



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tunisia | 9 | 8 | 1 | 0 | 19 | 25 |
2 | Namibia | 9 | 4 | 3 | 2 | 6 | 15 |
3 | Liberia | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 |
4 | Malawi | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 |
5 | Guinea Xích đạo | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 |
6 | Sao Tome & Principe | 9 | 0 | 0 | 9 | -22 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Malawi
Sao Tome & Principe
Malawi
Sao Tome & Principe
|
20 | 20 | 31 | 31 |
2
H
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Sao Tome & Principe
Tunisia
Sao Tome & Principe
Tunisia
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
WCPAF
|
Namibia(N)
Sao Tome & Principe
Namibia(N)
Sao Tome & Principe
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
2.5
T
|
WCPAF
|
Sao Tome & Principe(N)
Guinea Xích đạo
Sao Tome & Principe(N)
Guinea Xích đạo
|
20 | 23 | 20 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Liberia
Sao Tome & Principe
Liberia
Sao Tome & Principe
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Guinea Xích đạo
Sao Tome & Principe
Guinea Xích đạo
Sao Tome & Principe
|
20 | 20 | 20 | 20 |
H
B
|
2.5
1
X
T
|
WCPAF
|
Sao Tome & Principe(N)
Liberia
Sao Tome & Principe(N)
Liberia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Malawi
Sao Tome & Principe
Malawi
Sao Tome & Principe
|
20 | 31 | 20 | 31 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CAF NC
|
Nam Sudan
Sao Tome & Principe
Nam Sudan
Sao Tome & Principe
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF NC
|
Sao Tome & Principe
Nam Sudan
Sao Tome & Principe
Nam Sudan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Sao Tome & Principe(N)
Namibia
Sao Tome & Principe(N)
Namibia
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPAF
|
Tunisia
Sao Tome & Principe
Tunisia
Sao Tome & Principe
|
10 | 40 | 10 | 40 |
H
|
4.5/5
X
|
CAF NC
|
Nigeria
Sao Tome & Principe
Nigeria
Sao Tome & Principe
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CAF NC
|
Sao Tome & Principe
Guinea Bissau
Sao Tome & Principe
Guinea Bissau
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CAF NC
|
Sao Tome & Principe
Sierra Leone
Sao Tome & Principe
Sierra Leone
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
CAF NC
|
Sierra Leone
Sao Tome & Principe
Sierra Leone
Sao Tome & Principe
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CAF NC
|
Sao Tome & Principe
Nigeria
Sao Tome & Principe
Nigeria
|
03 | 010 | 03 | 010 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CAF NC
|
Guinea Bissau
Sao Tome & Principe
Guinea Bissau
Sao Tome & Principe
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CAF NC
|
Mauritius
Sao Tome & Principe
Mauritius
Sao Tome & Principe
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
CAF NC
|
Sao Tome & Principe
Mauritius
Sao Tome & Principe
Mauritius
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CAF NC
|
Ghana
Sao Tome & Principe
Ghana
Sao Tome & Principe
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Malawi
Liberia
Malawi
Liberia
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
|
2/2.5
T
|
WCPAF
|
Namibia(N)
Malawi
Namibia(N)
Malawi
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Malawi
Angola
Malawi
Angola
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Namibia
Malawi
Namibia
Malawi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Malawi
Lesotho
Malawi
Lesotho
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF SC
|
Nam Phi
Malawi
Nam Phi
Malawi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Malawi
Nam Phi
Malawi
Nam Phi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Tunisia
Malawi
Tunisia
Malawi
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Malawi
Namibia
Malawi
Namibia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Malawi
Comoros
Malawi
Comoros
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF SC
|
Comoros
Malawi
Comoros
Malawi
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Malawi
Burkina Faso
Malawi
Burkina Faso
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Burundi(N)
Malawi
Burundi(N)
Malawi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Malawi
Senegal
Malawi
Senegal
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
2.5
X
|
CAF NC
|
Senegal
Malawi
Senegal
Malawi
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
|
2.5/3
T
|
CAF NC
|
Burkina Faso(N)
Malawi
Burkina Faso(N)
Malawi
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Malawi
Burundi
Malawi
Burundi
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Guinea Xích đạo
Malawi
Guinea Xích đạo
Malawi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Malawi
Sao Tome & Principe
Malawi
Sao Tome & Principe
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Malawi
Zambia
Malawi
Zambia
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
|
2.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 7
-
0.5 Trung bình ghi bàn 0.7
-
23 Tổng số mất bàn 10
-
2.3 Trung bình mất bàn 1
-
0% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
80% TL thua 50%