lithuania
Romania
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Đảo Síp
Romania
Đảo Síp
Romania
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Romania
Lithuania
Romania
Lithuania
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Kosovo
Romania
Kosovo
Romania
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Romania(N)
Hà Lan
Romania(N)
Hà Lan
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Slovakia(N)
Romania
Slovakia(N)
Romania
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Bỉ(N)
Romania
Bỉ(N)
Romania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Romania(N)
Ukraine
Romania(N)
Ukraine
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Romania
Liechtenstein
Romania
Liechtenstein
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Romania
Bulgaria
Romania
Bulgaria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Colombia(N)
Romania
Colombia(N)
Romania
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Áo
San Marino
Áo
San Marino
|
60 | 10 0 | 60 | 10 0 |
T
T
|
6/6.5
2.5/3
T
T
|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Áo
Bosnia & Herzegovina
Áo
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
WCPEU
|
Áo
Đảo Síp
Áo
Đảo Síp
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
San Marino
Áo
San Marino
Áo
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
WCPEU
|
Áo
Romania
Áo
Romania
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Serbia
Áo
Serbia
Áo
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Áo
Serbia
Áo
Serbia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Áo
Slovenia
Áo
Slovenia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Kazakhstan
Áo
Kazakhstan
Áo
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA NL
|
Áo
Na Uy
Áo
Na Uy
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
B
|
2.5/3
T
|
UEFA NL
|
Áo
Kazakhstan
Áo
Kazakhstan
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
H
|
3
T
|
UEFA NL
|
Na Uy
Áo
Na Uy
Áo
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Slovenia
Áo
Slovenia
Áo
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Áo(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
Áo(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Hà Lan(N)
Áo
Hà Lan(N)
Áo
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
EURO Cup
|
Ba Lan(N)
Áo
Ba Lan(N)
Áo
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Áo(N)
Pháp
Áo(N)
Pháp
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Áo
Thụy Sĩ
Áo
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Áo
Serbia
Áo
Serbia
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Áo
Thổ Nhĩ Kỳ
Áo
Thổ Nhĩ Kỳ
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Davide Massa |
Điều khiển Romania | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển Áo | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 20% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.1 |
Chấn thương
-
Patrick Wimmer -
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 28
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.8
-
12 Tổng số mất bàn 7
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.7
-
60% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Romania |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Romania
|
34 Ngày |
WCPEU
|
Romania
San Marino
|
37 Ngày |
Áo |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Đảo Síp
Áo
|
34 Ngày |
WCPEU
|
Áo
Bosnia & Herzegovina
|
37 Ngày |