



1
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tunisia | 9 | 8 | 1 | 0 | 19 | 25 |
2 | Namibia | 9 | 4 | 3 | 2 | 6 | 15 |
3 | Liberia | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 |
4 | Malawi | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 |
5 | Guinea Xích đạo | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 |
6 | Sao Tome & Principe | 9 | 0 | 0 | 9 | -22 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF NC
|
Liberia
Guinea Xích đạo
Liberia
Guinea Xích đạo
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
2
T
|
CAF NC
|
Guinea Xích đạo
Liberia
Guinea Xích đạo
Liberia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2
X
|
WCPAF
|
Liberia
Guinea Xích đạo
Liberia
Guinea Xích đạo
|
00 | 00 | 30 | 30 |
-0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
INT CF
|
Guinea Xích đạo
Liberia
Guinea Xích đạo
Liberia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CAF NC
|
Liberia
Guinea Xích đạo
Liberia
Guinea Xích đạo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF NC
|
Guinea Xích đạo
Liberia
Guinea Xích đạo
Liberia
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Guinea Xích đạo
Tunisia
Guinea Xích đạo
Tunisia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Sao Tome & Principe(N)
Guinea Xích đạo
Sao Tome & Principe(N)
Guinea Xích đạo
|
20 | 23 | 20 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Guinea Xích đạo(N)
Cameroon
Guinea Xích đạo(N)
Cameroon
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Guinea Xích đạo(N)
Gambia
Guinea Xích đạo(N)
Gambia
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
WCPAF
|
Namibia(N)
Guinea Xích đạo
Namibia(N)
Guinea Xích đạo
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
WCPAF
|
Guinea Xích đạo
Sao Tome & Principe
Guinea Xích đạo
Sao Tome & Principe
|
20 | 20 | 20 | 20 |
H
T
|
2.5
1
X
T
|
CAF SC
|
Congo
Guinea Xích đạo
Congo
Guinea Xích đạo
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
CAF SC
|
Guinea Xích đạo
Congo
Guinea Xích đạo
Congo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF NC
|
Togo
Guinea Xích đạo
Togo
Guinea Xích đạo
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Guinea Xích đạo
Algeria
Guinea Xích đạo
Algeria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Liberia
Guinea Xích đạo
Liberia
Guinea Xích đạo
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
T
|
CAF NC
|
Guinea Xích đạo
Liberia
Guinea Xích đạo
Liberia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2
X
|
CAF NC
|
Guinea Xích đạo
Togo
Guinea Xích đạo
Togo
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Algeria
Guinea Xích đạo
Algeria
Guinea Xích đạo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Guinea Xích đạo
Malawi
Guinea Xích đạo
Malawi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Tunisia
Guinea Xích đạo
Tunisia
Guinea Xích đạo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Cape Verde(N)
Guinea Xích đạo
Cape Verde(N)
Guinea Xích đạo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Guinea Xích đạo(N)
Campuchia
Guinea Xích đạo(N)
Campuchia
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
|
3/3.5
X
|
CAF NC
|
Guinea Xích đạo(N)
Guinea
Guinea Xích đạo(N)
Guinea
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Guinea Xích đạo(N)
Bờ Biển Ngà
Guinea Xích đạo(N)
Bờ Biển Ngà
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Liberia
Namibia
Liberia
Namibia
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Malawi
Liberia
Malawi
Liberia
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
|
2/2.5
T
|
WCPAF
|
Tunisia
Liberia
Tunisia
Liberia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WCPAF
|
Liberia
Sao Tome & Principe
Liberia
Sao Tome & Principe
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Liberia
Tunisia
Liberia
Tunisia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Senegal
Liberia
Senegal
Liberia
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CAF SC
|
Liberia
Senegal
Liberia
Senegal
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CAF NC
|
Algeria
Liberia
Algeria
Liberia
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Liberia
Togo
Liberia
Togo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Liberia
Sierra Leone
Liberia
Sierra Leone
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CAF SC
|
Sierra Leone
Liberia
Sierra Leone
Liberia
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
CAF NC
|
Liberia
Guinea Xích đạo
Liberia
Guinea Xích đạo
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
T
|
CAF NC
|
Guinea Xích đạo
Liberia
Guinea Xích đạo
Liberia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2
X
|
CAF NC
|
Liberia
Algeria
Liberia
Algeria
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Togo
Liberia
Togo
Liberia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
WCPAF
|
Sao Tome & Principe(N)
Liberia
Sao Tome & Principe(N)
Liberia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Namibia(N)
Liberia
Namibia(N)
Liberia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Liberia
Djibouti
Liberia
Djibouti
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAF NC
|
Djibouti
Liberia
Djibouti
Liberia
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
WCPAF
|
Liberia
Guinea Xích đạo
Liberia
Guinea Xích đạo
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 11
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
12 Tổng số mất bàn 18
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Guinea Xích đạo |
||
---|---|---|
CAF NC
|
Burkina Faso
Guinea Xích đạo
|
72 Ngày |
CAF NC
|
Guinea Xích đạo
Sudan
|
76 Ngày |
CAF NC
|
Guinea Xích đạo
Algeria
|
79 Ngày |