



0
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Lan | 5 | 4 | 1 | 0 | 15 | 13 |
2 | Ba Lan | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 |
3 | Phần Lan | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 |
4 | Lithuania | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 |
5 | Malta | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Ba Lan
Lithuania
Ba Lan
Lithuania
|
00 | 00 | 10 | 10 |
2/2.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Ba Lan
Lithuania
Ba Lan
Lithuania
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Ba Lan
Lithuania
Ba Lan
Lithuania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1.5
T
|
2.5/3
X
|
INT FRL
|
Ba Lan
Lithuania
Ba Lan
Lithuania
|
01 | 01 | 21 | 21 |
1/1.5
T
|
2.5
T
|
INT CF
|
Lithuania
Ba Lan
Lithuania
Ba Lan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-0.5
T
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
Lithuania(N)
Ba Lan
Lithuania(N)
Ba Lan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
T
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
Ba Lan
Lithuania
Ba Lan
Lithuania
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Phần Lan
Lithuania
Phần Lan
Lithuania
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
WCPEU
|
Lithuania
Hà Lan
Lithuania
Hà Lan
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Lithuania
Malta
Lithuania
Malta
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Lithuania
Đan Mạch
Lithuania
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Malta
Lithuania
Malta
Lithuania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Lithuania
Phần Lan
Lithuania
Phần Lan
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Ba Lan
Lithuania
Ba Lan
Lithuania
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Kosovo
Lithuania
Kosovo
Lithuania
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Đảo Síp
Lithuania
Đảo Síp
Lithuania
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Lithuania
Romania
Lithuania
Romania
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Lithuania
Kosovo
Lithuania
Kosovo
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
T
|
UEFA NL
|
Romania
Lithuania
Romania
Lithuania
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Lithuania
Đảo Síp
Lithuania
Đảo Síp
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Baltic Cup
|
Lithuania
Estonia
Lithuania
Estonia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Baltic Cup
|
Latvia
Lithuania
Latvia
Lithuania
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Lithuania(N)
Gibraltar
Lithuania(N)
Gibraltar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Gibraltar(N)
Lithuania
Gibraltar(N)
Lithuania
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Đảo Síp
Lithuania
Đảo Síp
Lithuania
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Montenegro
Lithuania
Montenegro
Lithuania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Lithuania
Hungary
Lithuania
Hungary
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Ba Lan
New Zealand
Ba Lan
New Zealand
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Ba Lan
Phần Lan
Ba Lan
Phần Lan
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Hà Lan
Ba Lan
Hà Lan
Ba Lan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Phần Lan
Ba Lan
Phần Lan
Ba Lan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Ba Lan
Moldova
Ba Lan
Moldova
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Ba Lan
Malta
Ba Lan
Malta
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Ba Lan
Lithuania
Ba Lan
Lithuania
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Scotland
Ba Lan
Scotland
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Ba Lan
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Croatia
Ba Lan
Croatia
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
T
B
|
2/2.5
T
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Ba Lan
Bồ Đào Nha
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Croatia
Ba Lan
Croatia
Ba Lan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA NL
|
Scotland
Ba Lan
Scotland
Ba Lan
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Pháp(N)
Ba Lan
Pháp(N)
Ba Lan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Ba Lan(N)
Áo
Ba Lan(N)
Áo
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Ba Lan(N)
Hà Lan
Ba Lan(N)
Hà Lan
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ba Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
Ba Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Ba Lan
Ukraine
Ba Lan
Ukraine
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Wales
Ba Lan
Wales
Ba Lan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Ba Lan
Estonia
Ba Lan
Estonia
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ondrej Berka |
Điều khiển Lithuania | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Ba Lan | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 55.56% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.7 |
Chấn thương
-
- Edgaras Utkus
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 16
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.6
-
19 Tổng số mất bàn 14
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
0% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
70% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Lithuania |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Hà Lan
Lithuania
|
36 Ngày |
Ba Lan |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Ba Lan
Hà Lan
|
33 Ngày |
WCPEU
|
Malta
Ba Lan
|
36 Ngày |