Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ma Rốc | 7 | 7 | 0 | 0 | 19 | 21 |
2 | Niger | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 |
3 | Tanzania | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 |
4 | Zambia | 8 | 3 | 0 | 5 | 0 | 9 |
5 | Congo | 7 | 0 | 1 | 6 | -19 | 1 |
6 | Eritrea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Congo
Ma Rốc
Congo
Ma Rốc
|
04 | 04 | 06 | 06 |
-2
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Congo
Ma Rốc
Congo
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
|
2/2.5
X
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Congo
Ma Rốc
Congo
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
|
2.5
X
|
INT CF
|
Ma Rốc
Congo
Ma Rốc
Congo
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1/1.5
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Ma Rốc
Bahrain
Ma Rốc
Bahrain
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPAF
|
Zambia
Ma Rốc
Zambia
Ma Rốc
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPAF
|
Ma Rốc
Niger
Ma Rốc
Niger
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CAF SC
|
Madagascar(N)
Ma Rốc
Madagascar(N)
Ma Rốc
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CAF SC
|
Ma Rốc
Senegal
Ma Rốc
Senegal
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Tanzania
Ma Rốc
Tanzania
Ma Rốc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
D.R. Congo
Ma Rốc
D.R. Congo
Ma Rốc
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Ma Rốc
Zambia
Ma Rốc
Zambia
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Kenya
Ma Rốc
Kenya
Ma Rốc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Ma Rốc
Angola
Ma Rốc
Angola
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Burkina Faso
Ma Rốc
Burkina Faso
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Benin
Ma Rốc
Benin
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Tunisia
Ma Rốc
Tunisia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
WCPAF
|
Ma Rốc
Tanzania
Ma Rốc
Tanzania
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WCPAF
|
Niger(N)
Ma Rốc
Niger(N)
Ma Rốc
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
Lesotho
Ma Rốc(N)
Lesotho
|
50 | 70 | 50 | 70 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CAF NC
|
Gabon
Ma Rốc
Gabon
Ma Rốc
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
|
3/3.5
T
|
CAF NC
|
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3
T
|
CAF NC
|
Lesotho(N)
Ma Rốc
Lesotho(N)
Ma Rốc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Niger(N)
Congo
Niger(N)
Congo
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Congo
Tanzania
Congo
Tanzania
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF SC
|
Nigeria(N)
Congo
Nigeria(N)
Congo
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
CAF SC
|
Senegal
Congo
Senegal
Congo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF SC
|
Congo(N)
Sudan
Congo(N)
Sudan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Congo
Zambia
Congo
Zambia
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
WCPAF
|
Tanzania
Congo
Tanzania
Congo
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CAF SC
|
Congo
Guinea Xích đạo
Congo
Guinea Xích đạo
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
CAF SC
|
Guinea Xích đạo
Congo
Guinea Xích đạo
Congo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAF NC
|
Congo
Uganda
Congo
Uganda
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Nam Sudan
Congo
Nam Sudan
Congo
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Congo
Nam Phi
Congo
Nam Phi
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Nam Phi
Congo
Nam Phi
Congo
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2.5
T
|
CAF NC
|
Uganda
Congo
Uganda
Congo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Congo
Nam Sudan
Congo
Nam Sudan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Congo
Ma Rốc
Congo
Ma Rốc
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPAF
|
Congo
Niger
Congo
Niger
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
H
|
0.5/1
X
|
INT FRL
|
Gabon(N)
Congo
Gabon(N)
Congo
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Zambia
Congo
Zambia
Congo
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Gambia(N)
Congo
Gambia(N)
Congo
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 6
-
2.1 Trung bình ghi bàn 0.6
-
6 Tổng số mất bàn 16
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.6
-
80% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 40%
-
10% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Ma Rốc |
||
---|---|---|
CAF NC
|
Ma Rốc
Comoros
|
68 Ngày |
CAF NC
|
Ma Rốc
Mali
|
73 Ngày |
CAF NC
|
Zambia
Ma Rốc
|
76 Ngày |