



2
3
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ghana | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 22 |
2 | Madagascar | 9 | 6 | 1 | 2 | 8 | 19 |
3 | Mali | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 15 |
4 | Comoros | 9 | 5 | 0 | 4 | 0 | 15 |
5 | Trung Phi | 9 | 1 | 2 | 6 | -14 | 5 |
6 | Chad | 9 | 0 | 1 | 8 | -18 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Trung Phi(N)
Chad
Trung Phi(N)
Chad
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Chad
Mali
Chad
Mali
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WCPAF
|
Madagascar(N)
Chad
Madagascar(N)
Chad
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
|
2.5
T
|
WCPAF
|
Chad
Ghana
Chad
Ghana
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Kenya(N)
Chad
Kenya(N)
Chad
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Kenya(N)
Chad
Kenya(N)
Chad
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPAF
|
Comoros(N)
Chad
Comoros(N)
Chad
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPAF
|
Ghana
Chad
Ghana
Chad
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CAF SC
|
D.R. Congo
Chad
D.R. Congo
Chad
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
CAF SC
|
Chad
D.R. Congo
Chad
D.R. Congo
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
Chad
Bờ Biển Ngà
Chad
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CAF NC
|
Chad(N)
Sierra Leone
Chad(N)
Sierra Leone
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Chad(N)
Zambia
Chad(N)
Zambia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Zambia
Chad
Zambia
Chad
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Chad(N)
Bờ Biển Ngà
Chad(N)
Bờ Biển Ngà
|
01 | 02 | 01 | 02 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CAF NC
|
Sierra Leone(N)
Chad
Sierra Leone(N)
Chad
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Chad
Comoros
Chad
Comoros
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
WCPAF
|
Trung Phi(N)
Chad
Trung Phi(N)
Chad
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CAF NC
|
Mauritius
Chad
Mauritius
Chad
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
CAF NC
|
Chad
Mauritius
Chad
Mauritius
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Chad(N)
Madagascar
Chad(N)
Madagascar
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Trung Phi(N)
Ghana
Trung Phi(N)
Ghana
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
WCPAF
|
Trung Phi(N)
Comoros
Trung Phi(N)
Comoros
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Madagascar(N)
Trung Phi
Madagascar(N)
Trung Phi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Trung Phi
Tanzania
Trung Phi
Tanzania
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Madagascar(N)
Trung Phi
Madagascar(N)
Trung Phi
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF SC
|
Trung Phi
Mauritania
Trung Phi
Mauritania
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Burkina Faso
Trung Phi
Burkina Faso
Trung Phi
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Guinea
Trung Phi
Guinea
Trung Phi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Trung Phi(N)
Niger
Trung Phi(N)
Niger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Trung Phi(N)
Mauritania
Trung Phi(N)
Mauritania
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
WCPAF
|
Mali(N)
Trung Phi
Mali(N)
Trung Phi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Trung Phi(N)
Madagascar
Trung Phi(N)
Madagascar
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Cameroon
Trung Phi
Cameroon
Trung Phi
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CAF SC
|
Trung Phi
Cameroon
Trung Phi
Cameroon
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CAF NC
|
Trung Phi(N)
Gabon
Trung Phi(N)
Gabon
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Lesotho(N)
Trung Phi
Lesotho(N)
Trung Phi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
|
3/3.5
T
|
CAF NC
|
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
3
T
|
CAF NC
|
Gabon
Trung Phi
Gabon
Trung Phi
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Trung Phi(N)
Lesotho
Trung Phi(N)
Lesotho
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 5
-
0.5 Trung bình ghi bàn 0.5
-
22 Tổng số mất bàn 18
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.8
-
0% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 30%
-
70% TL thua 60%