



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 |
3 | Georgia | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 |
4 | Bulgaria | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ
|
02 | 02 | 23 | 23 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Georgia
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5/1
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Georgia(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-0.5
T
|
2.5
T
|
INT CF
|
Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5/1
B
|
|
Qualifier
|
Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ
|
23 | 23 | 25 | 25 |
-0.5/1
T
|
|
Qualifier
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Bulgaria
Thổ Nhĩ Kỳ
Bulgaria
Thổ Nhĩ Kỳ
|
11 | 16 | 11 | 16 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Tây Ban Nha
Thổ Nhĩ Kỳ
Tây Ban Nha
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Mexico(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
Mexico(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Mỹ
Thổ Nhĩ Kỳ
Mỹ
Thổ Nhĩ Kỳ
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Montenegro
Thổ Nhĩ Kỳ
Montenegro
Thổ Nhĩ Kỳ
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Wales
Thổ Nhĩ Kỳ
Wales
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Iceland
Thổ Nhĩ Kỳ
Iceland
Thổ Nhĩ Kỳ
|
10 | 24 | 10 | 24 |
T
B
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Montenegro
Thổ Nhĩ Kỳ
Montenegro
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2.5/3
X
|
UEFA NL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Iceland
Thổ Nhĩ Kỳ
Iceland
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Wales
Thổ Nhĩ Kỳ
Wales
Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Hà Lan(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
Hà Lan(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
EURO Cup
|
Áo(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
Áo(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
Cộng hòa Séc(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
EURO Cup
|
Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Bồ Đào Nha
Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Bồ Đào Nha
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Georgia
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ba Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
Ba Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Ý
Thổ Nhĩ Kỳ
Ý
Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Georgia
Tây Ban Nha
Georgia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
WCPEU
|
Georgia
Bulgaria
Georgia
Bulgaria
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Georgia
Cape Verde
Georgia
Cape Verde
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Georgia
Quần đảo Faroe
Georgia
Quần đảo Faroe
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Georgia
Armenia
Georgia
Armenia
|
50 | 6 1 | 50 | 6 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Armenia
Georgia
Armenia
Georgia
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Cộng hòa Séc
Georgia
Cộng hòa Séc
Georgia
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Georgia
Ukraine
Georgia
Ukraine
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Georgia
Albania
Georgia
Albania
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Georgia
Ukraine(N)
Georgia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Albania
Georgia
Albania
Georgia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Georgia
Cộng hòa Séc
Georgia
Cộng hòa Séc
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Georgia
Tây Ban Nha(N)
Georgia
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Georgia(N)
Bồ Đào Nha
Georgia(N)
Bồ Đào Nha
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Georgia(N)
Cộng hòa Séc
Georgia(N)
Cộng hòa Séc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Georgia
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Montenegro
Georgia
Montenegro
Georgia
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Georgia
Hy Lạp
Georgia
Hy Lạp
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Georgia
Luxembourg
Georgia
Luxembourg
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Radu Marian Petrescu |
Điều khiển Thổ Nhĩ Kỳ | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Georgia | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 18
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.8
-
17 Tổng số mất bàn 11
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Thổ Nhĩ Kỳ |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Bulgaria
|
32 Ngày |
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Thổ Nhĩ Kỳ
|
35 Ngày |
Georgia |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Georgia
Tây Ban Nha
|
32 Ngày |
WCPEU
|
Bulgaria
Georgia
|
35 Ngày |