



4
1
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ghana | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 22 |
2 | Madagascar | 9 | 6 | 1 | 2 | 8 | 19 |
3 | Mali | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 15 |
4 | Comoros | 9 | 5 | 0 | 4 | 0 | 15 |
5 | Trung Phi | 9 | 1 | 2 | 6 | -14 | 5 |
6 | Chad | 9 | 0 | 1 | 8 | -18 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Madagascar
Mali
Madagascar
Mali
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Chad
Mali
Chad
Mali
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WCPAF
|
Ghana
Mali
Ghana
Mali
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Mali(N)
Comoros
Mali(N)
Comoros
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
D.R. Congo(N)
Mali
D.R. Congo(N)
Mali
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Mali(N)
Trung Phi
Mali(N)
Trung Phi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Comoros(N)
Mali
Comoros(N)
Mali
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Mali
Mauritania
Mali
Mauritania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF SC
|
Mauritania
Mali
Mauritania
Mali
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAF NC
|
Mali
Eswatini
Mali
Eswatini
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CAF NC
|
Mozambique
Mali
Mozambique
Mali
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Guinea Bissau
Mali
Guinea Bissau
Mali
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2
X
|
CAF NC
|
Mali
Guinea Bissau
Mali
Guinea Bissau
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Eswatini(N)
Mali
Eswatini(N)
Mali
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Mali
Mozambique
Mali
Mozambique
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Madagascar
Mali
Madagascar
Mali
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Mali
Ghana
Mali
Ghana
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nigeria(N)
Mali
Nigeria(N)
Mali
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Mali(N)
Mauritania
Mali(N)
Mauritania
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CAF NC
|
Mali(N)
Bờ Biển Ngà
Mali(N)
Bờ Biển Ngà
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF NC
|
Mali(N)
Burkina Faso
Mali(N)
Burkina Faso
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Comoros(N)
Madagascar
Comoros(N)
Madagascar
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Madagascar(N)
Chad
Madagascar(N)
Chad
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
|
2.5
T
|
WCPAF
|
Madagascar(N)
Trung Phi
Madagascar(N)
Trung Phi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Madagascar(N)
Ma Rốc
Madagascar(N)
Ma Rốc
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CAF SC
|
Madagascar
Sudan
Madagascar
Sudan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Kenya
Madagascar
Kenya
Madagascar
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
CAF SC
|
Burkina Faso
Madagascar
Burkina Faso
Madagascar
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Madagascar(N)
Trung Phi
Madagascar(N)
Trung Phi
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF SC
|
Tanzania
Madagascar
Tanzania
Madagascar
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Madagascar
Mauritania
Madagascar
Mauritania
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Madagascar
Comoros
Madagascar
Comoros
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Angola
Madagascar
Angola
Madagascar
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Madagascar
Eswatini
Madagascar
Eswatini
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
D.R. Congo(N)
Madagascar
D.R. Congo(N)
Madagascar
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Tanzania
Madagascar
Tanzania
Madagascar
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Madagascar(N)
Ghana
Madagascar(N)
Ghana
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
WCPAF
|
Trung Phi(N)
Madagascar
Trung Phi(N)
Madagascar
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Madagascar
Eswatini
Madagascar
Eswatini
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CAF SC
|
Eswatini
Madagascar
Eswatini
Madagascar
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
CAF NC
|
Comoros(N)
Madagascar
Comoros(N)
Madagascar
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 15
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.5
-
3 Tổng số mất bàn 9
-
0.3 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Mali |
||
---|---|---|
CAF NC
|
Mali
Zambia
|
71 Ngày |
CAF NC
|
Ma Rốc
Mali
|
75 Ngày |
CAF NC
|
Comoros
Mali
|
78 Ngày |