Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bờ Biển Ngà | 9 | 7 | 2 | 0 | 22 | 23 |
2 | Gabon | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 22 |
3 | Kenya | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 12 |
4 | Gambia | 9 | 3 | 1 | 5 | 2 | 10 |
5 | Burundi | 9 | 3 | 1 | 5 | 2 | 10 |
6 | Seychelles | 9 | 0 | 0 | 9 | -44 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Burundi(N)
Gabon
Burundi(N)
Gabon
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Burundi
Gabon
Burundi
Gabon
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF NC
|
Gabon
Burundi
Gabon
Burundi
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF SC
|
Gabon(N)
Burundi
Gabon(N)
Burundi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
|
2
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Gambia(N)
Gabon
Gambia(N)
Gabon
|
22 | 34 | 22 | 34 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Gabon
Bờ Biển Ngà
Gabon
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2
X
|
WCPAF
|
Seychelles(N)
Gabon
Seychelles(N)
Gabon
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
5
2
X
T
|
INT FRL
|
Gabon(N)
Guinea Bissau
Gabon(N)
Guinea Bissau
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Gabon(N)
Niger
Gabon(N)
Niger
|
12 | 34 | 12 | 34 |
|
|
WCPAF
|
Kenya
Gabon
Kenya
Gabon
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Gabon
Seychelles
Gabon
Seychelles
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
CAF SC
|
Gabon
Gambia
Gabon
Gambia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF SC
|
Gambia
Gabon
Gambia
Gabon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF NC
|
Trung Phi(N)
Gabon
Trung Phi(N)
Gabon
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Gabon
Ma Rốc
Gabon
Ma Rốc
|
13 | 15 | 13 | 15 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Lesotho(N)
Gabon
Lesotho(N)
Gabon
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Gabon
Lesotho
Gabon
Lesotho
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2.5/3
X
|
CAF NC
|
Gabon
Trung Phi
Gabon
Trung Phi
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Ma Rốc
Gabon
Ma Rốc
Gabon
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Gabon
Gambia
Gabon
Gambia
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Bờ Biển Ngà
Gabon
Bờ Biển Ngà
Gabon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Gabon(N)
Congo
Gabon(N)
Congo
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Senegal(N)
Gabon
Senegal(N)
Gabon
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Burundi(N)
Gabon
Burundi(N)
Gabon
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Burundi
Kenya
Burundi
Kenya
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Gambia(N)
Burundi
Gambia(N)
Burundi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
2/2.5
X
|
WCPAF
|
Bờ Biển Ngà
Burundi
Bờ Biển Ngà
Burundi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Burundi
Mauritania
Burundi
Mauritania
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Guinea Bissau(N)
Burundi
Guinea Bissau(N)
Burundi
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Burundi(N)
Seychelles
Burundi(N)
Seychelles
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
WCPAF
|
Burundi(N)
Bờ Biển Ngà
Burundi(N)
Bờ Biển Ngà
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Burundi(N)
Uganda
Burundi(N)
Uganda
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Uganda(N)
Burundi
Uganda(N)
Burundi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Senegal
Burundi
Senegal
Burundi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CAF NC
|
Burundi(N)
Malawi
Burundi(N)
Malawi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Somalia
Burundi
Somalia
Burundi
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CAF SC
|
Burundi
Somalia
Burundi
Somalia
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CAF NC
|
Burundi(N)
Burkina Faso
Burundi(N)
Burkina Faso
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Burkina Faso(N)
Burundi
Burkina Faso(N)
Burundi
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
|
2/2.5
T
|
CAF NC
|
Burundi(N)
Senegal
Burundi(N)
Senegal
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CAF NC
|
Malawi
Burundi
Malawi
Burundi
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Seychelles
Burundi
Seychelles
Burundi
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
WCPAF
|
Kenya(N)
Burundi
Kenya(N)
Burundi
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
INT FRL
|
Botswana(N)
Burundi
Botswana(N)
Burundi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 6
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0.6
-
8 Tổng số mất bàn 9
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.9
-
60% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Gabon |
||
---|---|---|
CAF NC
|
Cameroon
Gabon
|
71 Ngày |
CAF NC
|
Gabon
Mozambique
|
75 Ngày |
CAF NC
|
Gabon
Bờ Biển Ngà
|
78 Ngày |