



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Senegal | 9 | 6 | 3 | 0 | 15 | 21 |
2 | D.R. Congo | 9 | 6 | 1 | 2 | 8 | 19 |
3 | Sudan | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 |
4 | Togo | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 |
5 | Mauritania | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 |
6 | Nam Sudan | 9 | 0 | 4 | 5 | -16 | 4 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Togo
Nam Sudan
Togo
Nam Sudan
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Nam Sudan
Senegal
Nam Sudan
Senegal
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
WCPAF
|
Mauritania
Nam Sudan
Mauritania
Nam Sudan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2/2.5
X
|
WCPAF
|
Nam Sudan
D.R. Congo
Nam Sudan
D.R. Congo
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Sudan
Nam Sudan
Sudan
Nam Sudan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
D.R. Congo
Nam Sudan
D.R. Congo
Nam Sudan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CAF SC
|
Rwanda
Nam Sudan
Rwanda
Nam Sudan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CAF SC
|
Nam Sudan
Rwanda
Nam Sudan
Rwanda
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
CAF NC
|
Nam Phi
Nam Sudan
Nam Phi
Nam Sudan
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CAF NC
|
Nam Sudan
Congo
Nam Sudan
Congo
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Kenya
Nam Sudan
Kenya
Nam Sudan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CAF SC
|
Nam Sudan
Kenya
Nam Sudan
Kenya
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CAF NC
|
Nam Sudan
Uganda
Nam Sudan
Uganda
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
|
2
T
|
CAF NC
|
Uganda
Nam Sudan
Uganda
Nam Sudan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Nam Sudan
Nam Phi
Nam Sudan
Nam Phi
|
12 | 23 | 12 | 23 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Congo
Nam Sudan
Congo
Nam Sudan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Nam Sudan
Sudan
Nam Sudan
Sudan
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Togo
Nam Sudan
Togo
Nam Sudan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF NC
|
Nam Sudan
Sao Tome & Principe
Nam Sudan
Sao Tome & Principe
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF NC
|
Sao Tome & Principe
Nam Sudan
Sao Tome & Principe
Nam Sudan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Nam Sudan(N)
Mauritania
Nam Sudan(N)
Mauritania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Togo
D.R. Congo
Togo
D.R. Congo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Togo
Sudan
Togo
Sudan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2
X
|
WCPAF
|
Mauritania
Togo
Mauritania
Togo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Senegal
Togo
Senegal
Togo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPAF
|
Togo
Mauritania
Togo
Mauritania
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Niger(N)
Togo
Niger(N)
Togo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAF SC
|
Togo
Niger
Togo
Niger
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Togo
Ghana
Togo
Ghana
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
CAF NC
|
Togo
Guinea Xích đạo
Togo
Guinea Xích đạo
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Liberia
Togo
Liberia
Togo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Benin
Togo
Benin
Togo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CAF SC
|
Togo
Benin
Togo
Benin
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CAF NC
|
Togo
Algeria
Togo
Algeria
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Algeria
Togo
Algeria
Togo
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
B
T
|
2.5
T
|
CAF NC
|
Guinea Xích đạo
Togo
Guinea Xích đạo
Togo
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Togo
Liberia
Togo
Liberia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
WCPAF
|
D.R. Congo
Togo
D.R. Congo
Togo
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Togo
Nam Sudan
Togo
Nam Sudan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Togo(N)
Libya
Togo(N)
Libya
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Niger(N)
Togo
Niger(N)
Togo
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 7
-
1 Trung bình ghi bàn 0.7
-
21 Tổng số mất bàn 11
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
50% TL thua 50%