



1
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ai Cập | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 23 |
2 | Burkina Faso | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 |
3 | Sierra Leone | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 |
4 | Guinea Bissau | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 |
5 | Ethiopia | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 |
6 | Djibouti | 9 | 0 | 1 | 8 | -27 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Guinea Bissau
Ai Cập
Guinea Bissau
Ai Cập
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CAF NC
|
Guinea Bissau(N)
Ai Cập
Guinea Bissau(N)
Ai Cập
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1/1.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Djibouti(N)
Ai Cập
Djibouti(N)
Ai Cập
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
T
|
4.5
2
X
H
|
WCPAF
|
Burkina Faso
Ai Cập
Burkina Faso
Ai Cập
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2/2.5
X
|
WCPAF
|
Ai Cập
Ethiopia
Ai Cập
Ethiopia
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
WCPAF
|
Ai Cập
Sierra Leone
Ai Cập
Sierra Leone
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
WCPAF
|
Ethiopia(N)
Ai Cập
Ethiopia(N)
Ai Cập
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Ai Cập
Nam Phi
Ai Cập
Nam Phi
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Nam Phi
Ai Cập
Nam Phi
Ai Cập
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Ai Cập
Botswana
Ai Cập
Botswana
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CAF NC
|
Cape Verde
Ai Cập
Cape Verde
Ai Cập
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Mauritania
Ai Cập
Mauritania
Ai Cập
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2.5
X
|
CAF NC
|
Ai Cập
Mauritania
Ai Cập
Mauritania
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
|
2.5/3
X
|
CAF NC
|
Botswana
Ai Cập
Botswana
Ai Cập
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Ai Cập
Cape Verde
Ai Cập
Cape Verde
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Guinea Bissau
Ai Cập
Guinea Bissau
Ai Cập
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPAF
|
Ai Cập
Burkina Faso
Ai Cập
Burkina Faso
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ai Cập
Croatia
Ai Cập
Croatia
|
11 | 24 | 11 | 24 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ai Cập
New Zealand
Ai Cập
New Zealand
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CAF NC
|
Ai Cập(N)
D.R. Congo
Ai Cập(N)
D.R. Congo
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Cape Verde(N)
Ai Cập
Cape Verde(N)
Ai Cập
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Ai Cập(N)
Ghana
Ai Cập(N)
Ghana
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Ethiopia(N)
Guinea Bissau
Ethiopia(N)
Guinea Bissau
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Guinea Bissau
Djibouti
Guinea Bissau
Djibouti
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
|
3/3.5
X
|
WCPAF
|
Guinea Bissau
Sierra Leone
Guinea Bissau
Sierra Leone
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Gabon(N)
Guinea Bissau
Gabon(N)
Guinea Bissau
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Guinea Bissau(N)
Burundi
Guinea Bissau(N)
Burundi
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Guinea Bissau
Burkina Faso
Guinea Bissau
Burkina Faso
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Sierra Leone(N)
Guinea Bissau
Sierra Leone(N)
Guinea Bissau
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Guinea Bissau
Guinea
Guinea Bissau
Guinea
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
CAF SC
|
Guinea
Guinea Bissau
Guinea
Guinea Bissau
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
CAF NC
|
Guinea Bissau
Mozambique
Guinea Bissau
Mozambique
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Eswatini(N)
Guinea Bissau
Eswatini(N)
Guinea Bissau
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF NC
|
Guinea Bissau
Mali
Guinea Bissau
Mali
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2
X
|
CAF NC
|
Mali
Guinea Bissau
Mali
Guinea Bissau
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Mozambique
Guinea Bissau
Mozambique
Guinea Bissau
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Guinea Bissau
Eswatini
Guinea Bissau
Eswatini
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Guinea Bissau
Ai Cập
Guinea Bissau
Ai Cập
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPAF
|
Guinea Bissau
Ethiopia
Guinea Bissau
Ethiopia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Guinea Bissau
Sudan
Guinea Bissau
Sudan
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Sudan
Guinea Bissau
Sudan
Guinea Bissau
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CAF NC
|
Guinea Bissau(N)
Nigeria
Guinea Bissau(N)
Nigeria
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 8
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.8
-
6 Tổng số mất bàn 18
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 10%
-
10% TL thua 80%
3 trận sắp tới
Ai Cập |
||
---|---|---|
CAF NC
|
Ai Cập
Zimbabwe
|
71 Ngày |
CAF NC
|
Ai Cập
Nam Phi
|
75 Ngày |
CAF NC
|
Angola
Ai Cập
|
78 Ngày |