



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Algeria | 9 | 7 | 1 | 1 | 15 | 22 |
2 | Uganda | 9 | 6 | 0 | 3 | 6 | 18 |
3 | Mozambique | 9 | 5 | 0 | 4 | -4 | 15 |
4 | Guinea | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 |
5 | Botswana | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 |
6 | Somalia | 9 | 0 | 1 | 8 | -16 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Uganda
Algeria
Uganda
Algeria
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Uganda
Algeria
Uganda
Algeria
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0.5
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Uganda(N)
Algeria
Uganda(N)
Algeria
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Algeria
Uganda
Algeria
Uganda
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CAF SC
|
Algeria(N)
Uganda
Algeria(N)
Uganda
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
T
|
2
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Algeria
Palestine
Algeria
Palestine
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Algeria
Palestine
Algeria
Palestine
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Somalia
Algeria
Somalia
Algeria
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
T
|
4.5
2
X
H
|
WCPAF
|
Guinea(N)
Algeria
Guinea(N)
Algeria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Algeria
Botswana
Algeria
Botswana
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CAF SC
|
Sudan(N)
Algeria
Sudan(N)
Algeria
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF SC
|
Algeria
Niger
Algeria
Niger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Guinea
Algeria
Guinea
Algeria
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF SC
|
Algeria
Nam Phi
Algeria
Nam Phi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Uganda
Algeria
Uganda
Algeria
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Algeria
Mauritania
Algeria
Mauritania
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Algeria
Thụy Điển
Algeria
|
20 | 43 | 20 | 43 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Algeria
Rwanda
Algeria
Rwanda
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Algeria
Rwanda
Algeria
Rwanda
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CAF SC
|
Algeria
Gambia
Algeria
Gambia
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CAF SC
|
Gambia
Algeria
Gambia
Algeria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPAF
|
Algeria
Mozambique
Algeria
Mozambique
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Botswana
Algeria
Botswana
Algeria
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Algeria
Liberia
Algeria
Liberia
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Guinea Xích đạo
Algeria
Guinea Xích đạo
Algeria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Botswana
Uganda
Botswana
Uganda
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Uganda
Somalia
Uganda
Somalia
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
|
3
X
|
WCPAF
|
Uganda
Mozambique
Uganda
Mozambique
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
CAF SC
|
Uganda(N)
Senegal
Uganda(N)
Senegal
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Nam Phi
Uganda
Nam Phi
Uganda
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Uganda(N)
Niger
Uganda(N)
Niger
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Guinea
Uganda
Guinea
Uganda
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Uganda
Algeria
Uganda
Algeria
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Senegal(N)
Uganda
Senegal(N)
Uganda
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Tanzania
Uganda
Tanzania
Uganda
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Uganda
Gambia
Uganda
Gambia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Cameroon(N)
Uganda
Cameroon(N)
Uganda
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
WCPAF
|
Uganda
Guinea
Uganda
Guinea
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Mozambique(N)
Uganda
Mozambique(N)
Uganda
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Burundi(N)
Uganda
Burundi(N)
Uganda
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Uganda(N)
Burundi
Uganda(N)
Burundi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Congo
Uganda
Congo
Uganda
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Uganda
Nam Phi
Uganda
Nam Phi
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
CAF NC
|
Nam Sudan
Uganda
Nam Sudan
Uganda
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
|
2
T
|
CAF NC
|
Uganda
Nam Sudan
Uganda
Nam Sudan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2/2.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 17
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
5 Tổng số mất bàn 9
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 60%
-
50% TL hòa 10%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Algeria |
||
---|---|---|
CAF NC
|
Algeria
Sudan
|
71 Ngày |
CAF NC
|
Algeria
Burkina Faso
|
75 Ngày |
CAF NC
|
Guinea Xích đạo
Algeria
|
78 Ngày |
Uganda |
||
---|---|---|
CAF NC
|
Tunisia
Uganda
|
70 Ngày |
CAF NC
|
Uganda
Tanzania
|
74 Ngày |
CAF NC
|
Uganda
Nigeria
|
77 Ngày |