



2
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 |
2 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | Iceland | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 |
4 | Azerbaijan | 3 | 0 | 1 | 2 | -8 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Azerbaijan
Ukraine
Azerbaijan
Ukraine
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Ukraine
Azerbaijan
Ukraine
Azerbaijan
|
40 | 40 | 60 | 60 |
2
T
|
|
INT CF
|
Azerbaijan
Ukraine
Azerbaijan
Ukraine
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Iceland
Ukraine
Iceland
Ukraine
|
13 | 35 | 13 | 35 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Azerbaijan
Ukraine
Azerbaijan
Ukraine
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Ukraine(N)
Pháp
Ukraine(N)
Pháp
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
New Zealand(N)
Ukraine
New Zealand(N)
Ukraine
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
INT FRL
|
Canada
Ukraine
Canada
Ukraine
|
30 | 42 | 30 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Bỉ
Ukraine
Bỉ
Ukraine
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Bỉ
Ukraine(N)
Bỉ
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Albania
Ukraine
Albania
Ukraine
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Georgia
Ukraine
Georgia
Ukraine
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Cộng hòa Séc
Ukraine(N)
Cộng hòa Séc
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
|
2.5
X
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Georgia
Ukraine(N)
Georgia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Cộng hòa Séc
Ukraine
Cộng hòa Séc
Ukraine
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Albania
Ukraine(N)
Albania
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
|
2/2.5
T
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Bỉ
Ukraine(N)
Bỉ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Slovakia(N)
Ukraine
Slovakia(N)
Ukraine
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Romania(N)
Ukraine
Romania(N)
Ukraine
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Moldova
Ukraine
Moldova
Ukraine
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ba Lan
Ukraine
Ba Lan
Ukraine
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Đức
Ukraine
Đức
Ukraine
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Iceland
Ukraine(N)
Iceland
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Pháp
Azerbaijan
Pháp
Azerbaijan
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
WCPEU
|
Azerbaijan
Ukraine
Azerbaijan
Ukraine
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Iceland
Azerbaijan
Iceland
Azerbaijan
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Azerbaijan
Hungary
Azerbaijan
Hungary
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Latvia
Azerbaijan
Latvia
Azerbaijan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Azerbaijan
Belarus
Azerbaijan
Belarus
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Azerbaijan
Haiti
Azerbaijan
Haiti
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Thụy Điển
Azerbaijan
Thụy Điển
Azerbaijan
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Azerbaijan
Estonia
Azerbaijan
Estonia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Azerbaijan
Slovakia
Azerbaijan
Slovakia
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Estonia
Azerbaijan
Estonia
Azerbaijan
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
T
|
UEFA NL
|
Slovakia
Azerbaijan
Slovakia
Azerbaijan
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
UEFA NL
|
Azerbaijan
Thụy Điển
Azerbaijan
Thụy Điển
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Azerbaijan(N)
Kazakhstan
Azerbaijan(N)
Kazakhstan
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Albania(N)
Azerbaijan
Albania(N)
Azerbaijan
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Azerbaijan
Bulgaria
Azerbaijan
Bulgaria
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Azerbaijan
Mông Cổ
Azerbaijan
Mông Cổ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Bỉ
Azerbaijan
Bỉ
Azerbaijan
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Azerbaijan
Thụy Điển
Azerbaijan
Thụy Điển
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Azerbaijan
Áo
Azerbaijan
Áo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Sebastian Gishamer |
Điều khiển Ukraine | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Azerbaijan | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 20% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.8 |
Chấn thương
-
- Georgiy Sudakov
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 3
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.3
-
18 Tổng số mất bàn 25
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.5
-
40% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 30%
-
30% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Ukraine |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Pháp
Ukraine
|
31 Ngày |
WCPEU
|
Ukraine
Iceland
|
34 Ngày |
Azerbaijan |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Azerbaijan
Iceland
|
31 Ngày |
WCPEU
|
Azerbaijan
Pháp
|
34 Ngày |