



3
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ai Cập | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 23 |
2 | Burkina Faso | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 |
3 | Sierra Leone | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 |
4 | Guinea Bissau | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 |
5 | Ethiopia | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 |
6 | Djibouti | 9 | 0 | 1 | 8 | -27 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Ethiopia(N)
Burkina Faso
Ethiopia(N)
Burkina Faso
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-0.5/1
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CAF NC
|
Burkina Faso(N)
Ethiopia
Burkina Faso(N)
Ethiopia
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Burkina Faso(N)
Ethiopia
Burkina Faso(N)
Ethiopia
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0.5
T
|
2
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Sierra Leone(N)
Burkina Faso
Sierra Leone(N)
Burkina Faso
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPAF
|
Burkina Faso
Ai Cập
Burkina Faso
Ai Cập
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2/2.5
X
|
WCPAF
|
Djibouti(N)
Burkina Faso
Djibouti(N)
Burkina Faso
|
04 | 06 | 04 | 06 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CAF SC
|
Burkina Faso
Madagascar
Burkina Faso
Madagascar
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Mauritania(N)
Burkina Faso
Mauritania(N)
Burkina Faso
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Burkina Faso
Trung Phi
Burkina Faso
Trung Phi
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Tanzania
Burkina Faso
Tanzania
Burkina Faso
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Burkina Faso
Ma Rốc
Burkina Faso
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Burkina Faso(N)
Zimbabwe
Burkina Faso(N)
Zimbabwe
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Tunisia
Burkina Faso
Tunisia
Burkina Faso
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
WCPAF
|
Guinea Bissau
Burkina Faso
Guinea Bissau
Burkina Faso
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Burkina Faso(N)
Djibouti
Burkina Faso(N)
Djibouti
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Zanzibar
Burkina Faso
Zanzibar
Burkina Faso
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Tanzania
Burkina Faso
Tanzania
Burkina Faso
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Zanzibar
Burkina Faso
Zanzibar
Burkina Faso
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Burkina Faso(N)
Kenya
Burkina Faso(N)
Kenya
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CAF SC
|
Burkina Faso(N)
Bờ Biển Ngà
Burkina Faso(N)
Bờ Biển Ngà
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CAF SC
|
Bờ Biển Ngà
Burkina Faso
Bờ Biển Ngà
Burkina Faso
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Nigeria
Burkina Faso
Nigeria
Burkina Faso
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CAF NC
|
Malawi
Burkina Faso
Malawi
Burkina Faso
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Ethiopia(N)
Guinea Bissau
Ethiopia(N)
Guinea Bissau
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Sierra Leone
Ethiopia
Sierra Leone
Ethiopia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
2
H
|
WCPAF
|
Ai Cập
Ethiopia
Ai Cập
Ethiopia
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Washington D.C. United
Ethiopia
Washington D.C. United
Ethiopia
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
WCPAF
|
Ethiopia(N)
Djibouti
Ethiopia(N)
Djibouti
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Ethiopia(N)
Ai Cập
Ethiopia(N)
Ai Cập
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Sudan(N)
Ethiopia
Sudan(N)
Ethiopia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CAF SC
|
Ethiopia(N)
Sudan
Ethiopia(N)
Sudan
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
D.R. Congo
Ethiopia
D.R. Congo
Ethiopia
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Ethiopia(N)
Tanzania
Ethiopia(N)
Tanzania
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF SC
|
Eritrea
Ethiopia
Eritrea
Ethiopia
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CAF SC
|
Ethiopia
Eritrea
Ethiopia
Eritrea
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CAF NC
|
Ethiopia
Guinea
Ethiopia
Guinea
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
|
2
T
|
CAF NC
|
Guinea
Ethiopia
Guinea
Ethiopia
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
2
T
|
CAF NC
|
Ethiopia(N)
D.R. Congo
Ethiopia(N)
D.R. Congo
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF NC
|
Tanzania
Ethiopia
Tanzania
Ethiopia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Djibouti(N)
Ethiopia
Djibouti(N)
Ethiopia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
WCPAF
|
Guinea Bissau
Ethiopia
Guinea Bissau
Ethiopia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Ethiopia
Lesotho
Ethiopia
Lesotho
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Ethiopia
Lesotho
Ethiopia
Lesotho
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 13
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
10 Tổng số mất bàn 14
-
1 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 0%
-
40% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Burkina Faso |
||
---|---|---|
CAF NC
|
Burkina Faso
Guinea Xích đạo
|
73 Ngày |
CAF NC
|
Algeria
Burkina Faso
|
77 Ngày |
CAF NC
|
Sudan
Burkina Faso
|
80 Ngày |